Đầu kéo DAF CF 450 FT

PDF
đầu kéo DAF CF 450 FT
đầu kéo DAF CF 450 FT
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF CF 450 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
17.300 €
Giá ròng
≈ 18.190 US$
≈ 461.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  CF 450 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2017-11-23
Tổng số dặm đã đi được:  787.874 km
Khả năng chịu tải:  500 kg
Khối lượng tịnh:  19.500 kg
Tổng trọng lượng:  20.000 kg
Địa điểm:  Hungary Budapest7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G173373
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  430 1
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  449 HP (330 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  315/70R22.5
Trục thứ cấp:  317R2A1
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
ASR: 
PTO: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 450 FT

Tiếng Anh
- Адаптивен круиз контрол
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Спална кабина
- Странични престилки
- Adaptivní tempomat
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Adaptive Cruise Control
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Heizung
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 Gänge, Automatik
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 317R2A1; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Justerbar fartpilot
- Kraftig motorbremse
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Varme
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 gear, Automatisk
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 317R2A1; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Θέρμανση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προσαρμοζόμενο σύστημα ελέγχου σταθερής ταχύτητας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Adaptive cruise control
- aux heater water
- Auxiliary heater
- Auxiliary lights
- Axle Load Sensing
- Cab suspension: air
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 185 mm
- MX Engine Brake
- MX Engine Brake
- No Collars
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side skirts
- Skirts
- Sleeper cab
- Tacho vdo

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 gears, Automatic
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 317R2A1; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
PTO: PTO1-O-N../10c-41/26
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Control de crucero adaptativo
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Freno motor reforzado

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 marchas, Automático
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 317R2A1; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
- Mukautuva vakionopeustoiminto
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage
- Chauffage autonome
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Régulateur de vitesse adaptable
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 vitesses, Automatique
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 317R2A1; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijanje
- Grijač vozila
- Podesivi tempomat
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Adaptív automatikus sebességtartás
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Adaptive Cruise Control (controllo velocità di crociera adattativo)
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Adaptive cruise control
- Aluminium brandstoftank
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 versnellingen, Automaat
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 317R2A1; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
PTO: PTO1-O-N../10c-41/26
- Adaptiv cruisekontroll
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Oppvarming
- Sideskjermplate
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Adaptacyjny tempomat
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 biegi, Automat
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 317R2A1; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecimento
- Cabina c/cama
- Controlo da velocidade de cruzeiro adaptável
- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 velocidades, Automática
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 317R2A1; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Control adaptiv al vitezei de croazieră
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Адаптивный круиз-контроль
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогрев
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 передачи, Автоматическая
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 317R2A1; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Adaptívny tempomat
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Adaptiv farthållare
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Uppvärmning
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtma
- Sleeper cab
- Uyarlanabilir hız sabitleyici
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 17.770 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2017
829.560 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.770 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2017
963.300 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.770 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2015
985.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Polgár
Liên hệ với người bán
14.470 € 6.000.000 HUF ≈ 15.210 US$
2016
952.300 km
Nguồn điện 465 HP (342 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 18.710 US$ ≈ 475.100.000 ₫
2017
708.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
22.200 € ≈ 23.340 US$ ≈ 592.600.000 ₫
2020
756.451 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.990 € ≈ 18.910 US$ ≈ 480.200.000 ₫
2014
432.700 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 15.560 US$ ≈ 395.100.000 ₫
2013
925.000 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.660 US$ ≈ 397.700.000 ₫
2014
950.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.820 US$ ≈ 477.800.000 ₫
2017
774.342 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Szekesfehervar
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.400 US$ ≈ 365.700.000 ₫
2018
881.852 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.660 US$ ≈ 397.700.000 ₫
2015
1.013.037 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 16.190 US$ ≈ 411.100.000 ₫
2013
815.000 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
23.300 € ≈ 24.490 US$ ≈ 622.000.000 ₫
2019
664.091 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.920 US$ ≈ 531.200.000 ₫
2015
746.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 44.680 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2021
466.374 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
48.400 € ≈ 50.880 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2021
373.064 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
43.100 € ≈ 45.310 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2021
369.094 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
33.200 € ≈ 34.900 US$ ≈ 886.200.000 ₫
2020
505.117 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.200 € ≈ 38.050 US$ ≈ 966.300.000 ₫
2020
423.943 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán