Đầu kéo DAF CF 450 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.300 €
Giá ròng
≈ 18.190 US$
≈ 461.800.000 ₫
≈ 461.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
CF 450 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2017-11-23
Tổng số dặm đã đi được:
787.874 km
Khả năng chịu tải:
500 kg
Khối lượng tịnh:
19.500 kg
Tổng trọng lượng:
20.000 kg
Địa điểm:
Hungary Budapest7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G173373
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
430 1
Khung
Bánh xe dự phòng:
Động cơ
Nguồn điện:
449 HP (330 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
315/70R22.5
Trục thứ cấp:
317R2A1
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ADR:
ASR:
PTO:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
András Hegedűs
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 452...
Hiển thị
+36 30 452 1297
György Vass
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 161...
Hiển thị
+36 30 161 5298
József Csuti
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 821...
Hiển thị
+36 30 821 3016
Benjamin Pink
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 675...
Hiển thị
+36 30 675 9760
Istvan Meszaros
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Anh
+36 30 014...
Hiển thị
+36 30 014 3885
Ivilin Todorov
Ngôn ngữ:
Tiếng Croatia, Tiếng Serbia, Tiếng Nga, Tiếng Hungary, Tiếng Bungary, Tiếng Anh
+36 30 566...
Hiển thị
+36 30 566 9818
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Hungary, 1172 , Budapest, Vidor Utca 3
Thời gian địa phương của người bán:
12:29 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Budapest
Hungary
5 năm tại Autoline
4.3
263 đánh giá
Đăng ký với người bán
+36 30 452...
Hiển thị
+36 30 452 1297
+36 30 161...
Hiển thị
+36 30 161 5298
+36 30 821...
Hiển thị
+36 30 821 3016
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 451.100.000 ₫
2017
829.560 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 451.100.000 ₫
2017
963.300 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 451.100.000 ₫
2015
985.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Polgár
Liên hệ với người bán
14.470 €
6.000.000 HUF
≈ 15.210 US$
2016
952.300 km
Nguồn điện
465 HP (342 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.800 €
≈ 18.710 US$
≈ 475.100.000 ₫
2017
708.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
22.200 €
≈ 23.340 US$
≈ 592.600.000 ₫
2020
756.451 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.990 €
≈ 18.910 US$
≈ 480.200.000 ₫
2014
432.700 km
Nguồn điện
463 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.800 €
≈ 15.560 US$
≈ 395.100.000 ₫
2013
925.000 km
Nguồn điện
463 HP (340 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.700.000 ₫
2014
950.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.820 US$
≈ 477.800.000 ₫
2017
774.342 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Szekesfehervar
Liên hệ với người bán
13.700 €
≈ 14.400 US$
≈ 365.700.000 ₫
2018
881.852 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
500 kg
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.700.000 ₫
2015
1.013.037 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
15.400 €
≈ 16.190 US$
≈ 411.100.000 ₫
2013
815.000 km
Nguồn điện
463 HP (340 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
23.300 €
≈ 24.490 US$
≈ 622.000.000 ₫
2019
664.091 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 20.920 US$
≈ 531.200.000 ₫
2015
746.000 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.680 US$
≈ 1.134.000.000 ₫
2021
466.374 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
48.400 €
≈ 50.880 US$
≈ 1.292.000.000 ₫
2021
373.064 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
43.100 €
≈ 45.310 US$
≈ 1.150.000.000 ₫
2021
369.094 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
33.200 €
≈ 34.900 US$
≈ 886.200.000 ₫
2020
505.117 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.200 €
≈ 38.050 US$
≈ 966.300.000 ₫
2020
423.943 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Спална кабина
- Странични престилки
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Adaptive Cruise Control
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Heizung
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 Gänge, Automatik
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 317R2A1; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Justerbar fartpilot
- Kraftig motorbremse
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Varme
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 gear, Automatisk
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 317R2A1; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προσαρμοζόμενο σύστημα ελέγχου σταθερής ταχύτητας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Adaptive cruise control
- aux heater water
- Auxiliary heater
- Auxiliary lights
- Axle Load Sensing
- Cab suspension: air
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 185 mm
- MX Engine Brake
- MX Engine Brake
- No Collars
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side skirts
- Skirts
- Sleeper cab
- Tacho vdo
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 gears, Automatic
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 317R2A1; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
PTO: PTO1-O-N../10c-41/26
- Cabina litera
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Control de crucero adaptativo
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Freno motor reforzado
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 marchas, Automático
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 317R2A1; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
- Mukautuva vakionopeustoiminto
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Cabine couchette
- Chauffage
- Chauffage autonome
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Régulateur de vitesse adaptable
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 vitesses, Automatique
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 317R2A1; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočni pragovi
- Grijanje
- Grijač vozila
- Podesivi tempomat
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Adaptive cruise control
- Aluminium brandstoftank
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 versnellingen, Automaat
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 317R2A1; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
PTO: PTO1-O-N../10c-41/26
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Oppvarming
- Sideskjermplate
- Varmeapparat for kjøretøy
- Adaptacyjny tempomat
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 biegi, Automat
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 317R2A1; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Aquecimento
- Cabina c/cama
- Controlo da velocidade de cruzeiro adaptável
- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 velocidades, Automática
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 317R2A1; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Control adaptiv al vitezei de croazieră
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
- Адаптивный круиз-контроль
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогрев
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: Automated, 12-speed, 12TX2210, 12 передачи, Автоматическая
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 317R2A1; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Uppvärmning
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtma
- Sleeper cab
- Uyarlanabilir hız sabitleyici
- Yan etekler