Đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T

PDF
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 13
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 14
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 15
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 16
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 17
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 18
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 19
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 20
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 21
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 22
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 23
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 24
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 25
đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 17.560 US$
≈ 433.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2017-07
Đăng ký đầu tiên:  2017-07-26
Tổng số dặm đã đi được:  533.344 km
Khả năng chịu tải:  11.722 kg
Khối lượng tịnh:  7.278 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Overpelt6515 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  MJC11251
Động cơ
Thương hiệu:  DAF MX11
Nguồn điện:  440 HP (323 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, tình trạng lốp 35 %
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 440 PTO HYDR - *533.000km* - ALCOA ALU - SPACECAB - FRIGO - T

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- 1 tank
- 2 axles
- 4x2
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- As tronic
- Beacon(s)
- Hydraulics
- Leaf suspension
- MX brake
- Parking Heater
- Reinforced engine brake
- Sper
- THE B
- Tipping hydraulics

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: SC SPACECAB, single
Registration number: 1SVA601

Axle configuration
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering
Max. rear axle load: 13000 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 1 Panzer
- 2 Achsen
- 4x2
- Als tronic
- Blattfederung
- DAS B
- Hydraulik
- Kipphydraulik
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Luftfederung
- MX-Bremse
- Signalfeuer
- Sper
- Standheizung
- Verstärkte Motorbremse

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: SC SPACECAB, einfach
Kennzeichen: 1SVA601

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 13000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Plus d'options et d'accessoires =

- 1 réservoir
- 2 essieux
- 4x2
- Balise(s)
- Chauffage De Stationnement
- Comme tronique
- Frein moteur renforcé
- Frein MX
- Hydraulique
- Hydraulique de basculement
- LE B
- Réservoir de carburant en aluminium
- Sper
- Spoilers
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: SC SPACECAB, simple
Numéro d'immatriculation: 1SVA601

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 13000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 tank
- 2 assen
- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- As tronic
- Bladvering
- DEB
- Hydrauliek
- Kiphydrauliek
- Lucht vering
- MX brake
- Sper
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Zwaailamp(en)

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: SC SPACECAB, enkel
Kenteken: 1SVA601

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 13000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 € ≈ 18.220 US$ ≈ 450.000.000 ₫
2017
865.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.193 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.330 US$ ≈ 477.200.000 ₫
2017
965.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.300 US$ ≈ 353.100.000 ₫
2017
969.863 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 351.800.000 ₫
2017
802.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.590 US$ ≈ 310.900.000 ₫
2017
880.882 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.643 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.400 US$ ≈ 380.400.000 ₫
2017
678.649 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.883 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 15.240 US$ ≈ 376.300.000 ₫
2017
864.411 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 351.800.000 ₫
2017
720.679 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.588 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.330 US$ ≈ 477.200.000 ₫
2017
997.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.193 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.010 US$ ≈ 420.000.000 ₫
2017
727.079 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.900 US$ ≈ 392.700.000 ₫
2017
654.974 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.330 US$ ≈ 477.200.000 ₫
2017
871.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.193 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.900 US$ ≈ 392.700.000 ₫
2017
856.082 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.770 US$ ≈ 488.100.000 ₫
2017
859.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.193 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.720 US$ ≈ 462.200.000 ₫
2016
879.283 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán