Đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa

PDF
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
10.950 €
Giá ròng
≈ 11.850 US$
≈ 302.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  04/2014
Đăng ký đầu tiên:  2014-04-16
Tổng số dặm đã đi được:  929536 km
Khả năng chịu tải:  12713 kg
Khối lượng tịnh:  7787 kg
Tổng trọng lượng:  20500 kg
Địa điểm:  Hà Lan SLIEDRECHT
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  19950A
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5.92 m, chiều rộng - 2.55 m
Bồn nhiên liệu:  1000 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3800 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 410 Comfortcap,1.000 liter tank,2 bedden, NL trekker,Clang aa

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- DEB
- fenders
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Roof spoiler

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Make of bodywork: ZF
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Registration number: 45-BDS-5
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Ниско ниво на шум
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- DEB
- Fenders
- Geräuscharm

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Marke des Aufbaus: ZF
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: 45-BDS-5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Karosserifabrikat: ZF
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 45-BDS-5
- Αεροτομή οροφής
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- DEB
- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Marca carrocería: ZF
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: 45-BDS-5
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- DEB
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Marque de construction: ZF
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 45-BDS-5
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Snažna kočnica motora
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tetőlégterelő
- Bassa rumorosità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- DEB
- fenders
- Geluidsarm
- Radio/cd/audio systeem
- Versterkte motorrem

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Merk opbouw: ZF
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: 45-BDS-5
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Marka konstrukcji: ZF
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 45-BDS-5
= Opções e acessórios adicionais =

- Baixo ruído
- DEB
- Depósito de combustível em alumínio
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Marca da carroçaria: ZF
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: 45-BDS-5
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Zgomot redus
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Марка кузова: ZF
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 45-BDS-5
- Hliníková palivová nádrž
- Nízka hlučnosť
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Takspoiler
- Tystgående
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
11.450 € USD VND ≈ 12.390 US$ ≈ 315.900.000 ₫
Dung tải. 13036 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2014 Tổng số dặm đã đi được 1183903 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.180 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Dung tải. 12105 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2014 Tổng số dặm đã đi được 1047000 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
10.450 € USD VND ≈ 11.310 US$ ≈ 288.300.000 ₫
Dung tải. 12203 kg Euro Euro 6
Năm 12/2013 Tổng số dặm đã đi được 1275000 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 355.900.000 ₫
Dung tải. 44000 kg Euro Euro 6
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 1200661 km Nguồn điện
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 328.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-04-15 Tổng số dặm đã đi được 987000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.450 € USD VND ≈ 14.560 US$ ≈ 371.000.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2012 Tổng số dặm đã đi được 1276000 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 14.070 US$ ≈ 358.600.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 12/2014 Tổng số dặm đã đi được 1051477 km Nguồn điện
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 328.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-04-29 Tổng số dặm đã đi được 1034000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.180 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Dung tải. 12131 kg Euro Euro 6
Năm 08/2014 Tổng số dặm đã đi được 1237483 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 15.100 US$ ≈ 384.800.000 ₫
Dung tải. 12937 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2014 Tổng số dặm đã đi được 1190260 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 328.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-09-18 Tổng số dặm đã đi được 975000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 328.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-06-05 Tổng số dặm đã đi được 1011000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.800 € USD VND ≈ 13.850 US$ ≈ 353.100.000 ₫
Dung tải. 14100 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 10/2014 Tổng số dặm đã đi được 1272291 km Nguồn điện
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 14.020 US$ ≈ 357.300.000 ₫
Dung tải. 13019 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2014 Tổng số dặm đã đi được 1055385 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.690 US$ ≈ 400.000.000 ₫
Dung tải. 12131 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2014 Tổng số dặm đã đi được 1191000 km Nguồn điện
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.530 US$ ≈ 344.800.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 01/2014 Tổng số dặm đã đi được 915919 km Nguồn điện
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.299 € USD VND ≈ 13.310 US$ ≈ 339.300.000 ₫
Dung tải. 13275 kg Euro Euro 6
Năm 05/2014 Tổng số dặm đã đi được 709561 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
12.750 € USD VND ≈ 13.800 US$ ≈ 351.700.000 ₫
Dung tải. 11473 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-09-26 Tổng số dặm đã đi được 918615 km Nguồn điện
Hà Lan, LICHTENVOORDE
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 328.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 1000000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meijel
Liên hệ với người bán
10.950 € USD VND ≈ 11.850 US$ ≈ 302.100.000 ₫
Dung tải. 10630 kg Euro Euro 6
Năm 2014-07-01 Tổng số dặm đã đi được 890752 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline