Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck

PDF
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
8.250 €
Giá ròng
≈ 9.274 US$
≈ 241.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-04
Đăng ký đầu tiên: 2015-04-02
Tổng số dặm đã đi được: 723.330 km
Khả năng chịu tải: 12.898 kg
Khối lượng tịnh: 7.602 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Zaltbommel6530 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 00-BFT-7
Đặt vào: 12 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 396 HP (291 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS/LDA)
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 400 / Airco / Spacecab / ACC / Euro6 / 723.330 km / NL Truck

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Датчик за дъжд
- Дискови спирачки
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Поставка за чаши
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Цифров тахограф
- Airbagy
- Bodové reflektory
- Digitální tachograf
- Držák nápojů
- Kotoučové brzdy
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Snímač deště
- Střešní okno
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Becherhalter
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Fernlicht
- Regensensor
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: AS-Tronic, 12 Gänge, Automatik
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Marke des Aufbaus: ZF
Wenden Sie sich an Pieter van Hemert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Digital fartskriver
- Kopholder
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Regnsensor
- Servostyring
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Taglem
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: AS-Tronic, 12 gear, Automatisk
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Karosserifabrikat: ZF
Kontakt Pieter van Hemert for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αεροτομή οροφής
- Αερόσακοι
- Αισθητήρας βροχής
- Δισκόφρενα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ποτηροθήκη
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Cup holder
- Digital tachograph
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Passenger seat
- Power steering
- Rain sensor
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: AS-Tronic, 12 gears, Automatic
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Make of bodywork: ZF
Please contact Pieter van Hemert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Cabina de dormir
- Dirección asistida
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces brillantes
- Portavasos
- Sensor de lluvia
- Spoiler para el techo
- Tacógrafo digital
- Trampilla abatible

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: AS-Tronic, 12 marchas, Automático
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Marca carrocería: ZF
Póngase en contacto con Pieter van Hemert para obtener más información.
- Digitaalinen ajopiirturi
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Makuutilallinen ohjaamo
- Mukiteline
- Ohjaustehostin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sadetunnistin
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Cabine de couchage
- Capteur de pluie
- Direction assistée
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lumières vives
- Porte-gobelet
- Spoiler de toit
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: AS-Tronic, 12 vitesses, Automatique
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Marque de construction: ZF
Veuillez contacter Pieter van Hemert pour plus d'informations
- Digitalni tahograf
- Disk kočnice
- Držač za čaše
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Reflektori
- Senzor za kišu
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračni jastuci
- Digitális tachográf
- Esőérzékelő
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Pohártartó
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szervokormány
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Airbag
- Botola
- Fari di profondità
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Portabicchiere
- Sensore di pioggia
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Bekerhouder
- Bijrijderstoel
- Dakluik
- Dakspoiler
- MX-Engine brake
- Passagiersstoel
- Regensensor
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Stuurbekrachtiging
- Tachograaf digitaal
- Traction-control
- USB aansluiting
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer foto's kijk op: hiện liên lạc
Weitere Fotos finden Sie unter: hiện liên lạc
For more photos see: hiện liên lạc
Para más fotos ver: hiện liên lạc
Więcej zdjęć znajdziesz na: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: AS-Tronic, 12 versnellingen, Automaat
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Merk opbouw: ZF
Neem voor meer informatie contact op met Pieter van Hemert
- Digital ferdskriver
- Førerhus med soveplass
- Kollisjonsputer
- Koppholder
- Kraftig motorbrems
- Regnsensor
- Servostyring
- Skivebremser
- Spotlights
- Takluke
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Poduszki powietrzne
- Reflektory
- Sensor deszczu
- Spoiler dachowy
- Tachograf cyfrowy
- Uchwyt kubka
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: AS-Tronic, 12 biegi, Automat
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Marka konstrukcji: ZF
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pieter van Hemert
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Cabina c/cama
- Direcção assistida
- Escotilha do tejadilho
- Holofotes
- Porta-copos
- Sensor de chuva
- Spoiler de tejadilho
- Tacógrafo digital
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: AS-Tronic, 12 velocidades, Automática
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Marca da carroçaria: ZF
Contacte Pieter van Hemert para obter mais informações
- Airbaguri
- Cabină de dormit
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Senzor de ploaie
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suport de pahar
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик дождя
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подстаканник
- Подушки безопасности
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Усилитель рулевого управления
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: AS-Tronic, 12 передачи, Автоматическая
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Марка кузова: ZF
Свяжитесь с Pieter van Hemert для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Dažďový senzor
- Digitálny tachograf
- Držiak na poháre
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Posilňovač riadenia
- Reflektory
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Mugghållare
- Regnsensor
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Taklucka
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Transmission: AS-Tronic, 12 växlar, Automatisk
Däckets storlek: 315/70R22.5
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Fabrikat av karosseri: ZF
Kontakta Pieter van Hemert för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Bardaklık
- Dijital takograf
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Yağmur sensörü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 11.180 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2015
801.849 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.212 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.650 € ≈ 10.850 US$ ≈ 282.000.000 ₫
2014
719.055 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.555 US$ ≈ 248.400.000 ₫
2015
819.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.042 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.060 US$ ≈ 261.500.000 ₫
2015
889.852 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.000 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
709.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2015
892.404 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.173 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
834.907 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.402 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.000 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
742.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.130 US$ ≈ 289.300.000 ₫
2015
1.098.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 12.870 US$ ≈ 334.600.000 ₫
2016
713.634 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.937 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.680 US$ ≈ 277.600.000 ₫
2015
764.313 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.880 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2014
795.580 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.282 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán