Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger cho thuê

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kögel
Đăng ký đầu tiên:  2023-05
Khả năng chịu tải:  34200 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Đức Essen-Bergeborbeck
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  31998
Có thể bán: 
Khung
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-05

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel Cargo-Coil-Pritschensattelanhänger

Tiếng Đức
Auszug aus der Ausstattung. Komplette Ausstattung auf Anfrage
Ausstattung
Rahmen Regelmäßiger Leiterrahmen in Stahl-Leichtbau mit durchgesteckten Querträgern
Streckenlast max. 30 t gleichmäßig verteilt auf ca. 1,5 m über Nutzlastschwerpunkt
Kupplungsplatte ca. 8 mm stark
mit einem 2-Zugsattelzapfen nach DIN 74080 / ISO 337
Coilmulde Länge i.L. ca. 9.000 mm (Form nach VDI-Richtlinie 2700) zur Aufnahme von Coils mit einem Durchmesser von min 900 mm bis max. 2.100 mm
Fahrwerk
Achsliftmechanik auf Achse 1
Steuerung des Achslifts vollautomatisch
lastabhängig
Anfahrhilfe
Aktivierung über 3x Bremse
30% Überlast bis zu einer Geschwindigkeit von 25 km/h
Bedienung am Fahrgestell über Schalter
Zusätzlich vom Fahrerhaus möglich (Schalter im Fhs. notwendig - PIN 12)
Drei-Achs-Aggregat SAF INTRADISC
ET 120
Fahrzeug-Bereifung
6-fach 385/65 R 22,5
160J
6 Stahl-Felgen 22,5 x 11.75
Einpresstiefe ca. 120 mm (ET 120)
Anbauteile Fahrgestell
Sattelstützen (Fabrikat nach Wahl von Kögel) mechanisch mit Ausgleichsfuß
24 t Hublast
Einseitenbedienung in Fahrtrichtung rechts Spritzschutzsystem (Sprühnebelunterdrückung) gemäß Verordnung (EU) Nr. 109/2011 bei Dreiachsaggregat mit Bereifung 385/65 R22,5
bestehend aus 1 Paar Viertelkreiskotflügel vor den Achsen
1 Paar gerade Kotflügeln mit Spritzlappen zwischen 1. und 2. Achse und 1 Paar Viertelkreiskotflügel mit Spritzlappen hinter den Achsen
Seitliche Schutzeinrichtung nach ECE-R73 Lagerung für 8 Stück Quadratrohreinsteckrungen
Abmessung i.L: ca. 340 x 220 x 2.150 mm
Einbau hinter dem Achsaggregat 2 Werkzeugkästen aus Kunststoff
wasserdicht
Abmessung (innen) ca. 545 x 400 x 400 mm. Einbau hinten 1x links und 1x rechts
Brems- / Luftfederanlage
Luftfederanlage incl. 1 Hub- und Senkventil
montiert in Fahrtrichtung links hinter dem Achsaggregat
Fahrstellung stellt sich automatisch ein
Boden
Montierte Ausführung beidseitig
Palettenanschlagleisten aus Stahl mit VarioFix Lochbild (geschraubt)
in Fahrtrichtung links und rechts
für Breite i.L. ca. 2.468 mm (Ladehöhe i.L. unter Außenholm reduziert sich um ca. 20 mm)
Plattenboden ca. 30 mm stark
Sperrholz mehrfach verleimt
im Bereich der Coilwanne ausgespart
Coilwannen-Seitenwände verkleidet mit Sperrholzplatten ca. 18 mm stark
Boden ringsumlaufend verfugt Coilwannenabdeckung komplett aus Holz
mit Plattenboden ca. 27 mm stark
Rungentaschen für Quadratrohreinsteckrungen ca. 80 x 80 mm
Anordnung gemäß Zeichnung A2
2 Paar am Längsträger in 1. und 2. Position
8 Paar im Außenrahmen
8 Paar Rungentaschen in der Coilmulde zur Aufnahme von Quadratrohr- einsteckrungen ca. 80x80 mm
Anordnung: 1. Paar am Muldenanfang vorn
2. - 7. Paar gemäß Serienzeichnung
8. Paar am Muldenende
Aufbau
Schnellspanneinrichtung vorn für Seitenplane mit Spannwellen und Umlenkhebel Schnellspanneinrichtung hinten für Seitenplane mit Spannwellen und Ratsche Erfüllt Aufbaufestigkeit nach EN 12642 XL (VDI 2700)
Geprüft für eine Nutzlast von ca. 27.000 kg
Rückwand
Doppelflügelige Rückwand-Portaltür aus Aluminium
ca. 2.630 mm i.L
4 integrierte Drehstangenverschlüsse (2 Stück links
2 Stück rechts)
Eckrungen beidseitig um je ca. 500 mm zum Be- und Entladen mechanisch seitlich ausstellbar
Zur Betätigung ist das Schiebeverdeck nach vorne zu schieben und die Rückwandtüren sind zu öffnen
Plane Schiebeplane
Planenqualität ca. 900g/m²
mit Over-Center-Spannsystem
nach Richtlinie DAIMLER-Ladungssicherung (DL 9.5)
Informationssysteme
Wabco-Smart-Board
Montiert im Bereich der Brems-/Luftfeder-Bedienelemente
Balgdruckmanometer für Achslastüberwachung
Zubehör
8 Stück Quadratrohreinsteckrungen
ca. 80 x 80 x 5 mm
Länge ca. 1.990 mm. Für Einstecktaschen in der Plattform
Farbgebung
Planenfarbe weißaluminium
ähnlich RAL 9006
Die Sichtflächen des Fahrgestell-Rahmens erhalten zusätzlich zur KTL-Beschichtung eine Decklackierung im Farbton karminrot RAL 3002
Die metallischen Außenflächen des Aufbaus werden pulverbeschichtet oder lackiert im Farbton karminrot RAL 3002
Dokumente
Zertifikat zur Ladungssicherung nach EN 12642 XL (VDI 2700)
Einschließlich Getränkezertifikat
Zertifikat Daimler-Ladungssicherung DL 9.5
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023-02 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28190 kg
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2024-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29630 kg
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2024-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28630 kg
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2024-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29630 kg
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32510 kg
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
Thể tích 70.59 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2006-12 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
Thể tích 91.46 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29270 kg
Đức, Dorsten