Công-te-nơ lạnh 20ft

PDF
Công-te-nơ lạnh 20ft - Autoline
Công-te-nơ lạnh 20ft | Hình ảnh 1 - Autoline
Công-te-nơ lạnh 20ft | Hình ảnh 2 - Autoline
Công-te-nơ lạnh 20ft | Hình ảnh 3 - Autoline
Công-te-nơ lạnh 20ft | Hình ảnh 4 - Autoline
Công-te-nơ lạnh 20ft | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
6.000 US$
Giá ròng
≈ 5.150 €
≈ 156.500.000 ₫
7.200 US$
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2002
Thể tích: 32 m³
Khối lượng tịnh: 2.750 kg
Công suất: 11 pallet
Địa điểm: Ukraine Odesa8372 km to "United States/Columbus"
Có thể thuê
Tiền thuê hàng tháng: 250 US$ / tháng
Đặt vào: 10 thg 7, 2025
Autoline ID: TF20402
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,05 m × 2,43 m × 2,59 m
Điều khiển nhiệt độ 1
Từ: -25 °C
Đến: 25 °C
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Công-te-nơ lạnh 20ft

Tiếng Ukraina
20-футовый рефрижераторный контейнер с холодильной установкой мирового производителя Carrier – готовое решение для хранения температурных грузов ( продуктов питания, медикаментов, жидкостей и т. п. ) с рабочим температурным диапазоном от -25°С до +25°С. Благодаря его универсальности ( ISO-контейнер ), кроме хранения, в рефконтейнерах можно осуществлять удобную доставку грузов автомобильным, железнодорожным и морским транспортом.

Технические характеристики 20-футового рефрижераторного контейнера:
• внешние размеры: д. - 6058 мм, ш. - 2440 мм, в. - 2900 мм
• внутренние размеры: д. - 5513 мм, ш. - 2280 мм, в. - 2550 мм
• внутренний объем: 32 м3
• собственный вес: до 2750 кг
• максимальная грузоподъемность: 22 000 кг
• потребление электроэнергии: 2 ÷ 6 кВт/ч (в зависимости от производителя, установленной температуры и типа компрессора)
• электропитание: 380/440 V; 3 фазы, 50/60 Гц

Наши рефрижераторные контейнеры расположены на контейнерных терминалах железнодорожных станций в Одессе, Киеве, Харькове, Днепре, Львове, Тернополе. Все поставляемые рефконтейнеры привезены из других стран, прошли таможенную очистку, обслуженные и готовые к эксплуатации. Предоставляем полный пакет документов.

Также на каждый рефконтейнер предоставляется выгрузка PTI ( Pre-Trip Inspection ) – отчет проверенного на работоспособность всех узлов холодильного агрегата рефконтейнера. При покупке мы даем гарантию на механические части компрессора и контроллер 1 год. На рефконтейнер мы устанавливаем последнее программное обеспечение, которое позволит Вам значительно экономить электроэнергию и продлевать моторесурс компрессора.

Качество предпродажной подготовки и обслуживания рефконтейнеров подтверждено официальными сертификатами ведущих компаний производителей рефрижераторного оборудования. Мы являемся официальными сервис центрами таких компаний как: Thermo King, Carrier, Daikin, Star Cool.

Всегда в наличие на нашем складе запчасти для рефконтейнера, что позволяет оперативно и качественно выполнять обязательства по гарантийному и послегарантийному сервисному обслуживанию и ремонту холодильного оборудования. Квалифицированный персонал в телефонном режиме окажет техподдержку или совершит выезд к оборудованию для устранения неполадок.

В качестве дополнительной услуги установим блок удаленного мониторинга для контроля работы контейнера в режиме 24/7.
У нас Вы можете приобрести или взять в аренду рефрижераторный контейнер на очень выгодных условиях.
Работая с нами, Вы получите гарантированно качественное обслуживание, так как мы дорожим своей репутацией.
20-футовий рефрижераторний контейнер світового виробника Carrier - готове рішення для зберігання режимних вантажів (продуктів харчування, медикаментів, рідин і т. П.) З робочим температурним діапазоном від -25 ° С до + 25 ° С. Завдяки його універсальності (ISO-контейнер), крім зберігання, в рефконтейнерах можна здійснювати зручне транспортування вантажів автомобільним, залізничним і морським.
Характеристики 20 футового рефрижераторного контейнера:
• зовнішні розміри: д. - 6058 мм, ш. - 2438 мм, ст. - 2591 мм
• внутрішні розміри: д. - 5513 мм, ш. - 2284 мм, ст. - 2269 мм
• внутрішній об'єм: 32 м3
• власна вага: до 3050 кг
• максимальна вантажопідйомність 21 950 кг
• споживання електроенергії: 9,1 - 9.9 кВт / год (в залежності від виробника, встановленої температури і типу компресора)
• електроживлення: 380/440 V; 3 фази, 50/60 Гц
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.000 US$ ≈ 5.150 € ≈ 156.500.000 ₫
2002
Thể tích 32 m³ Khối lượng tịnh 3.050 kg
Ukraine, Odessa
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.470 US$ ≈ 455.900.000 ₫
2006
Đức, Menslage
BEVMAQ GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.237 € 35.000 PLN ≈ 9.596 US$
Ba Lan, Miejska Górka
GardenSerwis
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.292 € ≈ 130.400.000 ₫
2002
Thể tích 14 m³ Khối lượng tịnh 1.700 kg
Ukraine, Odessa
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 5.579 € ≈ 169.600.000 ₫
2005
Thể tích 14,19 m³ Khối lượng tịnh 1.700 kg
Ukraine, Odessa
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 US$ ≈ 6.009 € ≈ 182.600.000 ₫
2007
Dung tải. 28.000 kg Thể tích 67 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg
Ukraine, Vishneve
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 US$ ≈ 3.863 € ≈ 117.400.000 ₫
Thể tích 8,31 m³ Khối lượng tịnh 1.300 kg
Ukraine, Odessa
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 US$ ≈ 3.433 € ≈ 104.400.000 ₫
Thể tích 5 m³
Ukraine, Odessa
TOV «SVITOVIY KONTEYNERNIY SERVIS»
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.990 US$ ≈ 182.400.000 ₫
Khối lượng tịnh 440 kg
Đức, Grenzach-Wyhlen
Permasale Industrie Equipment
Liên hệ với người bán
4.448 € 18.900 PLN ≈ 5.182 US$
2019
Khối lượng tịnh 1.000 kg
Ba Lan, Bielsko-Biała
Furgon24
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.320 US$ ≈ 243.100.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 2.980 kg Loại công te nơ High Cube
Slovenia
Liên hệ với người bán
1.450 US$ ≈ 1.245 € ≈ 37.830.000 ₫
Trung Quốc
Hefei Mifan Machinery CO.,LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán