Xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE để bán đấu giá

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
5.424 €
Giá tổng
≈ 6.010 US$
≈ 147.600.000 ₫
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  MEGANE
Năm sản xuất:  2011
Đăng ký đầu tiên:  2011-12-29
Tổng số dặm đã đi được:  121.501 km
Địa điểm:  Pháp
Đặt vào:  29 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  340969
Đấu giá:  1
Ngày thực hiện:  2024-08-29 15:00
Ngày kết thúc:  2024-09-05 15:00
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  gas
Thể tích:  1.461 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VF1KZ5G0646415626

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Renault MEGANE

Tiếng Pháp
Type de véhicule BREAK
Date et lieu de visite: Mairie de Vélizy-Villacoublay
Nb portes: 5
Transmission: AVANT
Version: 1.5 DCI
Véhicule roulant avec défauts de carrosserie
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.990 € ≈ 6.638 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2012
258.432 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 5.208 US$ ≈ 127.900.000 ₫
2015
363.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.980 € 22.500 SEK ≈ 2.194 US$
2013
154.300 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 384 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.649 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2011
338.000 km
Romania
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.931 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2011
358.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.762 US$ ≈ 141.500.000 ₫
2012
232.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.649 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2010
250.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.878 US$ ≈ 95.230.000 ₫
2007
233.010 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.984 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2013
212.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.319 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2010
218.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Đức, Leipzig
Liên hệ với người bán
5.245 € 22.500 PLN ≈ 5.812 US$
2009
194.720 km
Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Ba Lan, Smyków
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.095 US$ ≈ 149.600.000 ₫
2009
299.613 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 5.097 US$ ≈ 125.200.000 ₫
2013
100.000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
8.590 € ≈ 9.519 US$ ≈ 233.700.000 ₫
2011
265.599 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
3.496 € 15.000 PLN ≈ 3.874 US$
2011
202.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Łososina Dolna
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.080 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2011
301.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Jasło
Liên hệ với người bán
1.190 € ≈ 1.319 US$ ≈ 32.380.000 ₫
2011
320.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.701 US$ ≈ 189.100.000 ₫
2012
350.588 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.535 US$ ≈ 185.000.000 ₫
2010
226.000 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.308 € ≈ 3.666 US$ ≈ 90.000.000 ₫
1984
22.577 km
Nguồn điện 94 HP (69.09 kW) Nhiên liệu xăng
Pháp
Liên hệ với người bán