Xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới

PDF
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới hình ảnh 2
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới hình ảnh 3
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới hình ảnh 4
xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
20.500 US$
≈ 19.130 €
≈ 521.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Club Car
Mẫu:  Onward 4
Loại:  xe điện sân golf
Khối lượng tịnh:  490 kg
Địa điểm:  Ukraine m.Dnipro
Đặt vào:  18 thg 6, 2024
Autoline ID:  XR26958
Mô tả
Nhiên liệu:  điện
Các kích thước tổng thể:  2.74 m × 1.24 m × 1.8 m
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  1664 mm
Trục sau:  205 х 55 -10
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới

Tiếng Ukraina
Двигатель: Электродвигатель постоянного тока 48В
Мощность: Номин. 3.3 л.с. (2.4 кВт), максим. 13 л.с. (9.6 кВт)
Аккумулятор: 6 штук х 8V
Зарядное устройство: E.R.I.C., автоматическое 48В
Скоростной диапазон: 30 км/ч (19 миль в час)
Рулевой механизм: SportDrive ™ — Самокомпенсирующаяся винтовая зубчатая рейка с двойным редуктором
Передняя подвеска: Независимые A-образные рычаги с гидравлическими амортизаторами
Задняя подвеска: запатентованная с автомобильными амортизаторами
Тормозная система: Саморегулирующийся механический барабан заднего колеса
Стояночный тормоз: 3-х позиционный с педалью
Кузов и покрытие: фронт – окрашенный TPO; сзади – окрашенный Surlyn
Шины: 205 х 55 — 10 бескамерные
Дорожный просвет: 11,4 см (4,5 дюймов)
Колея: передняя – 91,4 см (36 дюймов); задняя – 101,6 см (40 дюймов)
Тип рамы: AlumiCore™ — алюминиевая балочная
Двигун: Електродвигун постійного струму 48В
Потужність: Номінальна. 3.3 к.с. (2.4 кВт), максим. 13 к.с. (9.6 кВт)
Акумулятор: 6 штук х 8V
Зарядний пристрій: E.R.I.C., автоматичне 48В
Швидкісний діапазон: 30 км / год (19 миль в годину)
Рульовий механізм: SportDrive ™ - Самокомпенсірующаяся гвинтова зубчаста рейка з подвійним редуктором
Передня підвіска: Незалежні A-образні важелі з гідравлічними амортизаторами
Задня підвіска: запатентована з автомобільними амортизаторами
Гальмівна система: Саморегулюючий механічний барабан заднього колеса
Гальмо стоянки: 3-х позиційний з педаллю
Кузов і покриття: фронт - пофарбований TPO; ззаду - пофарбований Surlyn
Шини: 205 х 55 - 10 безкамерні
Дорожній просвіт: 11,4 см (4,5 дюймів)
Колія: передня - 91,4 см (36 дюймів); задня - 101,6 см (40 дюймів)
Тип рами: AlumiCore ™ - алюмінієва балочна
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
20.500 US$ EUR VND ≈ 19.130 € ≈ 521.900.000 ₫
Nhiên liệu xăng
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Tempo 2+2 mới
1
Liên hệ với người bán
20.500 US$ EUR VND ≈ 19.130 € ≈ 521.900.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Tempo mới
1
Liên hệ với người bán
15.500 US$ EUR VND ≈ 14.470 € ≈ 394.600.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Marshell DN-8D mới
1
Liên hệ với người bán
19.500 US$ EUR VND ≈ 18.200 € ≈ 496.400.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Marshell DU-CA350 mới
1
Liên hệ với người bán
14.500 US$ EUR VND ≈ 13.530 € ≈ 369.100.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Tempo mới
1
Liên hệ với người bán
15.500 US$ EUR VND ≈ 14.470 € ≈ 394.600.000 ₫
Nhiên liệu xăng
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
10.200 US$ EUR VND ≈ 9.520 € ≈ 259.700.000 ₫
Số lượng ghế 4 Nhiên liệu điện
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
29.500 US$ EUR VND ≈ 27.530 € ≈ 751.000.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Carryall 700 mới
1
Liên hệ với người bán
27.500 US$ EUR VND ≈ 25.670 € ≈ 700.100.000 ₫
Nhiên liệu xăng
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Carryall 1500 4WD mới
1
Liên hệ với người bán
28.500 US$ EUR VND ≈ 26.600 € ≈ 725.600.000 ₫
Nhiên liệu xăng
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
24.500 US$ EUR VND ≈ 22.870 € ≈ 623.700.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Marshell DH-C4+2-8 mới
1
Liên hệ với người bán
15.000 US$ EUR VND ≈ 14.000 € ≈ 381.900.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Carryall 300 mới
1
Liên hệ với người bán
23.500 US$ EUR VND ≈ 21.930 € ≈ 598.300.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf LVTong LT-S4.DB mới
1
Liên hệ với người bán
18.500 US$ EUR VND ≈ 17.270 € ≈ 471.000.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Marshell DN-8FT mới
1
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.800 € ≈ 458.300.000 ₫
Dung tải. 850 kg Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
13.500 US$ EUR VND ≈ 12.600 € ≈ 343.700.000 ₫
Dung tải. 450 kg Ngừng thủy lực Số lượng ghế 2 Nhiên liệu điện
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Club Car Carryall 300 mới
1
Liên hệ với người bán
23.500 US$ EUR VND ≈ 21.930 € ≈ 598.300.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf Marshell DH-C4-8 mới
1
Liên hệ với người bán
15.000 US$ EUR VND ≈ 14.000 € ≈ 381.900.000 ₫
Số lượng ghế 4 Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
17.500 US$ EUR VND ≈ 16.330 € ≈ 445.500.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
xe điện sân golf LVTong LT-A827.4 Cargo mới
1
Liên hệ với người bán
13.000 US$ EUR VND ≈ 12.130 € ≈ 331.000.000 ₫
Nhiên liệu điện
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro