Xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
20.500 US$
≈ 19.130 €
≈ 521.900.000 ₫
≈ 521.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Club Car
Mẫu:
Onward 4
Loại:
xe điện sân golf
Khối lượng tịnh:
490 kg
Địa điểm:
Ukraine m.Dnipro
Đặt vào:
18 thg 6, 2024
Autoline ID:
XR26958
Mô tả
Nhiên liệu:
điện
Các kích thước tổng thể:
2.74 m × 1.24 m × 1.8 m
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
1664 mm
Trục sau:
205 х 55 -10
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Anton Artamonov
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Séc, Tiếng Rumani, Tiếng Hungary, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Bungary, Tiếng Anh
+380 96 026...
Hiển thị
+380 96 026 5651
Địa chỉ
Ukraine, Dnipropetrovsk Oblast, 49000, m.Dnipro, prov. Dzhhutovyi bud. 5.
Thời gian địa phương của người bán:
22:17 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TOV "TD AGROTAYM"
Ukraine
2 năm tại Autoline
4.8
19 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 96 026...
Hiển thị
+380 96 026 5651
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
20.500 US$
EUR
VND
≈ 19.130 €
≈ 521.900.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
20.500 US$
EUR
VND
≈ 19.130 €
≈ 521.900.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
15.500 US$
EUR
VND
≈ 14.470 €
≈ 394.600.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
19.500 US$
EUR
VND
≈ 18.200 €
≈ 496.400.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
14.500 US$
EUR
VND
≈ 13.530 €
≈ 369.100.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
15.500 US$
EUR
VND
≈ 14.470 €
≈ 394.600.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
10.200 US$
EUR
VND
≈ 9.520 €
≈ 259.700.000 ₫
Số lượng ghế
4
Nhiên liệu
điện
Năm
2017
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
29.500 US$
EUR
VND
≈ 27.530 €
≈ 751.000.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
27.500 US$
EUR
VND
≈ 25.670 €
≈ 700.100.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
28.500 US$
EUR
VND
≈ 26.600 €
≈ 725.600.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
24.500 US$
EUR
VND
≈ 22.870 €
≈ 623.700.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
15.000 US$
EUR
VND
≈ 14.000 €
≈ 381.900.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
23.500 US$
EUR
VND
≈ 21.930 €
≈ 598.300.000 ₫
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
18.500 US$
EUR
VND
≈ 17.270 €
≈ 471.000.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
18.000 US$
EUR
VND
≈ 16.800 €
≈ 458.300.000 ₫
Dung tải.
850 kg
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
13.500 US$
EUR
VND
≈ 12.600 €
≈ 343.700.000 ₫
Dung tải.
450 kg
Ngừng
thủy lực
Số lượng ghế
2
Nhiên liệu
điện
Năm
2021
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
23.500 US$
EUR
VND
≈ 21.930 €
≈ 598.300.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
15.000 US$
EUR
VND
≈ 14.000 €
≈ 381.900.000 ₫
Số lượng ghế
4
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
17.500 US$
EUR
VND
≈ 16.330 €
≈ 445.500.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
13.000 US$
EUR
VND
≈ 12.130 €
≈ 331.000.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Ukraine, m.Dnipro
Мощность: Номин. 3.3 л.с. (2.4 кВт), максим. 13 л.с. (9.6 кВт)
Аккумулятор: 6 штук х 8V
Зарядное устройство: E.R.I.C., автоматическое 48В
Скоростной диапазон: 30 км/ч (19 миль в час)
Рулевой механизм: SportDrive ™ — Самокомпенсирующаяся винтовая зубчатая рейка с двойным редуктором
Передняя подвеска: Независимые A-образные рычаги с гидравлическими амортизаторами
Задняя подвеска: запатентованная с автомобильными амортизаторами
Тормозная система: Саморегулирующийся механический барабан заднего колеса
Стояночный тормоз: 3-х позиционный с педалью
Кузов и покрытие: фронт – окрашенный TPO; сзади – окрашенный Surlyn
Шины: 205 х 55 — 10 бескамерные
Дорожный просвет: 11,4 см (4,5 дюймов)
Колея: передняя – 91,4 см (36 дюймов); задняя – 101,6 см (40 дюймов)
Тип рамы: AlumiCore™ — алюминиевая балочная
Потужність: Номінальна. 3.3 к.с. (2.4 кВт), максим. 13 к.с. (9.6 кВт)
Акумулятор: 6 штук х 8V
Зарядний пристрій: E.R.I.C., автоматичне 48В
Швидкісний діапазон: 30 км / год (19 миль в годину)
Рульовий механізм: SportDrive ™ - Самокомпенсірующаяся гвинтова зубчаста рейка з подвійним редуктором
Передня підвіска: Незалежні A-образні важелі з гідравлічними амортизаторами
Задня підвіска: запатентована з автомобільними амортизаторами
Гальмівна система: Саморегулюючий механічний барабан заднього колеса
Гальмо стоянки: 3-х позиційний з педаллю
Кузов і покриття: фронт - пофарбований TPO; ззаду - пофарбований Surlyn
Шини: 205 х 55 - 10 безкамерні
Дорожній просвіт: 11,4 см (4,5 дюймів)
Колія: передня - 91,4 см (36 дюймів); задня - 101,6 см (40 дюймів)
Тип рами: AlumiCore ™ - алюмінієва балочна