Xe điện sân golf Club Car Onward 4 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
20.500 US$
≈ 19.670 €
≈ 515.100.000 ₫
≈ 515.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Club Car
Mẫu:
Onward 4
Loại:
xe điện sân golf
Khối lượng tịnh:
490 kg
Nguồn điện:
13 HP (9.56 kW)
Địa điểm:
Ukraine m.Dnipro8451 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:
XR26958
Mô tả
Nhiên liệu:
điện
Các kích thước tổng thể:
2,74 m × 1,24 m × 1,8 m
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
1.664 mm
Trục sau:
205 х 55 -10
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Anton Artamonov
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Séc, Tiếng Rumani, Tiếng Hungary, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Bungary, Tiếng Anh
+380 96 026...
Hiển thị
+380 96 026 5651
Địa chỉ
Ukraine, Dnipropetrovsk Oblast, 49000, m.Dnipro, prov. Dzhhutovyi bud. 5.
Thời gian địa phương của người bán:
00:45 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TOV "TD AGROTAYM"
Ukraine
3 năm tại Autoline
4.9
20 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 96 026...
Hiển thị
+380 96 026 5651
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.500 US$
≈ 19.670 €
≈ 515.100.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
15.500 US$
≈ 14.870 €
≈ 389.400.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
29.500 US$
≈ 28.310 €
≈ 741.200.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
28.500 US$
≈ 27.350 €
≈ 716.100.000 ₫
Nhiên liệu
xăng
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 23.510 €
≈ 615.600.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
18.500 US$
≈ 17.750 €
≈ 464.800.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.950 €
≈ 339.200.000 ₫
2021
Nguồn điện
5.44 HP (4 kW)
Nhiên liệu
điện
Ngừng
thủy lực
Số lượng ghế
2
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.470 €
≈ 326.600.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
14.500 US$
≈ 13.910 €
≈ 364.300.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.390 €
≈ 376.900.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
20.500 US$
≈ 19.670 €
≈ 515.100.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.950 €
≈ 339.200.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 13.430 €
≈ 351.800.000 ₫
Nhiên liệu
điện
Ukraine, m.Dnipro
Liên hệ với người bán
Мощность: Номин. 3.3 л.с. (2.4 кВт), максим. 13 л.с. (9.6 кВт)
Аккумулятор: 6 штук х 8V
Зарядное устройство: E.R.I.C., автоматическое 48В
Скоростной диапазон: 30 км/ч (19 миль в час)
Рулевой механизм: SportDrive ™ — Самокомпенсирующаяся винтовая зубчатая рейка с двойным редуктором
Передняя подвеска: Независимые A-образные рычаги с гидравлическими амортизаторами
Задняя подвеска: запатентованная с автомобильными амортизаторами
Тормозная система: Саморегулирующийся механический барабан заднего колеса
Стояночный тормоз: 3-х позиционный с педалью
Кузов и покрытие: фронт – окрашенный TPO; сзади – окрашенный Surlyn
Шины: 205 х 55 — 10 бескамерные
Дорожный просвет: 11,4 см (4,5 дюймов)
Колея: передняя – 91,4 см (36 дюймов); задняя – 101,6 см (40 дюймов)
Тип рамы: AlumiCore™ — алюминиевая балочная
Потужність: Номінальна. 3.3 к.с. (2.4 кВт), максим. 13 к.с. (9.6 кВт)
Акумулятор: 6 штук х 8V
Зарядний пристрій: E.R.I.C., автоматичне 48В
Швидкісний діапазон: 30 км / год (19 миль в годину)
Рульовий механізм: SportDrive ™ - Самокомпенсірующаяся гвинтова зубчаста рейка з подвійним редуктором
Передня підвіска: Незалежні A-образні важелі з гідравлічними амортизаторами
Задня підвіска: запатентована з автомобільними амортизаторами
Гальмівна система: Саморегулюючий механічний барабан заднього колеса
Гальмо стоянки: 3-х позиційний з педаллю
Кузов і покриття: фронт - пофарбований TPO; ззаду - пофарбований Surlyn
Шини: 205 х 55 - 10 безкамерні
Дорожній просвіт: 11,4 см (4,5 дюймів)
Колія: передня - 91,4 см (36 дюймів); задня - 101,6 см (40 дюймів)
Тип рами: AlumiCore ™ - алюмінієва балочна