Thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE

PDF
thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier  VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE
thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier  VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE
thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier  VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE hình ảnh 2
thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier  VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE hình ảnh 3
thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier  VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
5.250 €
Giá ròng
≈ 5.556 US$
≈ 140.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Carrier
Loại:  thân xe đông lạnh hoán đổi
Năm sản xuất:  2008
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M355-0584
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thân xe đông lạnh hoán đổi Carrier VECTOR 1850 REFRIGERATION UNIT / KÜLMASEADE

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Gütertransport
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Seriennummer: RB81513
Anvendelsesområde: Godstransport
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Serienummer: RB81513
Field of application: Freight transport
VAT/margin: VAT qualifying
Serial number: RB81513
Please contact Deniss Hmeljov for more information
Ámbito de aplicación: Transporte de mercancías
IVA/margen: IVA deducible
Número de serie: RB81513
Domaine d'application: Transport de marchandises
TVA/marge: TVA déductible
Numéro de série: RB81513
Toepassingsgebied: Vrachtvervoer
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Serienummer: RB81513
Obszar zastosowania: Przewóz towarów
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer serii: RB81513
Campo de aplicação: Transporte de mercadorias
IVA/margem: IVA elegível
Número de série: RB81513
Область применения: Грузовой транспорт
НДС/маржа: С вычетом НДС
Серийный номер: RB81513
Свяжитесь с Deniss Hmeljov для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.250 € ≈ 5.556 US$ ≈ 140.400.000 ₫
2009
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.762 US$ ≈ 120.400.000 ₫
2006
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.186 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2012
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
5.100 € ≈ 5.397 US$ ≈ 136.400.000 ₫
2013
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 2.011 US$ ≈ 50.820.000 ₫
2012
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.879 US$ ≈ 173.800.000 ₫
2011
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.175 US$ ≈ 80.240.000 ₫
2005
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.587 US$ ≈ 40.120.000 ₫
2003
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.175 US$ ≈ 80.240.000 ₫
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.879 US$ ≈ 173.800.000 ₫
2013
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 6.985 US$ ≈ 176.500.000 ₫
2009
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.996 US$ ≈ 227.300.000 ₫
2016
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 291.500.000 ₫
2009
dầu diesel
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 291.500.000 ₫
2006
dầu diesel
Khối lượng tịnh 3.800 kg
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.302 US$ ≈ 184.500.000 ₫
2003
dầu diesel
Thể tích 48 m³ Khối lượng tịnh 3.800 kg
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.244 US$ ≈ 157.800.000 ₫
1997
dầu diesel
Thể tích 48 m³ Khối lượng tịnh 3.650 kg
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.480 US$ ≈ 264.800.000 ₫
2018
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Hy Lạp, Trikala
Liên hệ với người bán
13.310 € 12.500 CHF ≈ 14.090 US$
2001
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
Thụy Sĩ, Gansingen
Liên hệ với người bán