Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
40.500 €
≈ 43.360 US$
≈ 1.102.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên:  2021-09
Khả năng chịu tải:  27000 kg
Khối lượng tịnh:  8410 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  hôm nay
Autoline ID:  JF40394
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.41 m × 2.46 m × 2.65 m
Trục
Thương hiệu:  SCB
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục sau:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã đâm đụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005260459
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 ThermoKing SLXi300 bị hư hại

Tiếng Litva
3 Achsen
(6+1) Reifen - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Achsen Produzent - Schmitz Rotos
Aluminiumböden
Antiblockiersystem ABS
Doppeldeck mit 22 Balken
Eigengewicht - 8 843 kg
Elektronisches Bremssystem EBS
FP-isolierte Seitenwand, 45 mm
Isolierte Hecktüren mit 4 Stahlstangen
Kontaktschalter für hintere Tür
Korb für 2 Radträger
Kühleinheit - THERMO KING SLXi 300, Diesel und elektrisch
Kunststofftank, 245 l
Kunststoff-Werkzeugkasten mit Deckelhalter
Ladekapazität 33/66 Euro Paletten
Länge / Breite / Höhe - 1340cm / 249cm / 265 cm
Lüftungsklappe in der hinteren Tür
Max Gewicht, mit Fracht -39 000 kg
Palettenregal für 36 Europaletten
ROTOS SCB (Scheibenbremsen)
Thermometer
Volle Luftfederung
3 ejes
(6+1) neumáticos: 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Caja de herramientas de plástico con cubierta
Capacidad de carga 33 / 66 europalets
Capacidad para 36 europalets
Depósito de combustible 245 l
Doble piso, con 22 vigas
Fabricante de los ejes: Schmitz Rotos
Largo/ancho/alto: 1340 cm/249 cm/265 cm
Masa máxima autorizada: 39 000 kg
Paredes laterales con aislamiento, 45 mm
Puertas traseras con aislamiento y 4 cierres de acero
Rejillas de ventilación en puerta trasera
ROTOS SCB (frenos de disco)
Sensor de contacto en puerta trasera
Sistema antibloqueo de ruedas ABS
Sistema electrónico de frenado EBS
Soporte para 2 ruedas de repuesto
Suelo de aluminio
Suspensión neumática integral
Tara - 8 843kg
Termómetro
Unidad de refrigeración: THERMO KING SLXi 300, diésel y eléctrico
3 essieux
(6+1) pneus - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Caisse à outils plastique avec support de couvercle
Capacité de charge 33 / 66 europalettes
Double pont avec 22 poutres
Fabricant des essieux - Schmitz Rotos
Interrupteur de contact pour la porte arrière
Isolation FP des parois latérales, 45 mm
Longueur/Largeur/hauteur - 1340cm/249cm/265cm
Palettier pour 36 europalettes
Panier pour 2 roues de secours
Poids maximum avec cargaison - 39 000 kg
Poids propre - 8 843 kg
Portes arrière isolées avec 4 tiges à verrou en acier
Réservoir à carburant, 245 l
ROTOS SCB (freins à disques)
Sol en aluminium
Suspension pneumatique intégrale
Système de freinage anti-verrouillage ABS
Système de freinage électronique EBS
Thermomètre
Unité de refroidissement - THERMO KING SLXi 300, diesel et électrique
Volet de ventilation dans la porte arrière
Front Axle - Ratio Left: 90
Front Axle - Suspension: air
Front Axle - Ratio Right: 90
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 90
Rear Axle - Suspension: air
Rear Axle - Ratio Right: 90
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Tyre Size: 385/65 R22.5
Rear Mid Axle - Ratio Left: 90
Rear Mid Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Ratio Right: 90
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Type Of Brakes: disc
(6+1) tyres - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Aluminium barley seed floor
Basket type spare wheel carrier for 2 wheels
Contact switch for rear door
Cooling unit - THERMO KING SLXi 300
diesel and electrical
Electronic brake system EBS
FP insulated sidewall
60 mm
Fuel tank
245 l
Full air suspension
Insulated double rear doors with 4 steel lockrods
Insulated ventilation flap in the left hand rear door
Loading capacity 33 euro paletts
Pallet rack for 36 Euro pallets
Plastic toolbox with cover holder
ROTOS SCB (disc brakes)
Thermometer
3 assen
( 6+1) Bandenmaat - 385 / 65 R22.5 (11.75 x 22,5)
Aluminium vloer
Antiblokkeer-remsysteem ABS
Assen Axeles - Schmitz Rotos
Contact schakelaar voor achterdeur
Diesel tank 245 l
Dubbelstock met 22 bar
EBS elektronisch remsysteem
Eigen gewicht - 8 843 kg
FP-geïsoleerde wand, 45 mm
Geïsoleerde achterdeuren met 4 stalen sluitstangen
Koelmotor - THERMO KING SLXi 300, diesel en elektrische
Kunststof gereedschapskist
Lengte/breedte/hoogte - 1340cm/249cm/265cm
Max laadgewicht - 39 000 kg
Palletkist Capaciteit 33/66 europallets
Palletkist Capaciteit 36 europallets
Reservewiel houder voor 2 reservewielen
ROTOS SCB (schijfremmen)
Thermometer
Ventilatie kleppen in de bovenstaande linker achterklep
Volledige luchtvering
3 osie
Agregat chłodniczy - THERMO KING SLXi 300, diesel i elektryczny
Długość / szerokość / wysokość - 1340 cm / 249 cm / 265 cm
Dwupokładowy, z 22 belkami
Elektroniczny układ hamulcowy EBS
Izolowana ściana boczna, grubość 45 mm
Izolowane tylne drzwi z 4 stalowymi ryglami
Koła (6+1) rozmiar - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Kosz paletowy na 36 europalet
Maksymalna waga, z ładunkiem - 39 000 kg
Masa własna - 8 843 kg
Mocowanie na 2 koła zapasowe
Pełne zawieszenie pneumatyczne
Podłogi aluminiowe
Pojemność ładunkowa 33 / 66 palet Euro
Producent osi - Schmitz Rotos
Przełącznik kontaktowy drzwi tylnych
Przybornik z tworzywa sztucznego z zamknięciem
ROTOS SCB (hamulce tarczowe)
Termometr
Układ przeciwblokujący ABS
Zbiornik paliwa, 245 l
Кlapa wentylacyjna w tylnych drzwiach
3 оси
(6+1) покрышек - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
ROTOS SCB (дисковые тормоза)
Алюминиевый пол
Антиблокировочная система тормозов ABS
Вентиляционная заслонка в задней двери
Грузовместимость 33/66 евро поддонов
Датчик задней двери
Двухъярусная загрузка, с 22 балками
Длина / ширина / высота - 1340 см / 249 см / 265 см
Изолированная боковая стенка FP, 45 мм
Изолированные задние двери с 4 стальными запорами
Инструментальный ящик
Корзина для двух запасных колёс
Максимальный вес, с грузом - 39 000 кг
Поддон для 36 европалет
Полная пневматическая подвеска
Производитель осей - Schmitz Rotos
Рефрижераторная установка - THERMO KING SLXi 300, дизельный и электрический
Собственный вес - 8 843 кг
Термометр
Топливный бак, 245 л
Электронная тормозная система EBS
3 nápravy
(6+1) pneumatiky – 385/55R19.5 (11,75x19,5)
Celková hmotnost vozidla – 39 000 kg
Chladící jednotka – THERMO KING SLXi 300; dieselová a elektrická
Délka/šířka/výška – 1341 cm/246 cm/265 cm
Dva nivoja z 22 nosilci
Elektronický brzdový systém EBS
FP izolovaná bočnice; 60 mm
Hliníková vzorovaná podlaha
Izolované zadní dveře se 4 ocelovými pojistnými tyčemi
Kontaktní spínač zadních dveří
Nakládací kapacita 33 europalet
Nosič pro 2 rezervní kola
Paletový regál pro 36 europalet
Palivová nádrž; 245 l
Plastová skříňka na nádraží s držákem
Přibližná vlastní hmotnost – 8 410 kg
Protiblokovací systém ABS
ROTOS SCB (kotoučové brzdy)
Teploměr
Úplné vzduchové odpružení
Větrací klapka v levých zadních dveřích
Výrobce náprav – SCB
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.075.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 3928 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
37.200 € USD VND ≈ 39.820 US$ ≈ 1.013.000.000 ₫
Năm 2022-07 Tổng số dặm đã đi được 1408 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
39.000 € USD VND ≈ 41.750 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 4152 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
41.000 € USD VND ≈ 43.890 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 3132 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
38.000 € USD VND ≈ 40.680 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 2865 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
41.000 € USD VND ≈ 43.890 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
Năm 2021-10 Tổng số dặm đã đi được 4717 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
40.500 € USD VND ≈ 43.360 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
Năm 2021-12 Tổng số dặm đã đi được 2859 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
27.500 € USD VND ≈ 29.440 US$ ≈ 748.600.000 ₫
Năm 2019-10 Tổng số dặm đã đi được 5864 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
33.500 € USD VND ≈ 35.860 US$ ≈ 911.900.000 ₫
Thể tích 92.33 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-05 Tổng số dặm đã đi được 7329 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
19.500 € USD VND ≈ 20.870 US$ ≈ 530.800.000 ₫
Năm 2018-09 Tổng số dặm đã đi được 4930 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.550 US$ ≈ 598.900.000 ₫
Năm 2018-05 Tổng số dặm đã đi được 6390 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
22.500 € USD VND ≈ 24.090 US$ ≈ 612.500.000 ₫
Năm 2018-03 Tổng số dặm đã đi được 5107 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.230 US$ ≈ 666.900.000 ₫
Năm 2018-06 Tổng số dặm đã đi được 9723 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
34.500 € USD VND ≈ 36.930 US$ ≈ 939.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 3522 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 34.790 US$ ≈ 884.700.000 ₫
Năm 2021-12 Tổng số dặm đã đi được 2628 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.340 US$ ≈ 517.200.000 ₫
Năm 2018-02 Tổng số dặm đã đi được 11070 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
18.500 € USD VND ≈ 19.800 US$ ≈ 503.600.000 ₫
Năm 2018-03 Tổng số dặm đã đi được 8304 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
27.000 € USD VND ≈ 28.900 US$ ≈ 735.000.000 ₫
Năm 2021-03 Tổng số dặm đã đi được 5040 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 340.300.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-07 Tổng số dặm đã đi được 8108 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.060 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Năm 2018-03 Tổng số dặm đã đi được 6951 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant