Autoline » Sơ mi rơ moóc bị hư hại » Sơ mi rơ mooc bảo ôn bị hư hại » Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull bị hư hại » Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại »

Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại

PDF
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
8.450 €
Giá ròng
≈ 9.896 US$
≈ 259.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp
Năm sản xuất: 2011-06
Đăng ký đầu tiên: 2011-06-01
Khả năng chịu tải: 30.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21310
Đặt vào: 25 thg 7, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,32 m × 2,5 m × 2,6 m
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385 65 R 22,5
Trục thứ cấp: 385 65 R 22,5
Trục thứ ba: 385 65 R 22,5
Tình trạng
Tình trạng: đã đâm đụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc bảo ôn Schmitz Cargobull Carrier Vector 1850/Scheibe/ Disc/Multi-Dual temp bị hư hại

Tiếng Anh
- Carrier Vector
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Преграда
- Carrier Vector
- Kotoučové brzdy
- Příčka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Carrier Vector
- Luftfederung
- Multi / Dual temp
- Scheibenbremsen
- Trennwand

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Carrier

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385 65 R 22,5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Kühlung: -30 °C bis 30 °C
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (17976 Betriebsstunden Diesel; 2474 elektrisch)
Wandstärke: 50 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skillevæg
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 65 R 22,5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Køling: -30 °C til 30 °C
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (17976 driftstimer diesel; 2474 elektrisk)
Vægtykkelse: 50 mm

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
- Carrier Vector
- Multi / Dual temp
- Αερανάρτηση
- Διαχωριστικό
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Carrier Vector
- Disc brakes
- Multi / Dual temp
- Sliding separation wall

= Remarks =

Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385 65 R 22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Cooling: -30 °C to 30 °C
Cooling engine: diesel and electric (17976 operating hours diesel; 2474 electric)
Wall thickness: 50 mm

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Cool unit make: Carrier
= Más opciones y accesorios =

- Carrier Vector
- Frenos de disco
- Mampara de separación
- Multi / Dual temp
- Suspensión neumática

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Refrigeración: -30 °C hasta 30 °C
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (17976 horas de funcionamiento diésel; 2474 eléctrico)
Grosor del tabique: 50 mm

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Carrier Vector
- Freins à disque
- Multi / Dual temp
- Porte de separation roulante
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 65 R 22,5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Refroidissement: -30 °C jusqu'au 30 °C
Moteur frigorifique: diesel et électrique (17976 heures de fonctionnement diesel; 2474 électrique)
Épaisseur de paroi: 50 mm

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
- Carrier Vector
- Disk kočnice
- Pregrada
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Carrier Vector
- Elválasztó
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385 65 R 22,5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Funkcionális
Hűtés: -30 °C a címre 30 °C
Hűtőmotor: dízel és elektromos (17976 üzemóra dízel; 2474 elektromos)
Falvastagság: 50 mm

Állam
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
- Carrier Vector
- Freni a disco
- Multi / Dual temp
- Partizione
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Carrier Vector
- Luchtvering
- Multi / Dual temp
- Scheidingswand hangend
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 65 R 22,5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Koeling: -30 °C tot 30 °C
Koelmotor: diesel en elektrisch (17976 draaiuren diesel; 2474 elektrisch)
Wanddikte: 50 mm

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier
- Luftfjæring
- Skillevegg
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Carrier Vector
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
- Ścianka grodziowa

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 65 R 22,5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Chłodzenie: -30 °C do 30 °C
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (17976 godziny pracy olej napędowy; 2474 elektryczny)
Grubość ściany: 50 mm

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
= Opções e acessórios adicionais =

- Carrier Vector
- Divisória
- Multi / Dual temp
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Arrefecimento: -30 °C para 30 °C
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (17976 horas de funcionamento diesel; 2474 elétrico)
Espessura da parede: 50 mm

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
- Carrier Vector
- Frâne cu disc
- Perete despărțitor
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Carrier Vector
- Дисковые тормоза
- Перегородка
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385 65 R 22,5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Охлаждение: -30 °C к 30 °C
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (17976 часы работы дизельное топливо; 2474 электрический)
Толщина стенки: 50 mm

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
- Kotúčové brzdy
- Priečka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skiljevägg
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 65 R 22,5
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Kylning: -30 °C till 30 °C
Motor för kylning: diesel och el (17976 körtimmar diesel; 2474 elektriska)
Väggtjocklek: 50 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
- Bölme
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.450 € ≈ 9.896 US$ ≈ 259.900.000 ₫
2011
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.480 US$ ≈ 275.300.000 ₫
2011
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.480 US$ ≈ 275.300.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 336.800.000 ₫
2012
Dung tải. 30.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 12.240 US$ ≈ 321.400.000 ₫
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.480 US$ ≈ 275.300.000 ₫
2007
Dung tải. 30.350 kg Khối lượng tịnh 8.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 336.800.000 ₫
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.990 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2010
Dung tải. 33.156 kg Khối lượng tịnh 8.844 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.450 € ≈ 18.090 US$ ≈ 475.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 336.800.000 ₫
2008
Dung tải. 30.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 336.800.000 ₫
2008
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.554 US$ ≈ 198.400.000 ₫
2008
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.170 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2013
Dung tải. 30.350 kg Khối lượng tịnh 8.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.170 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2013
Dung tải. 30.350 kg Khối lượng tịnh 8.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.310 US$ ≈ 244.500.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.480 US$ ≈ 275.300.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.139 US$ ≈ 213.800.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.650 US$ ≈ 306.100.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán