Lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới

PDF
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới hình ảnh 2
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới hình ảnh 3
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới hình ảnh 4
lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
160 €
Giá ròng
≈ 178,20 US$
≈ 4.384.000 ₫
190,40 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Loại:  lốp xe hơi
Cấu trúc bên trong của lốp:  tỏa tròn khí nén
Kích thước:  33.00 R 15
Mùa:  lốp bốn mùa
Trục tương thích:  đa dụng
Địa điểm:  Romania Tihau7897 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  ANV-OFFR-1448
Có thể mua bằng tín dụng: 
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Số lượng:  6
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  2 năm

Thêm chi tiết — Lốp xe hơi Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT mới

Tiếng Anh
33x10.50-15, 33x10.5-15, 33x10,50-15, 33x10,5-15, 33-10.50-15, 33-10.5-15, 33-10,50-15, 33-10,5-15, 33/10.50/15, 33/10.5/15, 33/10,50/15, 33/10,5/15, 33/10.50R15, 33/10.5R15, 33/10.50 R15, 33/10.5 R15, 33/10,50R15, 33/10,5R15, 33/10,50 R15, 33/10,5 R15, 33x10.50R15, 33x10.5R15, 33x10.50 R15, 33x10.5 R15, 33x10,50R15, 33x10,5R15, 33x10,50 R15, 33x10,5 R15, 33 10.50 15, 33 10.5 15, 33 10,50 15, 33 10,5 15

❗️⬇️❗️Reduced to 160 € NET from 217 € NET❗️⬇️❗️

Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT, M+S 115K 6PR

nbsp;

↪️ We buy, sell & disassemble

✳️ Cars 
✳️ Minibusses 
✳️ Busses
✳️ Trucks
✳️ Trailer & Semi-Trailer 
✳️ Construction Machines
✳️ Agricultural Vehicles
✳️ Tires NEW & USED 
✳️ Rims NEW & USED
✳️ Spare Parts NEW & USED 

↪️ Renting & services 

➡️ Autocranes & Construction Machines
➡️ Transport of Cars, Trucks, Machines & Passenger
➡️ Vehicle service Cars, Trucks, Machines
➡️ Tire service Cars, Trucks, Machines
➡️ Production of hydraulic hoses
➡️ Door and window construction

hiện liên lạc &
33x10.50-15, 33x10.5-15, 33x10,50-15, 33x10,5-15, 33-10.50-15, 33-10.5-15, 33-10,50-15, 33-10,5-15, 33/10.50/15, 33/10.5/15, 33/10,50/15, 33/10,5/15, 33/10.50R15, 33/10.5R15, 33/10.50 R15, 33/10.5 R15, 33/10,50R15, 33/10,5R15, 33/10,50 R15, 33/10,5 R15, 33x10.50R15, 33x10.5R15, 33x10.50 R15, 33x10.5 R15, 33x10,50R15, 33x10,5R15, 33x10,50 R15, 33x10,5 R15, 33 10.50 15, 33 10.5 15, 33 10,50 15, 33 10,5 15

❗️⬇️❗️Reduziert auf 160 € NETTO von 217 € NETTO❗️⬇️❗️

Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT, M+S 115K 6PR

↪️ Vermietung & Dienstleistunge Kaufen, verkaufen & zerlegen 

✳️ PKW
✳️ Minibusse
✳️ Omnibusse
✳️ Nutzfahrzeuge
✳️ Anhänger & Auflieger
✳️ Baumaschinen
✳️ Agrarfahrzeuge
✳️ Reifen, neu und gebraucht
✳️ Felgen, neu und gebraucht
✳️ Ersatzteile, neu und gebraucht

↪️ Vermietung & Dienstleistungen

➡️ Autokräne & Baumaschinen
➡️ Personen- und Güterbeförderung aller Art
➡️ KFZ, NFZ & Baumaschinen Werkstatt & Reifendienst
➡️ Herstellung von Hydraulikschläuchen aller Art
➡️ Türen- und Fensterbau

hiện liên lạc  
33x10.50-15, 33x10.5-15, 33x10,50-15, 33x10,5-15, 33-10.50-15, 33-10.5-15, 33-10,50-15, 33-10,5-15, 33/10.50/15, 33/10.5/15, 33/10,50/15, 33/10,5/15, 33/10.50R15, 33/10.5R15, 33/10.50 R15, 33/10.5 R15, 33/10,50R15, 33/10,5R15, 33/10,50 R15, 33/10,5 R15, 33x10.50R15, 33x10.5R15, 33x10.50 R15, 33x10.5 R15, 33x10,50R15, 33x10,5R15, 33x10,50 R15, 33x10,5 R15, 33 10.50 15, 33 10.5 15, 33 10,50 15, 33 10,5 15

Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT, M+S 115K 6PR

p>↪️ Vásarlunk, Eladunk & Bontunk

✳️ Személy gépkocsikat 
✳️ Kisbuszokat
✳️ Buszokat
✳️ Tehergépkocsikat
✳️ Utánfutót & Pótkocsit 
✳️ Építő gépeket 
✳️ Mezőgazdasági gépeket
✳️ Új és használt gumiaabroncsot
✳️ Új és használt felniket
✳️ Új és használt Alkatreszeket

↪️ Bérbeadás és szolgáltatások

➡️ Daruk & Építő gépek 
➡️ Autószállítás, Túlméteres szállítás és Személyszállítás
➡️ Személygépkocsik, Kisteherautók és Épitogépek szervizelese
➡️ Személygépkocsik, Kisteherautók és Épitogépek Gumi szervizelese
➡️ Hidraulikus gumicso javítása 
➡️ PVC és Alumínium Ácsmunkák

hiện liên lạc
33x10.50-15, 33x10.5-15, 33x10,50-15, 33x10,5-15, 33-10.50-15, 33-10.5-15, 33-10,50-15, 33-10,5-15, 33/10.50/15, 33/10.5/15, 33/10,50/15, 33/10,5/15, 33/10.50R15, 33/10.5R15, 33/10.50 R15, 33/10.5 R15, 33/10,50R15, 33/10,5R15, 33/10,50 R15, 33/10,5 R15, 33x10.50R15, 33x10.5R15, 33x10.50 R15, 33x10.5 R15, 33x10,50R15, 33x10,5R15, 33x10,50 R15, 33x10,5 R15, 33 10.50 15, 33 10.5 15, 33 10,50 15, 33 10,5 15

❗️⬇️❗️Redus la 160 € NET de la 217 € NET❗️⬇️❗️

Anvelopa Off Road Extrem M/T, 33x10.50 R15, CST Mud King CL98 MT, M+S 115K 6PR

↪️ Cumparam, vindem & dezmembram

✳️ Autoturisme
✳️ Microbuze
✳️ Autobuze
✳️ Autoutilitare
✳️ Remorci & Semiremorci
✳️ Utilaje de Construcții
✳️ Utilaje Agricole
✳️ Anvelope noi si second H
✳️ Jante noi si second H
✳️ Piese Auto noi si second H

↪️ Inchirieri & prestari servicii cu:

➡️ Automacarale & Utilaje de Constructii
➡️ Transport Auto, Agabaritic & Persoane
➡️ Service Auto, Autoutilitare & Utilaje
➡️ Vulcanizare Auto, Autoutilitare & Utilaje
➡️ Confecționari furtunuri hidraulice
➡️ Tâmplărie PVC si Aluminium

hiện liên lạc  
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
148 € ≈ 164,90 US$ ≈ 4.055.000 ₫
10.00 R 20
Đức, Beselich
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Nokian Žieminės
1
95 € ≈ 105,80 US$ ≈ 2.603.000 ₫
lốp mùa đông R 16
Litva
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Kenda 8" 200/55-8
1
yêu cầu báo giá
200/55 R 8
Đan Mạch, Hemmet
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Duro 10" 145-10
1
yêu cầu báo giá
145-10
Đan Mạch, Hemmet
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
đa dụng
lốp bốn mùa
Đức, Schwalmstadt
Liên hệ với người bán
41,32 € ≈ 46,03 US$ ≈ 1.132.000 ₫
dầu diesel
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi ✅ 8.25R15_143G_Marken Reifen _TT_Tiefladerreifen_Anhänger lốp xe hơi ✅ 8.25R15_143G_Marken Reifen _TT_Tiefladerreifen_Anhänger
2
100 € ≈ 111,40 US$ ≈ 2.740.000 ₫
Đức, Beselich
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Universaalne Rehv 245/70R17,5
1
50 € ≈ 55,69 US$ ≈ 1.370.000 ₫
245/70 R 17.5
Estonia, Kõrveküla
Liên hệ với người bán
5 € ≈ 5,57 US$ ≈ 137.000 ₫
Ba Lan, Chojęcin-Szum
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi 10" 18x8.0-10
1
yêu cầu báo giá
18.00 x 8.00 R 10
Đan Mạch, Hemmet
Liên hệ với người bán
41,32 € ≈ 46,03 US$ ≈ 1.132.000 ₫
xăng
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Michelin 900R16_9.00r16_255/100R16 Michelin XZT RETREAD_3mpsf, M+S und PO lốp xe hơi Michelin 900R16_9.00r16_255/100R16 Michelin XZT RETREAD_3mpsf, M+S und PO
2
yêu cầu báo giá
đa dụng
lốp bốn mùa 9.00 R 16
Đức, Schwalmstadt
Liên hệ với người bán
23,91 € 1.100 UAH ≈ 26,64 US$
225/55 R 17
Ukraine, Cherlyani
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
đa dụng
lốp bốn mùa 7.00 R 16
Đức, Schwalmstadt
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi Nokian 14" 175/65R14
1
yêu cầu báo giá
lốp mùa đông 175/65 R 14
Đan Mạch, Hemmet
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
đa dụng
lốp bốn mùa
Đức, Schwalmstadt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
đa dụng
lốp bốn mùa
Đức, Schwalmstadt
Liên hệ với người bán
lốp xe hơi 1.3 Hybrid (ZE28, ZE2) lốp xe hơi 1.3 Hybrid (ZE28, ZE2) lốp xe hơi 1.3 Hybrid (ZE28, ZE2)
3
41,32 € ≈ 46,03 US$ ≈ 1.132.000 ₫
xăng
185/65 R 15
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
66,12 € ≈ 73,65 US$ ≈ 1.812.000 ₫
dầu diesel
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
100 € ≈ 111,40 US$ ≈ 2.740.000 ₫
lốp mùa hè 175/80 R 14
Đức, Oelsnitz/ V
Liên hệ với người bán