Bộ lọc -
Xe hơi Subaru
Kết quả tìm kiếm:
94 quảng cáo
Hiển thị
94 quảng cáo: Xe hơi Subaru
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
5.287 €
60.000 SEK
≈ 5.806 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2011
150.200 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
450 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
4.039,27 €
≈ 4.436 US$
≈ 110.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2008
155.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Bulgaria, Plovdiv
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.900 €
≈ 3.185 US$
≈ 79.090.000 ₫
SUV
2005
233.000 km
Nguồn điện
125.17 HP (92 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
gas/xăng
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.180 US$
≈ 1.985 €
≈ 54.130.000 ₫
Dòng xe crossover
2008
114.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.140 US$
≈ 6.502 €
≈ 177.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
76.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.400 US$
≈ 3.096 €
≈ 84.430.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
99.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.250 US$
≈ 8.423 €
≈ 229.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
189.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.060 US$
≈ 2.786 €
≈ 75.990.000 ₫
Dòng xe crossover
2012
71.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.240 US$
≈ 11.150 €
≈ 303.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
137.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.540 US$
≈ 9.598 €
≈ 261.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
55.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.900 US$
≈ 10.840 €
≈ 295.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
86.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.780 US$
≈ 11.640 €
≈ 317.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
107.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.520 US$
≈ 2.295 €
≈ 62.580.000 ₫
Dòng xe crossover
2008
96.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.240 US$
≈ 11.150 €
≈ 303.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
133.000 km
Nhiên liệu
xăng
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.400 US$
≈ 3.096 €
≈ 84.430.000 ₫
Dòng xe crossover
2010
81.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.380 US$
≈ 11.270 €
≈ 307.400.000 ₫
SUV
2019
141.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.480 US$
≈ 6.811 €
≈ 185.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
120.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.540 US$
≈ 3.223 €
≈ 87.910.000 ₫
Dòng xe crossover
2012
103.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.650 US$
≈ 2.413 €
≈ 65.810.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
136.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.660 US$
≈ 8.796 €
≈ 239.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2008
77.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.450 US$
≈ 2.231 €
≈ 60.840.000 ₫
Dòng xe crossover
2008
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.410 US$
≈ 6.747 €
≈ 184.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
123.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.380 US$
≈ 2.167 €
≈ 59.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2009
91.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.720 US$
≈ 2.477 €
≈ 67.540.000 ₫
Dòng xe crossover
2013
211.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.160 US$
≈ 7.430 €
≈ 202.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
131.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
94 quảng cáo
Hiển thị