Bộ lọc -

Xe hơi Chery

Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị

22 quảng cáo: Xe hơi Chery

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
3.340 US$ ≈ 3.041 € ≈ 82.940.000 ₫
Dòng xe sedan
2018
30.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.440 US$ ≈ 4.954 € ≈ 135.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2022
16.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.850 US$ ≈ 3.506 € ≈ 95.600.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
32.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.340 US$ ≈ 3.041 € ≈ 82.940.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
30.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.140 US$ ≈ 2.859 € ≈ 77.970.000 ₫
Dòng xe sedan
2016
64.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.429 € 2.600.000 ARS ≈ 2.667 US$
Dòng xe hatchback
2014
100.000 km
Nguồn điện 107 HP (79 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 8 Про SUV Chery TIGGO 8 Про SUV Chery TIGGO 8 Про
3
29.000 € 407.900.000 UZS ≈ 31.850 US$
SUV
2024
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 7 Про Premium SUV Chery TIGGO 7 Про Premium SUV Chery TIGGO 7 Про Premium
3
23.600 € 331.900.000 UZS ≈ 25.920 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 7 Pro Lux SUV Chery TIGGO 7 Pro Lux
2
21.320 € 299.900.000 UZS ≈ 23.420 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
33.200 € 466.900.000 UZS ≈ 36.460 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 8 ProMax Premium SUV Chery TIGGO 8 ProMax Premium SUV Chery TIGGO 8 ProMax Premium
3
33.200 € 466.900.000 UZS ≈ 36.460 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 8 Comfort
1
25.380 € 356.900.000 UZS ≈ 27.870 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery 7 про Юридик SUV Chery 7 про Юридик SUV Chery 7 про Юридик
3
21.320 € 299.900.000 UZS ≈ 23.420 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Про Luxe dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Про Luxe dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Про Luxe
3
21.320 € 299.900.000 UZS ≈ 23.420 US$
Dòng xe crossover
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 8 ProMax 10% АВТОКРЕДИТ
1
33.200 € 466.900.000 UZS ≈ 36.460 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery  TIGGO 7 Pro Premium SUV Chery  TIGGO 7 Pro Premium
2
23.600 € 331.900.000 UZS ≈ 25.920 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery TIGGO 7 Pro SUV Chery TIGGO 7 Pro SUV Chery TIGGO 7 Pro
3
21.320 € 299.900.000 UZS ≈ 23.420 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Premium dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Premium dòng xe crossover Chery TIGGO 7 Premium
3
23.600 € 331.900.000 UZS ≈ 25.920 US$
Dòng xe crossover
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV Chery  ТИГГО (TIGGO) 8 Про Luxe SUV Chery  ТИГГО (TIGGO) 8 Про Luxe SUV Chery  ТИГГО (TIGGO) 8 Про Luxe
3
28.220 € 396.900.000 UZS ≈ 30.990 US$
SUV
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
6.720 US$ ≈ 6.119 € ≈ 166.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2023
8.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.380 US$ ≈ 4.899 € ≈ 133.600.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
14.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.170 US$ ≈ 2.887 € ≈ 78.720.000 ₫
Dòng xe sedan
2017
56.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị