Bộ lọc -

Xe hơi BYD

Kết quả tìm kiếm: 41 quảng cáo
Hiển thị

41 quảng cáo: Xe hơi BYD

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
8.090 US$ ≈ 7.367 € ≈ 200.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
24.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.283 € ≈ 171.300.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
32.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
22.700 US$ ≈ 20.670 € ≈ 563.700.000 ₫
SUV
2024
4.500 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.350 US$ ≈ 17.620 € ≈ 480.500.000 ₫
SUV
2023
8.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.500 US$ ≈ 17.760 € ≈ 484.200.000 ₫
SUV
2023
8.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
17.330 US$ ≈ 15.780 € ≈ 430.300.000 ₫
SUV
2021
24.000 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.740 US$ ≈ 12.510 € ≈ 341.200.000 ₫
SUV
2020
26.000 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.200 US$ ≈ 12.020 € ≈ 327.800.000 ₫
SUV
2020
31.900 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.820 US$ ≈ 7.121 € ≈ 194.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
40.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.990 US$ ≈ 7.276 € ≈ 198.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2018
48.000 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.561 € ≈ 260.700.000 ₫
SUV
2018
48.000 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.040 US$ ≈ 6.410 € ≈ 174.800.000 ₫
SUV
2018
48.000 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.810 € 208.300.000 UZS ≈ 16.260 US$
Dòng xe hatchback
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu điện Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
27.080 € 380.900.000 UZS ≈ 29.740 US$
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
22.410 € 315.200.000 UZS ≈ 24.610 US$
Dòng xe sedan
2024
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
30.560 € 429.800.000 UZS ≈ 33.560 US$
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
29.800 € 419.100.000 UZS ≈ 32.730 US$
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 499 HP (367 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
35.170 € 494.600.000 UZS ≈ 38.620 US$
Dòng xe sedan
2024
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
29.130 € 409.700.000 UZS ≈ 31.990 US$
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
37.920 € 533.300.000 UZS ≈ 41.640 US$
Dòng xe sedan
2024
Nguồn điện 494 HP (363 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
28.110 € 395.300.000 UZS ≈ 30.870 US$
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
21.490 € 302.300.000 UZS ≈ 23.600 US$
Dòng xe sedan
2024
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
22.500 US$ ≈ 20.490 € ≈ 558.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2024
Nguồn điện 61.22 HP (45 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý BYD E2 xe có ngăn riêng xếp hành lý BYD E2 xe có ngăn riêng xếp hành lý BYD E2
3
17.000 US$ ≈ 15.480 € ≈ 422.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
Nhiên liệu điện
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
SUV BYD Tang SUV BYD Tang SUV BYD Tang
3
59.010 € 830.000.000 UZS ≈ 64.810 US$
SUV
2023
Nhiên liệu điện
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 41 quảng cáo
Hiển thị