Bộ lọc -
Xe buýt điện
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
37 quảng cáo: Xe buýt
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2020
190.000 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
205.000 €
≈ 235.300 US$
≈ 6.076.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
220.000 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30/33

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
205.000 €
≈ 235.300 US$
≈ 6.076.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
135.446 km
Nguồn điện
343 HP (252 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30/33

Liên hệ với người bán
150.000 €
≈ 172.100 US$
≈ 4.446.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2017
250.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
28/42

Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 189.400 US$
≈ 4.891.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
250.000 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
28/45

Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 189.400 US$
≈ 4.891.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
250.000 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30/33

Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 189.400 US$
≈ 4.891.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
210.750 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
28/45

Liên hệ với người bán
205.000 €
≈ 235.300 US$
≈ 6.076.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
142.134 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30/33

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt điện
2021
2.500 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
14 seats + 2 folding

Liên hệ với người bán
205.000 €
≈ 235.300 US$
≈ 6.076.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
220.000 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30/33

Liên hệ với người bán
34.650 €
29.750 £
≈ 39.760 US$
Xe buýt đô thị
12.874 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
30

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt điện
2024
100 km
Nguồn điện
476 HP (350 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
85 (29+1 вод+ 1 инв.

Liên hệ với người bán
195.000 €
≈ 223.800 US$
≈ 5.780.000.000 ₫
Xe buýt điện
2023
55.000 km
Nguồn điện
333 HP (245 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
284.990 €
≈ 327.100 US$
≈ 8.447.000.000 ₫
Xe buýt điện
2021
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
76

Liên hệ với người bán
205.000 €
≈ 235.300 US$
≈ 6.076.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
132.477 km
Nguồn điện
337 HP (248 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30+33

Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 189.400 US$
≈ 4.891.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2019
229.495 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
28/45

Liên hệ với người bán
319.000 €
≈ 366.100 US$
≈ 9.455.000.000 ₫
Xe buýt điện
2022
52.000 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
54/42

Liên hệ với người bán
339.000 €
≈ 389.000 US$
≈ 10.050.000.000 ₫
Xe buýt khớp nối
2019
13.000 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2022
2.628 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
25

Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 64.270 US$
≈ 1.660.000.000 ₫
Xe buýt điện
2016
350.000 km
Nguồn điện
2871 HP (2110 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
79

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Tàu du lịch
2025
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
54

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt điện
Nguồn điện
313 HP (230 kW)
Nhiên liệu
điện
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
52

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt điện
Nguồn điện
184 HP (135 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
22

Liên hệ với người bán
150.000 €
≈ 172.100 US$
≈ 4.446.000.000 ₫
Xe buýt đô thị
2017
250.000 km
Nguồn điện
102.04 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
28/45

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt điện
Mercedes-Benz Sprinter | Năm sản xuất: 2025, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 91.000 € - 150.000 € |
Mercedes-Benz Sprinter 519 | Năm sản xuất: 2025, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 91.000 € - 110.000 € |
Setra S-series | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 - 6 | 91.000 € - 300.000 € |
Mercedes-Benz Sprinter 516 | Năm sản xuất: 2017, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 1 | 37.000 € |
Mercedes-Benz O-series | Năm sản xuất: 2008, nhiên liệu: dầu diesel/gas, ngừng: không khí, số cửa: 3 - 4 | 6.400 € - 100.000 € |
Mercedes-Benz Citaro | Năm sản xuất: 2008, nhiên liệu: dầu diesel/gas, ngừng: không khí, số cửa: 3 - 4 | 5.800 € - 35.000 € |
Toyota Coaster | Năm sản xuất: 2017, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí, số cửa: 2 | 11.000 € - 15.000 € |
Mercedes-Benz O530 | Năm sản xuất: 2008, nhiên liệu: dầu diesel/gas, ngừng: không khí, số cửa: 3 - 4 | 5.800 € - 44.000 € |
Volvo B-series | Năm sản xuất: 2010, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 7.300 € - 34.000 € |