Bộ lọc -
Xe buýt Temsa MD 9 diesel
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
15 quảng cáo: Xe buýt Temsa MD 9
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
119.000 €
≈ 3.646.000.000 ₫
≈ 138.400 US$
Xe buýt - xe khách
2019
155.422 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 1.134.000.000 ₫
≈ 43.030 US$
Xe buýt - xe khách
2013
1.453.918 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
35
Khoang chứa hành lý
5 m³
JSC „Kautra“
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
110.000 €
≈ 3.370.000.000 ₫
≈ 127.900 US$
Xe buýt - xe khách
2018
193.500 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
32+1+1
Truxco AB
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 2.420.000.000 ₫
≈ 91.880 US$
Xe buýt - xe khách
2018
348.268 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 1.042.000.000 ₫
≈ 39.540 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
393.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35
WLB TRANSPORT
Liên hệ với người bán
94.900 €
≈ 2.907.000.000 ₫
≈ 110.400 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
267.151 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
41
Belgian Bus Sales
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 €
≈ 2.448.000.000 ₫
≈ 92.920 US$
Xe buýt - xe khách
2017
225.193 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34
Sarwary Omnibushandel KG
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.350 €
≈ 2.370.000.000 ₫
≈ 89.960 US$
Xe buýt trường học
2016
229.740 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39
Ferdun Mehmed GmbH
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 1.406.000.000 ₫
≈ 53.380 US$
Xe buýt tham quan
2013
520.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34
Liên hệ với người bán
71.900 €
≈ 2.203.000.000 ₫
≈ 83.620 US$
Xe buýt - xe khách
2015
302.278 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34+1+1
HELLASBUS O.E.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.560 €
210.000 PLN
≈ 1.518.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2013
420.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
49.090 €
208.000 PLN
≈ 1.504.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2012
351.255 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36
Usługi Transportowe Marek Siedlecki
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 1.501.000.000 ₫
≈ 56.990 US$
Xe buýt - xe khách
2014
367.121 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.960 €
360.000 PLN
≈ 2.603.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2017
430.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32
Mercedes Martruck Pojazdy Specjalne Sp. z o.o.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.100 €
225.000 PLN
≈ 1.627.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2012
361.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36+12
AUTOBUS.PL Łukasz Tomaszewski
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Temsa MD 9
| Temsa MD 9*WC*EURO 6*TV*34 Sitze* | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 225.193 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 79.900 € |
| Temsa MD9 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 1.453.918 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € |
| Temsa MD9 C | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 367.121 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 49.000 € |
| Temsa Md9 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 420.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 49.560 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 393.000 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € |
| Temsa MD9 / 9.38m / Airco / Euro 6 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 267.151 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 94.900 € |
| Temsa MD9 IC | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 229.740 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 77.350 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 193.500 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 110.000 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 351.255 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 49.090 € |
| Temsa MD9 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 155.422 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 119.000 € |
Main specifications of Temsa MD 9:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
213 HP - 290 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34 - 41
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
2/3














