Bộ lọc -
Xe buýt Belgrade
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Xe buýt Belgrade
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
85.000 €
≈ 2.610.000.000 ₫
≈ 98.720 US$
Xe buýt đô thị
2020
400.000 km
Nguồn điện
278 HP (204 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 1.075.000.000 ₫
≈ 40.650 US$
Xe buýt đô thị
2017
525.000 km
Nguồn điện
278 HP (204 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
125.000 €
≈ 3.838.000.000 ₫
≈ 145.200 US$
Xe buýt - xe khách
2011
645.000 km
Nguồn điện
429 HP (315 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
Quảng cáo từ các thành phố khác trong mục "Xe buýt từ Serbia"
31.400 €
≈ 964.000.000 ₫
≈ 36.470 US$
Xe buýt khác
2009
398.000 km
Nguồn điện
285 HP (209 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
60
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2003
482.906 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
49
Số cửa
1-2-0
Glacier d.o.o.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 €
≈ 1.366.000.000 ₫
≈ 51.680 US$
Xe buýt - xe khách
2010
444.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
58
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
181.400 €
≈ 5.569.000.000 ₫
≈ 210.700 US$
Xe buýt - xe khách
2015
511.000 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
69
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt - xe khách
2012
870.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
59+3
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
140.500 €
≈ 4.314.000.000 ₫
≈ 163.200 US$
Xe buýt - xe khách
2014
508.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
55
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
90.000 €
≈ 2.763.000.000 ₫
≈ 104.500 US$
Xe buýt - xe khách
2015
917.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
50
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.000 €
≈ 1.351.000.000 ₫
≈ 51.100 US$
Xe buýt - xe khách
2010
608.000 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
59
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
126.500 €
≈ 3.884.000.000 ₫
≈ 146.900 US$
Xe buýt - xe khách
2015
700.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
thủy lực
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.990 €
≈ 1.842.000.000 ₫
≈ 69.670 US$
Xe buýt hai tầng
2008
1.474.530 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
89
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
59.990 €
≈ 1.842.000.000 ₫
≈ 69.670 US$
Xe buýt hai tầng
2008
1.651.580 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
89
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
160.500 €
≈ 4.928.000.000 ₫
≈ 186.400 US$
Xe buýt - xe khách
2021
63.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
60+29
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
81.400 €
≈ 2.499.000.000 ₫
≈ 94.540 US$
Xe buýt liên tỉnh
2024
49.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
30
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt hai tầng
2014
1.060.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
25.400 €
≈ 779.800.000 ₫
≈ 29.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
268.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
68
Số cửa
1-2-0
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 921.100.000 ₫
≈ 34.840 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
512.000 km
Nguồn điện
285 HP (209 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
1-2-0
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
139.000 €
≈ 4.268.000.000 ₫
≈ 161.400 US$
Xe buýt hai tầng
2014
980.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
28.500 €
≈ 875.000.000 ₫
≈ 33.100 US$
Xe buýt hai tầng
2003
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
41.400 €
≈ 1.271.000.000 ₫
≈ 48.080 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
189.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
64
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
370.500 €
≈ 11.380.000.000 ₫
≈ 430.300 US$
Xe buýt - xe khách
2025
1 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
61+1+1
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.300 €
≈ 930.300.000 ₫
≈ 35.190 US$
Xe buýt - xe khách
2009
638.377 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
58
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.400 €
≈ 964.000.000 ₫
≈ 36.470 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
367.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
68
Số cửa
2
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
























