Bộ lọc -

Sơ mi rơ moóc chở gỗ Schwarzmüller

Kết quả tìm kiếm: 24 quảng cáo
Hiển thị

24 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc chở gỗ Schwarzmüller

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
13.950 € ≈ 14.480 US$ ≈ 365.200.000 ₫
2017
Dung tải. 38.070 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.930 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 29.660 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg
Ba Lan, Dabrowa k/Opola
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.431 € 27.000 PLN ≈ 6.673 US$
2007
Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2022
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.310 US$ ≈ 285.400.000 ₫
2008
Dung tải. 29.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.850 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.410 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
13.150 € ≈ 13.650 US$ ≈ 344.300.000 ₫
2019
Dung tải. 33.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.080 US$ ≈ 229.100.000 ₫
2009
Dung tải. 27.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.080 US$ ≈ 229.100.000 ₫
2009
Dung tải. 27.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.480 US$ ≈ 365.200.000 ₫
2020
Dung tải. 33.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.350 US$ ≈ 311.600.000 ₫
Dung tải. 33.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2022
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2022
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2022
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2020
Dung tải. 32.480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.570 US$ ≈ 468.600.000 ₫
2020
Dung tải. 32.260 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 24 quảng cáo
Hiển thị

Prices for sơ mi rơ moóc chở gỗ Schwarzmüller

Schwarzmüller Năm: 2007, ngừng: lò xo/không khí 6.431 €
Schwarzmüller SPA 3/E Năm: 2008, dung tải.: 29.000 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.000 kg, số trục: 3 10.900 €
Schwarzmüller Y-SERIE Năm: 2014, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 11.000 €
Schwarzmüller SDS 390, 47 CBM, AXLES SAF, LIFT AXLE, TOP Năm: 2017, dung tải.: 32.550 kg, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 6.750 €
Schwarzmüller Y serie /RUNGENSATTEL HOLZ ECCO STEEL 9to /6x Năm: 2020, dung tải.: 32.480 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.820 kg, số trục: 3 27.900 €
Schwarzmüller 3-Achs Holzauflieger, Liftachse, MEHRFACH Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 1.001 km, dung tải.: 32.800 kg, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 26.900 €
Schwarzmüller AXLES SAF, TWO LIFT AXLE, TOP CONDITION Năm: 2020, dung tải.: 33.400 kg, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 13.950 €
Schwarzmüller Y203, EXTE, BPW, Luft-Lift, Langholz Dung tải.: 33.650 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.350 kg, số trục: 3 11.900 €
Schwarzmüller AXLES BPW, LIFT AXLE, TOP CONDITION Năm: 2019, dung tải.: 33.400 kg, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 13.150 €
Schwarzmüller Holzauflieger 8 Rungenpaare, SAF-Achsen Năm: 2020, dung tải.: 32.260 kg, khối lượng tịnh: 5.700 kg, số trục: 3 17.900 €