Bộ lọc -
Rơ moóc bồn xi măng Sinan Tanker-Treyler
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Rơ moóc bồn xi măng Sinan Tanker-Treyler
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Các nhà sản xuất khác trong mục "Rơ moóc bồn xi măng"
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
26.000 kg
Thể tích
22 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
37,01 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.001 kg
Số trục
3
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
40.000 kg
Thể tích
34 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
3
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích
29,99 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
40.800 kg
Thể tích
34,01 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.298 kg
Số trục
3
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
Thể tích
34,008 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
ÖZMEN DAMPER SAN. TİC. LTD. ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
Thể tích
49 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
ÖZMEN DAMPER SAN. TİC. LTD. ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
Dung tải.
48.000 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
ÖZMEN DAMPER SAN. TİC. LTD. ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
30.000 kg
Thể tích
35 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
RAM TREYLER
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 474.800.000 ₫
≈ 18.030 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2004
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
45.000 kg
Thể tích
34 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Nova Trailer
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 1.130.000.000 ₫
≈ 42.910 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2020
Thể tích
39 m³
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Utirom Invest SRL
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 487.100.000 ₫
≈ 18.490 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2003
Dung tải.
33.870 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.130 kg
Số trục
3
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
2
Donat Trailer
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 579.000.000 ₫
≈ 21.980 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2007
Dung tải.
34.475 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.525 kg
Số trục
3
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 487.100.000 ₫
≈ 18.490 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2003
Dung tải.
34.440 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.560 kg
Số trục
3
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
1 km
Thể tích
28 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
30.000 kg
Thể tích
29 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.980 kg
Số trục
3
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích
30 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
TOV "TRELER Ukrayina"
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 153.200.000 ₫
≈ 5.815 US$
Rơ moóc bồn xi măng
1994
Dung tải.
29.600 kg
Thể tích
35 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
4.400 kg
Số trục
3
Liên hệ với người bán
9.912 €
42.000 PLN
≈ 303.600.000 ₫
Rơ moóc bồn xi măng
2007
Dung tải.
30.200 kg
Thể tích
35 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.800 kg
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
42.000 kg
Thể tích
35 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
8.001 kg
Số trục
4
Emirsan Trailer
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 229.800.000 ₫
≈ 8.722 US$
Rơ moóc bồn xi măng
1995
Số trục
3
SODINEG
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 US$
≈ 895.600.000 ₫
≈ 29.230 €
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải.
48.000 kg
Thể tích
40 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
3
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích
36 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
ZVVZ MACHINERY, a.s.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho rơ moóc bồn xi măng Sinan Tanker-Treyler
| Feldbinder EUT 35.3 | Năm: 1994, dung tải.: 29.600 kg, thể tích: 35 m³, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 4.400 kg | 5.000 € |
| Feldbinder Powder tank alu 40 m3 / 1 comp | Năm: 2004, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 15.500 € |
| Kässbohrer SSL 35 | Năm: 2007, dung tải.: 30.200 kg, thể tích: 35 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 4.800 kg | 9.912 € |
| Lider 2025 NEW CEMENT TANKER | Năm: 2025, dung tải.: 48.000 kg, thể tích: 40 m³, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 7.000 kg | 29.230 € |
| Spitzer EUROVRAC A CIMENT | Năm: 1995, số trục: 3 | 7.500 € |
| Feldbinder EUT 37.5, 1 Kammer, Luft-Lift, 27m³, SAF-Achsen | Năm: 2007, dung tải.: 34.475 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 4.525 kg, số trục: 3 | 18.900 € |
| Kässbohrer 39cm, 2020, 4,9t own weight, alu rims, supporting legs, VERY GOO | Năm: 2020, thể tích: 39 m³, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.150 mm | 36.900 € |
| Spitzer SF 2737 PI, Zement, 37m³, Alu-Felgen, 1 Kammer | Năm: 2003, dung tải.: 34.440 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 4.560 kg, số trục: 3 | 15.900 € |
| Spitzer SF 2743 PI, Zement, Alu-Felgen, 43m³, 1 Kammer | Năm: 2003, dung tải.: 33.870 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.130 kg, số trục: 3 | 15.900 € |
























