Bộ lọc -
Ô tô bị hư hại
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
39 quảng cáo: Ô tô
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
230.000 km
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 17.000 US$
≈ 442.900.000 ₫
Liftback
2022
24.662 km
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
859 €
≈ 980,20 US$
≈ 25.530.000 ₫
Dòng xe hatchback
2013
119.900 km
Nguồn điện
68.03 HP (50 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
115.550 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
gas
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
9.995 €
≈ 11.410 US$
≈ 297.100.000 ₫
Xe bán tải
2023
67.000 km
Nguồn điện
203 HP (149 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 18.140 US$
≈ 472.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2024
2.200 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.300 €
≈ 6.048 US$
≈ 157.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
90.000 km
Nguồn điện
108.84 HP (80 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 29.670 US$
≈ 772.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2023
3.000 km
Nguồn điện
453 HP (333 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.400 US$
≈ 401.300.000 ₫
SUV
2022
6.120 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 62.760 US$
≈ 1.635.000.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
1987
123.085 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
890 €
≈ 1.016 US$
≈ 26.460.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
48.000 km
Nguồn điện
89.79 HP (66 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
1.990 €
≈ 2.271 US$
≈ 59.150.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2010
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
1.290 €
≈ 1.472 US$
≈ 38.340.000 ₫
Dòng xe hatchback
2010
11.700 km
Nguồn điện
5.44 HP (4 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.390 €
≈ 3.868 US$
≈ 100.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2016
150.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.590 €
≈ 6.379 US$
≈ 166.200.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
77.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.290 €
≈ 2.613 US$
≈ 68.070.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
150.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.490 €
≈ 3.982 US$
≈ 103.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
44.000 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
2.690 €
≈ 3.070 US$
≈ 79.960.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2018
200.000 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
2.590 €
≈ 2.955 US$
≈ 76.990.000 ₫
Liftback
2014
200.000 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.200 €
≈ 11.640 US$
≈ 303.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2017
86.741 km
Nguồn điện
117 HP (86 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 22.710 US$
≈ 591.500.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2019
28.245 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe hơi hai chỗ
2020
9.190 km
Nguồn điện
800 HP (588 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 22.250 US$
≈ 579.600.000 ₫
SUV
2022
22.000 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
4.700 €
≈ 5.363 US$
≈ 139.700.000 ₫
SUV
2007
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.410 US$
≈ 297.200.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
6.904 km
Nguồn điện
95.24 HP (70 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô
Toyota Land Cruiser | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 160 - 4.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 43.000 € - 200.000 € |
Mercedes-Benz V-Class | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 10.000 - 46.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 49.000 € - 260.000 € |
Mercedes-Benz E-Class | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 71.000 - 490.000 km, nhiên liệu: xăng/điện, số cửa: 5 | 3.600 € - 74.000 € |
Volkswagen Amarok | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 20 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 4 | 27.000 € - 53.000 € |
Toyota Hilux | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 68.000 - 140.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 2 | 11.000 € - 27.000 € |
BMW X-Series | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 240.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 12.000 € - 40.000 € |
Mercedes-Benz V300 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 35.000 - 46.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 5 | 48.000 € - 190.000 € |