Bộ lọc -
Ô tô Subaru
Kết quả tìm kiếm:
93 quảng cáo
Hiển thị
93 quảng cáo: Ô tô Subaru
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
33.799 €
≈ 37.280 US$
≈ 918.800.000 ₫
SUV
2024
1 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x4
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.151 US$
≈ 53.010.000 ₫
SUV
1999
293.061 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
18.500 €
211.600 SEK
≈ 20.410 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
50.590 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
429 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
18.150 €
207.500 SEK
≈ 20.020 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
80.550 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
449 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
15.780 €
180.500 SEK
≈ 17.410 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
57.950 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
433 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
13.540 €
154.800 SEK
≈ 14.930 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
163.820 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
393 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
6.220 US$
≈ 5.639 €
≈ 153.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
162.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.080 US$
≈ 3.699 €
≈ 100.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2010
73.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.600 US$
≈ 3.264 €
≈ 88.720.000 ₫
Dòng xe crossover
2012
144.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.110 US$
≈ 2.819 €
≈ 76.640.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
48.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.080 US$
≈ 3.699 €
≈ 100.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2013
117.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.080 US$
≈ 3.699 €
≈ 100.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2015
53.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.750 US$
≈ 8.839 €
≈ 240.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
113.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.600 US$
≈ 3.264 €
≈ 88.720.000 ₫
Dòng xe crossover
2012
103.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.360 US$
≈ 5.766 €
≈ 156.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
48.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.460 US$
≈ 3.137 €
≈ 85.270.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
135.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.730 US$
≈ 3.381 €
≈ 91.920.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
99.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$
≈ 2.756 €
≈ 74.920.000 ₫
Dòng xe hatchback
2011
104.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.560 US$
≈ 2.321 €
≈ 63.090.000 ₫
Dòng xe hatchback
2015
37.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.800 US$
≈ 3.445 €
≈ 93.650.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
116.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2012
154.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.060 US$
≈ 8.213 €
≈ 223.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
189.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.490 US$
≈ 2.257 €
≈ 61.360.000 ₫
Dòng xe crossover
2008
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.670 US$
≈ 6.953 €
≈ 189.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
89.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.940 US$
≈ 3.572 €
≈ 97.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2011
66.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
93 quảng cáo
Hiển thị