Bộ lọc -
Front-wheel drive ô tô Mercedes-Benz
Kết quả tìm kiếm:
25 quảng cáo
Hiển thị
25 quảng cáo: Ô tô Mercedes-Benz
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
43.950 €
≈ 1.349.000.000 ₫
≈ 51.180 US$
Dòng xe sedan
2025
7.255 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
T&TL Truck und Trailer Logistics GmbH
Liên hệ với người bán
1.480 €
≈ 45.430.000 ₫
≈ 1.723 US$
Dòng xe hatchback
2005
1.993.141 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
GLW LKW und PKW Handel GmbH
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
24.389 €
≈ 748.700.000 ₫
≈ 28.400 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2025
20.500 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.990 €
≈ 183.900.000 ₫
≈ 6.975 US$
Dòng xe hatchback
2006
148.573 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
GLW LKW und PKW Handel GmbH
Liên hệ với người bán
24.389 €
≈ 748.700.000 ₫
≈ 28.400 US$
Ô tô
2025
18.900 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.389 €
≈ 748.700.000 ₫
≈ 28.400 US$
Dòng xe hatchback
2025
17.800 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 208.700.000 ₫
≈ 7.919 US$
SUV
2008
164.750 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
SUV
CADIOU NEGOCE
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
21.440 €
519.000 CZK
≈ 658.100.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
95.700 km
Nguồn điện
149 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
VIP CAR s.r.o.
Liên hệ với người bán
6.880 €
≈ 211.200.000 ₫
≈ 8.012 US$
Xe minivan
2014
219.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe minivan
PUH KIEL-MES
Liên hệ với người bán
15.999 €
≈ 491.100.000 ₫
≈ 18.630 US$
Dòng xe hatchback
2018
125.300 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 721.400.000 ₫
≈ 27.370 US$
Xe hơi hai chỗ
2021
88.000 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe hơi hai chỗ
TOC
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 305.400.000 ₫
≈ 11.590 US$
Ô tô
2018
134.243 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
15.999 €
≈ 491.100.000 ₫
≈ 18.630 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
207.000 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 76.740.000 ₫
≈ 2.911 US$
Dòng xe hatchback
2008
306.000 km
Nguồn điện
108.84 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
TRANSADRIA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.748 €
≈ 821.100.000 ₫
≈ 31.150 US$
Dòng xe crossover
2023
55.900 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
dòng xe crossover
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.748 €
≈ 821.100.000 ₫
≈ 31.150 US$
Dòng xe crossover
2023
54.200 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
dòng xe crossover
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.748 €
≈ 821.100.000 ₫
≈ 31.150 US$
Dòng xe crossover
2023
61.600 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
dòng xe crossover
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.347 €
≈ 716.700.000 ₫
≈ 27.190 US$
Ô tô
2024
400 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
điện
UAB Lintrail
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.781 €
≈ 361.600.000 ₫
≈ 13.720 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
231.647 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.850 €
529.000 CZK
≈ 670.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
60.032 km
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe crossover
VIP CAR s.r.o.
Liên hệ với người bán
42.763,03 €
≈ 1.313.000.000 ₫
≈ 49.800 US$
Xe minivan
2025
25.720 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
xe minivan
KTW Kraftfahrzeuge - Teile - Grosshandel - Reparaturwerkstatt Gm
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.999 €
≈ 245.500.000 ₫
≈ 9.315 US$
Xe microvan
2014
168.323 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe microvan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
24.668,07 €
≈ 757.200.000 ₫
≈ 28.730 US$
Xe minivan
2024
12.061 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe minivan
KTW Kraftfahrzeuge - Teile - Grosshandel - Reparaturwerkstatt Gm
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 €
≈ 360.700.000 ₫
≈ 13.680 US$
Ô tô
2020
37.877 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 598.600.000 ₫
≈ 22.710 US$
Dòng xe crossover
2021
50.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
dòng xe crossover
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
25 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Mercedes-Benz
| Mercedes-Benz V300 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 10 - 12.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 150.000 € - 1.200.000 € |
| Mercedes-Benz SL320 | Năm sản xuất: 1996, tổng số dặm đã đi được: 63.000 - 73.000 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: xe hơi hai chỗ/dòng xe sedan | 12.000 € - 23.000 € |
| Mercedes-Benz E220 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 180.000 - 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 10.000 € - 23.000 € |
| Mercedes-Benz V250 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 220.000 km, cấu hình trục: 4x4, loại khung: xe minivan | 32.000 € |
| Mercedes-Benz EQV 300 | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 22.000 km, nhiên liệu: điện, loại khung: xe minivan | 50.000 € |
| Mercedes-Benz E200 | Năm sản xuất: 1993, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 160.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan | 5.900 € - 14.000 € |
| Mercedes-Benz S600 | Năm sản xuất: 2003, tổng số dặm đã đi được: 30.000 - 47.000 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 24.000 € - 49.000 € |
| Mercedes-Benz C200 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 4.900 € - 21.000 € |
| Mercedes-Benz E300 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 160.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 23.000 € |
























