Bộ lọc -

Ô tô Lexus

Kết quả tìm kiếm: 60 quảng cáo
Hiển thị

60 quảng cáo: Ô tô Lexus

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
0,20 € 1 RON ≈ 0,22 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện 272 HP (200 kW)
Romania, Corunca
Liên hệ với người bán
0,20 € 1 RON ≈ 0,22 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện 272 HP (200 kW)
Romania, Corunca
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 13.370 € 145.500 SEK ≈ 15.030 US$
Dòng xe crossover
2015
229.920 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số lượng ghế 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Dòng xe sedan
2005
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, Lokeren
Liên hệ với người bán
79.960 € ≈ 89.880 US$ ≈ 2.337.000.000 ₫
SUV
2025
100 km
Nguồn điện 498 HP (366 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 6
Séc, Hřebeč
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.870 US$ ≈ 698.400.000 ₫
SUV
2004
168.000 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW)
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
12.280 US$ ≈ 10.920 € ≈ 319.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2015
106.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Lexus UX dòng xe crossover Lexus UX
2
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2021
7.000 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Lexus LS600h / 2008 dòng xe sedan Lexus LS600h / 2008 dòng xe sedan Lexus LS600h / 2008
3
15.600 € ≈ 17.540 US$ ≈ 455.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2008
Séc
Liên hệ với người bán
đấu giá 11.490 € 125.000 SEK ≈ 12.910 US$
Dòng xe sedan
2017
153.880 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số lượng ghế 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
115.000 US$ ≈ 102.300 € ≈ 2.989.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2023
13.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
115.000 US$ ≈ 102.300 € ≈ 2.989.000.000 ₫
SUV
2023
13.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.500 US$ ≈ 61.830 € ≈ 1.807.000.000 ₫
SUV
2020
20.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.500 US$ ≈ 61.830 € ≈ 1.807.000.000 ₫
SUV
2021
69.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.340 € ≈ 389.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
78.000 km
Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 25.800 € ≈ 753.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
59.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.000 US$ ≈ 42.700 € ≈ 1.248.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
52.000 km
Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.910 € ≈ 727.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
129.000 km
Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Dòng xe crossover
2011
105.000 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x4
Na Uy, Oslo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2015
22.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 8
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 13.480 US$ ≈ 350.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2012
147.143 km
Nguồn điện 208 HP (153 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
62.060 € 10.090.000 ¥ ≈ 69.760 US$
SUV
2024
15 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
101.500 US$ ≈ 90.290 € ≈ 2.638.000.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2023
5.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
140.000 US$ ≈ 124.500 € ≈ 3.639.000.000 ₫
SUV
2023
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 60 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô Lexus

Lexus LX Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 3.300 - 13.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 98.000 € - 130.000 €
Lexus LX 600 Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 15 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 62.000 € - 200.000 €
Lexus IS Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 350.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn 6.800 €
Lexus RX Năm sản xuất: 2006, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 8.000 €
Lexus LM Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 7 km, nhiên liệu: điện/xăng 100.000 € - 180.000 €
Lexus NX Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 59.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 25.000 € - 26.000 €
Lexus TX Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 100 km, nhiên liệu: điện/xăng, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 80.000 €
Lexus TX 500h Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 100 km, nhiên liệu: điện/xăng, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 80.000 €
Lexus UX Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 170.000 km, nhiên liệu: điện/xăng 13.000 €