Bộ lọc -
Ô tô Lexus
Kết quả tìm kiếm:
62 quảng cáo
Hiển thị
62 quảng cáo: Ô tô Lexus
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Dòng xe crossover
2009
198.330 km
Nguồn điện
249 HP (183 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2011
105.000 km
Nguồn điện
249 HP (183 kW)
Euro
Euro 4
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Dòng xe sedan
2005
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline



11
Yêu cầu báo giá
SUV
2015
22.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
8

Liên hệ với người bán
12.499 €
≈ 14.200 US$
≈ 367.700.000 ₫
Dòng xe sedan
2012
147.143 km
Nguồn điện
208 HP (153 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
62.290 €
10.090.000 ¥
≈ 70.760 US$
SUV
2024
15 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
101.500 US$
≈ 89.350 €
≈ 2.629.000.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2023
5.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
140.000 US$
≈ 123.200 €
≈ 3.626.000.000 ₫
SUV
2023
Liên hệ với người bán
70.500 US$
≈ 62.060 €
≈ 1.826.000.000 ₫
SUV
2017
21.400 km
Liên hệ với người bán
17.500 US$
≈ 15.400 €
≈ 453.200.000 ₫
SUV
2014
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
53.710 €
8.700.000 ¥
≈ 61.010 US$
SUV
2020
37.000 km
Liên hệ với người bán
122.000 US$
≈ 107.400 €
≈ 3.160.000.000 ₫
SUV
2024
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
144.500 US$
≈ 127.200 €
≈ 3.742.000.000 ₫
SUV
2023
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2019
23.048 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
147.500 US$
≈ 129.800 €
≈ 3.820.000.000 ₫
SUV
2023
10 km
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
103.700 €
16.800.000 ¥
≈ 117.800 US$
Xe hơi hai chỗ
2023
36 km
Liên hệ với người bán
112.500 US$
≈ 99.030 €
≈ 2.914.000.000 ₫
SUV
2024
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
111.000 US$
≈ 97.710 €
≈ 2.875.000.000 ₫
SUV
2023
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe minivan
2020
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
114.900 US$
≈ 101.100 €
≈ 2.976.000.000 ₫
SUV
2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Limousine
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
205.000 US$
≈ 180.500 €
≈ 5.309.000.000 ₫
Limousine
2024
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
62 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Lexus
Lexus LX | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 170.000 km | 29.000 € - 30.000 € |
Lexus LX 600 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 10 - 15 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 63.000 € - 210.000 € |
Lexus IS | Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 350.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn | 7.400 € |
Lexus RX | Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 8.000 € |
Lexus LM | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 7 km, nhiên liệu: điện/xăng | 110.000 € - 190.000 € |
Lexus NX | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 59.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 25.000 € - 26.000 € |
Lexus GX | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 1.000 - 3.500 km, nhiên liệu: xăng | 93.000 € - 95.000 € |