Xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise

PDF
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 2
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 3
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 4
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 5
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 6
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 7
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 8
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 9
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 10
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 11
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 12
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 13
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 14
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 15
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 16
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 17
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 18
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 19
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 20
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 21
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 22
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 23
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 24
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 25
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 26
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 27
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 28
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 29
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 30
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 31
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 32
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 33
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 34
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 35
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 36
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 37
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 38
xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise hình ảnh 39
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
27.945 €
Giá ròng
≈ 29.390 US$
≈ 745.800.000 ₫
33.813,45 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2024-06-21
Tổng số dặm đã đi được:  12 km
Số lượng ghế:  3
Khối lượng tịnh:  1.956 kg
Tổng trọng lượng:  1.956 kg
Địa điểm:  Hà Lan RAAMSDONKSVEER6510 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  18 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  V-57-KBZ
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  100 1
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.590 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  MP-3
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Renault Master T35 2.3 dCi 135 L2H2 Navigatie Achteruitrijcamera Cruise

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- Автоматични къси светлини
- Автоматично паркиране
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Датчик за дъжд
- Датчик за паркиране на заден ход
- Датчици за паркиране на преден и на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Зависещо от скоростта сервоуправление
- Имобилайзер
- Камера за заден ход
- Комплект за автомобил
- Многофункционален волан
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни фарове за мъгла
- Радио с DAB
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Трета стоп светлина
- Фарове за мъгла
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automaticky tlumené světlomety
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kamera couvání
- Mlhová světla
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Parkovací asistent
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posilovač řízení podle rychlosti
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední a zadní parkovací senzory
- Přední mlhová světla
- Příčka
- Rádio s DAB
- Sada do auta
- Snímač deště
- Středová loketní opěrka
- Světla LED pro denní svícení
- Systém spuštění/zastavení
- Třetí brzdové světlo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní parkovací senzor
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Automatisches Abblendlicht
- Carkit
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Mittelarmlehne
- Multifunktionales Lenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Notbremsassistent
- Parkhilfe
- Parksensoren hinten
- Parksensoren vorn und hinten
- Radio mit DAB
- Regensensor
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Okt. 2020 - Sept. 2024
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 385 Nm
Länge/Höhe: L2H2
Beschleunigung (0–100): 14,1 s
Höchstgeschwindigkeit: 170 km/h

Innenraum
Innenraum: grau

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): Neuer TÜV bei Lieferung
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Garantie
Werksgarantie bis: 21.06.2026
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Alarmsystemklasse I
- Automatisk nærlys
- Bakkamera
- Bilsæt
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hastighedsafhængig servostyring
- Hill Hold Control
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- LED-dagkørelys
- Midterarmlæn
- Multifunktionsrat
- Nødbremseassistent
- Parkeringsassistent
- Parkeringssensor bag
- Parkeringssensorer for og bag
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tredje bremselygte
- Tågeforlygter
- Tågelygter

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: okt. 2020 - sep. 2024
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 385 Nm
længde/højde: L2H2
Acceleration (0-100 km/t): 14,1 s
Tophastighed: 170 km/t

Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): Ny APK (MOT) ved levering
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

Garanti
Producentens garanti indtil: 21-06-2026
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Αισθητήρας βροχής
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Αυτόματη στάθμευση
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινά φώτα ομίχλης
- Μπροστινοί και πίσω αισθητήρες στάθμευσης
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Πρίζα 12 V
- Ραδιόφωνο με DAB
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Υδραυλικό σύστημα διεύθυνσης ανάλογα με την ταχύτητα
- Φώτα ημέρας LED
- μεσαίο φως φρένων
- προβολείς ομίχλης
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Automatic dipped headlights
- Automatic parking assistent
- Car kit
- Center armrest
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front and rear parking sensors
- Front fog lights
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- LED daytime running lights
- Multifunctional steering wheel
- Partition
- Radio with DAB
- Rain sensor
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sliding side door right
- Speed-dependent power steering
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Third brake light

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Oct 2020 - Sep 2024
Cab: single

Technical information
Torque: 385 Nm
length/height: L2H2
Acceleration (0-100 kph): 14,1 s
Top speed: 170 km/h

Interior
Interior: grey

Maintenance, history and condition
APK (MOT): New APK (MOT) upon delivery
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Warranty
Manufacturer's warranty until: 21/06/2026
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Asistente de aparcamiento
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Cámara de marcha atrás
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit auto
- Luces antiniebla
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de cruce automáticas
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Radio con DAB
- Reposabrazos central
- Sensor de lluvia
- Sensores de aparcamiento delanteros y traseros
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Tercera luz de freno
- Toma de corriente de 12 voltios
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: oct. 2020 - sept. 2024
Cabina: simple

Información técnica
Par: 385 Nm
Longitud/altura: L2H2
Aceleración (0-100): 14,1 s
Velocidad máxima: 170 km/h

Interior
Interior: gris

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): Nuevo APK (MOT) con la entrega
Número de llaves: 2 (2 telemandos)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

Garantía
Garantía de fábrica hasta: 21-06-2026
- 12 voltin pistorasia
- Ajonestolaite
- Ajonopeuden mukaan säätyvä ohjaustehostin
- Automaattinen pysäköinti
- Automaattiset lähivalot
- Autosarja
- DAB-radio
- Etu- ja takapysäköintitutkat
- Etusumuvalot
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Hätäjarrutusavustin
- Keskikäsinoja
- Kolmas jarruvalo
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- LED-päiväajovalot
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Peruutuskamera
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Sadetunnistin
- Sumuvalot
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Anti-brouillards avant
- Assistance au freinage d'urgence
- Assistance parking
- Caméra de recul
- Capteur de pluie
- Capteurs de parking arrière
- Capteurs de parking avant et arrière
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Kit auto
- Porte latérale coulissante droite
- Prise 12 volts
- Radio avec DAB
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Troisième feu stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: oct. 2020 - sept. 2024
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 385 Nm
Longueur/hauteur: L2H2
Accélération (0-100): 14,1 s
Vitesse de pointe: 170 km/h

Intérieur
Intérieur: gris

Entretien, historique et condition
APK (CT): Nouvel APK (MOT) à la livraison
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Garantie
Garantie fabricant jusqu'au: 21-06-2026
- Automatski spuštanje farova
- Automatsko parkiranje
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Digitalni radio
- Kamera za vožnju unatrag
- Komplet za automobil
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- LED dnevna svjetla
- Podesiv upravljač
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Prednja svjetla za maglu
- Prednji i stražnji senzori za parkiranje
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Radio
- Senzor za kišu
- Servo-upravljač ovisan o brzini
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Središnji naslon za ruku
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Svjetla za maglu
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Treće stop svjetlo
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- Višenamjenski upravljač
- 12 voltos aljzat
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Autós készlet
- Bluetooth-képes telefon
- DAB rádió
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első ködlámpák
- Első és hátsó parkolóradar
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Esőérzékelő
- Harmadik féklámpa
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Ködlámpák
- Középső kartámasz
- LED-es nappali menetvilágítás
- Parkolássegítő
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Assistenza al parcheggio
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Fanali antinebbia
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Kit auto
- Luci diurne a LED
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Presa da 12 V
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Radio con DAB
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sensore di pioggia
- Sensori di parcheggio anteriori e posteriori
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema di avvio/arresto
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Terza luce di arresto
- Videocamera per retromarcia
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Dimlichten automatisch
- LED dagrijverlichting
- Mistlampen voor
- Parkeer assistent
- Parkeersensor achter
- Parkeersensor voor en achter
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Achteruitrijcamera
- Audio-installatie
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- Carkit
- Multimedia systeem
- Stuurwiel multifunctioneel

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Regensensor
- Stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- Derde remlicht
- Hill hold functie

Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Dab

= Bedrijfsinformatie =

Bent u al op de hoogte van de nieuwe regelgeving rondom BPM?

In 2025 vervalt de bpm-vrijstelling, wat extra heffing op bedrijfswagens met brandstof betekent.
Een echte ondernemer denkt vooruit, dus wees er dit jaar nog bij en bespaar duizenden euro's!
Neem gerust contact met ons op als u wilt weten wat dit voor u betekent.


Bij Louwman Bedrijfswagens helpen we u graag bij het vinden van de perfecte bedrijfswagen voor u en uw bedrijf!

Al onze bedrijfswagens vallen onder het Louwman Bedrijfswagens label: Veilig, Vertrouwd & Voordelig.
Daarbij worden de wagens minimaal afgeleverd met een nieuwe APK, die naar keuze kan worden aangevuld met onderhoud en garantie. Onze verkopers vertellen je graag meer over de uitgebreide onderhouds- en garantiemogelijkheden.

Ontdek onze bedrijfswagens dus snel en kom langs bij ons in Raamsdonksveer voor een vrijblijvende proefrit!

Voor verdere vragen kunt u ook altijd bij onze verkopers terecht.
Wij zijn telefonisch altijd op ons vaste nummer bereikbaar, ook na 18:00 uur en in het weekend!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: okt. 2020 - sep. 2024
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 385 Nm
Lengte/hoogte: L2H2
Acceleratie (0-100): 14,1 s
Topsnelheid: 170 km/u

Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof

Onderhoud, historie en staat
APK: Nieuwe APK bij aflevering
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Fabrieksgarantie tot: 21-06-2026

Afleverpakketten
Optioneel afleverpakket (zonder meerprijs): Servicepakket Basis: • Nieuwe APK • Onderhoudsadvies • Vloeistoffen controle • Tenaamstellen • Vrijwaren van inruil bedrijfswagen • Inspectie op 100 punten Dit pakket bevat geen garantie en onderhoud Voor meer informatie, ga naar louwmanbedrijfswagens.nl
Dit afleverpakket bevat: Nieuwe APK

Overige informatie
Onderhoudsboekjes: Digitaal
- 12-volts kontakt
- Alarmsystem i klasse I
- Automatisk nærlys
- Automatisk parkering
- Bakkeholderkontroll
- Bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Hastighetsavhengig servostyring
- Justerbart ratt
- LED-kjørelys
- Midtre armlene
- Multifunksjonelt ratt
- Nødbremsassistanse
- Parkeringssensor bak
- Parkeringssensorer foran og bak
- Radio med DAB
- Ratt som kan justeres i høyden
- Regnsensor
- Ryggekamera
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tredje bremselys
- Tåkelys
- Tåkelys foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Automatyczne światła mijania
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Dodatkowe światło stopu
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Przegroda
- Radio z DAB
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- Sensory parkowania tył
- Sensory parkowania z przodu i z tyłu
- Sterowanie głosem
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System parkowania
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED
- Światła przeciwmgielne
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: okt. 2020 - sep. 2024
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 385 Nm
Długość/wysokość: L2H2
Przyśpieszenie (0-100): 14,1 s
Największa prędkość: 170 km/h

Wnętrze
Wnętrze: szary

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): Nowe APK (przegląd techniczny) w momencie dostawy
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

Gwarancja
Gwarancja fabryczna do: 21-06-2026
= Opções e acessórios adicionais =

- 3a luz de travão
- Apoio de braço central
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Camara de marcha-atràs
- Controlo de assistência em subidas
- Direção assistida dependente da velocidade
- Divisória
- Estacionamento automático
- Fecho centralizado remoto
- Kit para automóvel
- Luzes de nevoeiro
- Luzes de nevoeiro dianteiras
- Luzes diurnas de presença LED
- Médios automáticos
- Porta lateral corrediça direita
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Rádio com DAB
- Sensor de chuva
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sensores de estacionamento dianteiros e traseiros
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Tomada de 12 V
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: okt. 2020 - sep. 2024
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 385 Nm
comprimento/altura: L2H2
Aceleração (0-100 km/h): 14,1 s
Velocidade máxima: 170 km/h

Interior
Interior: cinzento

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): Nova APK (MOT) aquando da entrega
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

Garantia
Garantia do fabricante até: 21-06-2026
- Asistență la frânarea de urgență
- A treia lumină de frână
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto
- Lumini de ceață
- Lumini de ceață față
- Lumini de zi cu led
- Lumini de întâlnire automate
- Menținere a poziției în pantă
- Parcare automată
- Perete despărțitor
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Radio cu DAB
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Senzor de ploaie
- Senzori de parcare față și spate
- Servodirecție dependentă de viteză
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект
- Гнездо 12 В
- Датчик дождя
- Дополнительный стоп-сигнал
- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задний датчик парковки
- Задний и передний датчики парковки
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Многофункциональное рулевое колесо
- Перегородка
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Противотуманные фонари
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с DAB
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система помощи при парковке
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: okt. 2020 - sep. 2024
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 385 Nm
длина/высота: L2H2
Разгон (0-100 км/ч): 14,1 s
Максимальная скорость: 170 км/ч

Обслуживание, история и состояние
APK (TO): Новый APK (MOT) при доставке
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

Гарантия
Гарантия производителя до: 21-06-2026
- 12 V zásuvka
- Asistent jazdy do kopca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Automatické stretávacie svetlá
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hmlové svetlá
- Imobilizér
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Parkovací asistent
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné a zadné parkovacie senzory
- Predné hmlové svetlá
- Priečka
- Rádio s DAB
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava do vozidla
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Tretie brzdové svetlo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadný parkovací senzor
- 12 V-uttag
- Armstöd i mitten
- Assisterad nödbroms
- Automatiskt halvljus
- Automatiskt parkeringsljus
- Backkamera
- Backstarthjälp
- Bakre parkeringssensor
- Bilsats
- Centralt fjärrlås
- Dimljus
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre dimljus
- Främre och bakre parkeringssensorer
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Hastighetsberoende servostyrning
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- LED-varselljus
- Radio med DAB
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Regnsensor
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Tredje bromsljus
- 12 volt soket
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Araç kiti
- Arka park sensörü
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- DAB özellikli radyo
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- LED gündüz sürüş lambaları
- Orta kol dayanağı
- Otomatik kısa farlar
- Park yardımı
- Sis lambaları
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka park sensörleri
- Üçüncü fren lambası
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.945 € ≈ 29.390 US$ ≈ 745.800.000 ₫
2024
13 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
27.945 € ≈ 29.390 US$ ≈ 745.800.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
27.945 € ≈ 29.390 US$ ≈ 745.800.000 ₫
2024
14 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
27.945 € ≈ 29.390 US$ ≈ 745.800.000 ₫
2024
7 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.450 US$ ≈ 798.000.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 32.500 US$ ≈ 824.600.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.450 US$ ≈ 798.000.000 ₫
2024
12 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 32.500 US$ ≈ 824.600.000 ₫
2024
15 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.130 US$ ≈ 840.700.000 ₫
2024
20 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.610 US$ ≈ 852.700.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.246 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 36.550 US$ ≈ 927.400.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.267 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.130 US$ ≈ 840.700.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
32.700 € ≈ 34.390 US$ ≈ 872.700.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 36.760 US$ ≈ 932.700.000 ₫
2023
12 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.444 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 35.710 US$ ≈ 906.000.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.230 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
22.250 € ≈ 23.400 US$ ≈ 593.800.000 ₫
2022
181.515 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 29.980 US$ ≈ 760.600.000 ₫
2024
30 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.271 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 37.810 US$ ≈ 959.400.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.230 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
30.950 € ≈ 32.550 US$ ≈ 826.000.000 ₫
2023
50 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.453 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
33.850 € ≈ 35.600 US$ ≈ 903.400.000 ₫
2023
30 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.453 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán