Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI Extra Lang
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.400 €
Giá ròng
≈ 9.887 US$
≈ 250.900.000 ₫
≈ 250.900.000 ₫
11.374 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:
2021-05-20
Tổng số dặm đã đi được:
250.436 km
Số lượng ghế:
2
Khả năng chịu tải:
777 kg
Khối lượng tịnh:
1.423 kg
Tổng trọng lượng:
2.200 kg
Địa điểm:
Hà Lan TILBURG6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
18 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
VKJ-14-H
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
4,71 m × 1,83 m × 1,84 m
Bồn nhiên liệu:
60 1
Động cơ
Nguồn điện:
97 HP (71.3 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
1.461 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
5 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.080 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD, MP-3
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Cảm biến dừng đỗ:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jeroen
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 222...
Hiển thị
+31 6 22288919
Kees
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 120...
Hiển thị
+31 6 12098720
+31 13 720...
Hiển thị
+31 13 720 0972
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5048CK, TILBURG, Minosstraat 8
Thời gian địa phương của người bán:
12:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Kuijpers Trading B.V.
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.0
102 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 222...
Hiển thị
+31 6 22288919
+31 6 120...
Hiển thị
+31 6 12098720
+31 13 720...
Hiển thị
+31 13 720 0972
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.100 €
≈ 9.571 US$
≈ 242.900.000 ₫
2010
240.897 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
325 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.410 US$
≈ 264.200.000 ₫
2017
209.156 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
800 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
8.945 €
≈ 9.408 US$
≈ 238.700.000 ₫
2016
107.946 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
772 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
9.700 €
≈ 10.200 US$
≈ 258.900.000 ₫
2017
345.995 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.104 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 9.466 US$
≈ 240.200.000 ₫
1999
315.219 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.690 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.250 €
≈ 9.729 US$
≈ 246.900.000 ₫
2012
460.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.015 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.414 US$
≈ 238.900.000 ₫
2011
161.625 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.414 US$
≈ 238.900.000 ₫
2018
289.214 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
8.244 €
≈ 8.671 US$
≈ 220.000.000 ₫
2008
183.237 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.565 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.745 €
≈ 8.146 US$
≈ 206.700.000 ₫
2018
149.418 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
612 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
145.000 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.361 US$
≈ 237.500.000 ₫
2016
204.847 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.094 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.257 US$
≈ 184.100.000 ₫
2014
270.153 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
500 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
148.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
142.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
8.450 €
≈ 8.888 US$
≈ 225.500.000 ₫
2013
112.095 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.329 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
153.200 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
146.700 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
10.750 €
≈ 11.310 US$
≈ 286.900.000 ₫
2015
144.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
698 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
11.445 €
≈ 12.040 US$
≈ 305.400.000 ₫
2016
119.178 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
979 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
- Брони с цвят на каросерията
- Волан с регулируема височина
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Топлоотразяващо стъкло
- Трета стоп светлина
- Уред за измерване на външната температура
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Měřič venkovní teploty
- Nastavitelný volant
- Nárazníky v barvě karosérie
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Sklo odrážející teplo
- Středová loketní opěrka
- Systém spuštění/zastavení
- Třetí brzdové světlo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní parkovací senzor
- 12-Volt-Steckdose
- Außenthermometer
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Mittelarmlehne
- Parksensoren hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Thermoglas
- Zwischenabtrennung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2019 - Dez. 2021
Kabine: einfach
Technische Informationen
Drehmoment: 230 Nm
Länge/Höhe: L2H1
Beschleunigung (0–100): 14,1 s
Höchstgeschwindigkeit: 160 km/h
Innenraum
Innenraum: grau
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,4 l/100km
CO₂-Emission: 155 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
Zahl der Eigentümer: 1
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- 12 V stik
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Kofangere i karosserifarve
- Midterarmlæn
- Parkeringssensor bag
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Tredje bremselygte
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2019 - dec. 2021
Førerhus: enkeltseng
Tekniske specifikationer
Moment: 230 Nm
længde/højde: L2H1
Acceleration (0-100 km/t): 14,1 s
Tophastighed: 160 km/t
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,1 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,4 l/100km
CO₂-emission: 155 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Servicehistorik: Tilgængelig
Antal ejere: 1
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πρίζα 12 V
- Προφυλακτήρες στο χρώμα του αμαξώματος
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- μεσαίο φως φρένων
- 12 volt socket
- Bumpers in colour of body
- Center armrest
- Electrically operated front windows
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Outside temperature meter
- Partition
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Third brake light
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: Jun 2019 - Dec 2021
Cab: single
Technical information
Torque: 230 Nm
length/height: L2H1
Acceleration (0-100 kph): 14,1 s
Top speed: 160 km/h
Interior
Interior: grey
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,1 l/100km (55 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,4 l/100km (64 MPG)
CO2 emission: 155 g/km
Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of owners: 1
APK (MOT): tested until 05/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Indicador de temperatura exterior
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Parachoques del color de la carrocería
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Tercera luz de freno
- Toma de corriente de 12 voltios
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2019 - dic. 2021
Cabina: simple
Información técnica
Par: 230 Nm
Longitud/altura: L2H1
Aceleración (0-100): 14,1 s
Velocidad máxima: 160 km/h
Interior
Interior: gris
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,4 l/100km
Emisiones de CO2: 155 g/km
Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
Número de propietarios: 1
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Keskikäsinoja
- Kolmas jarruvalo
- Korin väriset puskurit
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takapysäköintitutka
- Ulkolämpötilan mittari
- Väliseinä
- Capteur de température extérieure
- Capteurs de parking arrière
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Porte latérale coulissante droite
- Prise 12 volts
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Troisième feu stop
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2019 - déc. 2021
Cabine: simple
Informations techniques
Couple: 230 Nm
Longueur/hauteur: L2H1
Accélération (0-100): 14,1 s
Vitesse de pointe: 160 km/h
Intérieur
Intérieur: gris
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,4 l/100km
Émission de CO2: 155 g/km
Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
Nombre de propriétaires: 1
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Mjerač vanjske temperature
- Odbojnici u boji karoserije vozila
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Središnji naslon za ruku
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Treće stop svjetlo
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Harmadik féklámpa
- Hátsó parkolóradar
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Középső kartámasz
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Misuratore di temperatura esterna
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Presa da 12 V
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sistema di avvio/arresto
- Terza luce di arresto
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
Exterieur
- Bumpers in carrosseriekleur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Parkeersensor achter
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts
Infotainment
- Audio-installatie
Interieur
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Buitentemperatuurmeter
- Elektrische ramen voor
- Extra verwarming interieur
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig
- Zonnescherm
Milieu
- Start/stop systeem
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Derde remlicht
Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Zijwandbekleding laadruimte
= Bijzonderheden =
** Voertuig wordt ingezet in onze huurvloot en is in overleg beschikbaar **
** Bezichtiging enkel op afspraak **
** Kilometerstand is een moment opname en kan afwijken **
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.
Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.
Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2019 - dec. 2021
Cabine: enkel
Technische informatie
Koppel: 230 Nm
Lengte/hoogte: L2H1
Acceleratie (0-100): 14,1 s
Topsnelheid: 160 km/u
Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,1 l/100km (1 op 19,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,4 l/100km (1 op 22,7)
CO₂-uitstoot: 155 g/km
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal eigenaren: 1
APK: gekeurd tot mei 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Midtre armlene
- Måler for utvendig temperatur
- Parkeringssensor bak
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Støtfangere i samme farge som karosseriet
- Tredje bremselys
- Varmereflekterende glass
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Dodatkowe światło stopu
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensory parkowania tył
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Szkło izolujące
- Termometr zewnętrzny
- Zderzaki w kolorze karoserii
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2019 - dec. 2021
Kabina: pojedynczy
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 230 Nm
Długość/wysokość: L2H1
Przyśpieszenie (0-100): 14,1 s
Największa prędkość: 160 km/h
Wnętrze
Wnętrze: szary
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,4 l/100km
Emisja CO2: 155 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
Liczba właścicieli: 1
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- 3a luz de travão
- Apoio de braço central
- Banco do condutor ajustável em altura
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Medidor de temperatura exterior
- Para-choques na cor da carroçaria
- Porta lateral corrediça direita
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Tomada de 12 V
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2019 - dec. 2021
Cabina: simples
Informações técnicas
Binário: 230 Nm
comprimento/altura: L2H1
Aceleração (0-100 km/h): 14,1 s
Velocidade máxima: 160 km/h
Interior
Interior: cinzento
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,1 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,4 l/100km
Emissão de CO2: 155 g/km
Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
Número de proprietários: 1
APK (MOT): testado até mei 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Bare de protecție în culoarea caroseriei
- Cotieră centrală
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Indicator de temperatură exterioară
- Perete despărțitor
- Priză de 12 volți
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Sticlă atermică
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
- Бамперы в цвет кузова
- Гнездо 12 В
- Датчик наружной температуры
- Дополнительный стоп-сигнал
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I
- Теплоотражающее стекло
- Центральный подлокотник
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2019 - dec. 2021
Кабина: односпальная
Техническая информация
Крутящий момент: 230 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 14,1 s
Максимальная скорость: 160 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 5,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,4 l/100km
Выбросы CO2: 155 g/km
Обслуживание, история и состояние
История обслуживания: В наличии
Количество владельцев: 1
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Merač vonkajšej teploty
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Sklo odrážajúce teplo
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Tretie brzdové svetlo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadný parkovací senzor
- Armstöd i mitten
- Bakre parkeringssensor
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Förarsäte med justerbar höjd
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Mätare för utvändig temperatur
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Stötfångare i karossens färg
- Tredje bromsljus
- Värmereflekterande glas
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka park sensörü
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Dış sıcaklık ölçer
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde tamponlar
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Orta kol dayanağı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Üçüncü fren lambası
- İmmobilizer