Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6

PDF
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.000 €
Giá ròng
≈ 214.400.000 ₫
≈ 8.141 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2015-05
Tổng số dặm đã đi được: 724.869 km
Số lượng ghế: 9
Khả năng chịu tải: 1.024 kg
Khối lượng tịnh: 2.256 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GF-710-N
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 129 HP (95 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.660 mm
Phanh
AutoHold
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Cửa sổ phủ màu chống nắng
Tựa tay
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Hệ thống giám sát áp suất lốp
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 CDI AIRCO 9 PERSOONS EURO 6

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Задни опори за глава
- Отопляемо задно стъкло
- Плъзгаща се врата
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Радио/плейър за касети
- Регулируем волан
- Реклами (самозалепващи се)
- Топлоотразяващо стъкло
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Posuvné dveře
- Reklamy (samolepící)
- Rádio/přehrávač kazet
- Sklo odrážející teplo
- Vyhřívané zadní okno
- Zadní dveře
- Zadní hlavové opěrky

= Další informace =

Počet dveří: 5
Maximální hmotnost tažného vozidla: 2.000 kg (nebrzděné 750 kg)
Délka/výška: L2H2
Interiér: šedá
Spotřeba paliva ve městě: 7,6 l/100km
Spotřeba paliva na dálnici: 6,2 l/100km
Emise CO₂: 173 g/km
Energetický štítek: A
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Heckscheibenheizung
- Hecktüren
- Kopfstützen hinten
- Radio/Kassettenspieler
- Schiebetür
- Seitenschiebetür rechts
- Servolenkung
- Thermoglas
- Verstellbares Lenkrad
- Werbung (geklebt)

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H2
Innenraum: grau
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,2 l/100km
CO₂-Emission: 173 g/km
Energieausweis: A
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Elopvarmet bagrude
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Justerbart rat
- Nakkestøtter på bagsæder
- Radio/båndafspiller
- Reklamer (påklæbende)
- Servostyring
- Skydedør
- Skydedør i højre side
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Maks. bugseringsvægt: 2.000 kg (ubremset 750 kg)
længde/højde: L2H2
Indvendigt: grå, stof
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,6 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,2 l/100km
CO₂-emission: 173 g/km
Energimærke: A
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαφημίσεις (αυτοκόλλητες)
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμαινόμενο πίσω παρμπρίζ
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω προσκέφαλα
- Πίσω πόρτες
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Συρόμενη πόρτα
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Advertisements (self-adhesive)
- Electrically operated front windows
- Heated rear window
- Heat reflecting glass
- Power steering
- Radio/cassette player
- Rear doors
- Rear head rests
- Remote central locking
- Sliding door
- Sliding side door right

= More information =

Number of doors: 5
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H2
Interior: grey
Urban fuel consumption: 7,6 l/100km (37 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,2 l/100km (46 MPG)
CO2 emission: 173 g/km
Energy label: A
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Dirección asistida
- Luneta térmica
- Publicidad (autoadhesiva)
- Puerta corredera
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Radio/reproductor de casetes
- Reposacabezas traseros
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 5
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H2
Interior: gris
Consumo de combustible urbano: 7,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,2 l/100km
Emisiones de CO2: 173 g/km
Etiqueta energética: A
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Liukuovi
- Liukuovi oikealla
- Lämmitettävä takalasi
- Lämpöä heijastava lasi
- Mainokset (itseliimautuva)
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaistuimen niskatuet
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuie-tête arrière
- Chauffage arrière
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte coulissante
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Publicité (collée)
- Radio/Lecteur cassette
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H2
Intérieur: gris
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,2 l/100km
Émission de CO2: 173 g/km
Label énergétique: A
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Grijano stražnje staklo
- Klizna vrata
- Oglasi (samoljepljivi)
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
- Stražnji nasloni za glavu
= További opciók és tartozékok =

- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Fűtött hátsó ablak
- Hirdetések (öntapadós)
- Hátsó ajtók
- Hátsó fejtámaszok
- Hővisszaverő üveg
- Rádiómagnó
- Szervokormány
- Tolóajtó
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Az ajtók száma: 5
Maximális vontatási súly: 2.000 kg (féktelen 750 kg)
Hosszúság/magasság: L2H2
Belső tér: szürke
Üzemanyag-fogyasztás városban: 7,6 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 6,2 l/100km
CO₂-kibocsátás: 173 g/km
Energiacímke: A
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Alzacristalli elettrici anteriori
- Annunci pubblicitari (autoadesivi)
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Lunotto posteriore termico
- Poggiatesta posteriori
- Portiera laterale scorrevole destra
- Portiera scorrevole
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 5
Peso massimo trainabile: 2.000 kg (non frenato 750 kg)
Lunghezza/altezza: L2H2
Interno: grigio
Consumo di carburante in città: 7,6 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 6,2 l/100km
Emissioni di CO₂: 173 g/km
Etichetta energetica: A
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Elektrische ramen voor
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Achterruitverwarming
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Elektrische schuifdeur
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Overig
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Hoofdsteunen achter
- Radio/Cassette speler
- Reclame (geplakt)
- Stuurbekrachtiging
- Twee achterdeuren

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H2
Interieur: Donkergrijs, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 7,6 l/100km (1 op 13,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,2 l/100km (1 op 16,1)
CO₂-uitstoot: 173 g/km
Energielabel: A
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Justerbart ratt
- Oppvarmet bakrute
- Radio/kassettspiller
- Reklamer (selvklebende)
- Servostyring
- Skyvedør
- Skyvedør på høyre side
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi przesuwane
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Ogrzewanie tylnej szyby
- Pilot do zamka centralnego
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulowana kierownica
- Reklama (naklejona)
- Szkło izolujące
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H2
Wnętrze: szary
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,2 l/100km
Emisja CO2: 173 g/km
Etykieta energetyczna: A
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Anúncios (autocolantes)
- Apoios para a cabeça traseiros
- Direcção assistida
- Fecho centralizado remoto
- Porta corrediça
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Rádio/leitor de cassetes
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidro traseiro aquecido
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 5
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L2H2
Interior: cinzento
Consumo de combustível urbano: 7,6 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,2 l/100km
Emissão de CO2: 173 g/km
Etiqueta energética: A
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Inscripționări (autoadezive)
- Lunetă încălzită
- Radio-casetofon
- Servodirecţie
- Sticlă atermică
- Tetiere spate
- Uși spate
- Ușă glisantă
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Заднее стекло с подогревом
- Задние двери
- Задние подголовники
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Раздвижная дверь
- Регулируемое рулевое колесо
- Рекламные материалы (самоклеящиеся)
- Теплоотражающее стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Макс. буксируемый вес: 2.000 kg (без тормозов 750 kg)
длина/высота: L2H2
Интерьер: серый
Расход топлива в городском цикле: 7,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,2 l/100km
Выбросы CO2: 173 g/km
Класс энергоэффективности: A
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Posuvné dvere
- Pravé posuvné bočné dvere
- Reklamy (samolepiace)
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sklo odrážajúce teplo
- Vyhrievané zadné okno
- Zadné dvere
- Zadné opierky hlavy

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 5
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 2.000 kg (nebrzdené 750 kg)
Dĺžka/výška: L2H2
Interiér: šedá
Spotreba paliva v meste: 7,6 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 6,2 l/100km
Emisie CO₂: 173 g/km
Energetický štítok: A
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Bakre nackstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Justerbar ratt
- Radio/kassettbandspelare
- Reklam (självhäftande)
- Servostyrning
- Skjutdörr
- Skjutdörr på höger sida
- Uppvärmd bakruta
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Max. bogseringsvikt: 2.000 kg (obromsad 750 kg)
Längd/höjd: L2H2
Interiör: grå
Bränsleförbrukning i staden: 7,6 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 6,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 173 g/km
Energimärkning: A
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Arka koltuk başlıkları
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
- Isıtmalı arka cam
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar kapı
- Kayar sağ yan kapı
- Radyo/kaset çalar
- Reklamlar (kendinden yapışkanlı)
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.950 € ≈ 212.900.000 ₫ ≈ 8.083 US$
Xe van chở khách
2012
348.073 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 260.400.000 ₫ ≈ 9.885 US$
Xe van chở khách
2009
380.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg Số lượng ghế 9
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 257.300.000 ₫ ≈ 9.769 US$
Xe van chở khách
2012
432.695 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 269.600.000 ₫ ≈ 10.230 US$
Xe van chở khách
2013
396.331 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.056 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 257.300.000 ₫ ≈ 9.769 US$
Xe van chở khách
2012
461.797 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 214.400.000 ₫ ≈ 8.141 US$
Xe van chở khách
2015
676.091 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.024 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 257.300.000 ₫ ≈ 9.769 US$
Xe van chở khách
2012
413.176 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 243.600.000 ₫ ≈ 9.246 US$
Xe van chở khách
2011
410.378 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 257.300.000 ₫ ≈ 9.769 US$
Xe van chở khách
2012
314.460 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
408.780 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
415.876 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
457.256 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
398.176 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.470 US$
Xe van chở khách
2014
692.629 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 788 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
379.825 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
433.337 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
314.212 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 266.500.000 ₫ ≈ 10.120 US$
Xe van chở khách
2012
302.975 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 702 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Xe van chở khách
2012
421.766 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 281.800.000 ₫ ≈ 10.700 US$
Xe van chở khách
2012
355.776 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán