Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT

PDF
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 2
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 3
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 4
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 5
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 6
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 7
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 8
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 9
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 10
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 11
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 12
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 13
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 14
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 15
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 16
xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 9.389 US$
≈ 238.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2013-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  116.042 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.144 kg
Khối lượng tịnh:  2.156 kg
Tổng trọng lượng:  3.300 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  313952
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,6 m × 1,98 m × 2,25 m
Khung
Kích thước phần thân:  2,99 m × 1,81 m × 1,52 m
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  126 HP (93 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.000 mm
Trục thứ nhất:  215/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  215/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng IVECO DAILY 29 L AC AUTOMAAT

Tiếng Anh
- Нито едно от посочените
- Разделен

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 1144 kg, Собствено тегло: 2156 kg, Бруто тегло: 3300 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 3300 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 1, Паркинг помощ: Предни, Електрически огледала, Разделен, цвят: черен, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 93 Kw (125 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 5, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: автоматичен, Серво на волана, ABS, ASR, Вид на постройката : удължен, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Странични врати: 1, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 3, Калъф на седалката: плат, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 1144 kg, Eigengewicht: 2156 kg, Bruttogewicht: 3300 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 3300 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 1, Einparkhilfe: Rückseite, Elektrische Spiegel, Trennwand, Farbe: Schwarz, Beheizte Spiegel, Rückfahrkamera, Motorleistung: 93 kW (125 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 5, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Automatic, Servolenkung, ABS, ASR, Aufbautyp: verlängert, Dachgepäckträger: Keiner, Seitentüren: 1, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 3, Sitzbezug: Stoff, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 1
Kabine: Tag
Kennzeichen: VF-874-Z

Achskonfiguration
Refenmaß: 215/65R16,0
Federung: Blattfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 3 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm
Achse 2: Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 75 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 3

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 1
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: VF-874-Z

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 215/65R16,0
Affjedring: bladaffjedring
Aksel 1: Dækprofil venstre: 3 mm; Dækprofil højre: 3 mm
Aksel 2: Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 8 mm

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 75 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 3

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1144 kg, Own weight: 2156 kg, Gross vehicle weight: 3300 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 3300 kg, Towing bracket, Suspension type: spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: Back, Electric mirrors, Partition, Color: Black, Heated mirrors, Reversing camera, Engine capacity: 93 Kw (125 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 5, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Automatic, Power steering, ABS, ASR, Build kind: Medium length - Standard roof, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: Double door, Number of seats: 3, Seat cover: cloth, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= More information =

General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: VF-874-Z

Axle configuration
Tyre size: 215/65R16,0
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Tyre profile left: 3 mm; Tyre profile right: 3 mm
Axle 2: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 8 mm

Functional
Height of cargo floor: 75 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 3

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 1144 kg, Peso en vacío: 2156 kg, Peso bruto: 3300 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 3300 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Delantero, Espejos eléctricos, Tabique, Color: Negro, Espejos con calefacción, Cámara de marcha atrás, Capacidad del motor: 93 Kw (125 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 5, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Automático, Dirección asistida, ABS, ASR, Modelo de la carrocería: prolongado, Baca: Ninguno, Puertas laterales: 1, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 3, Revestimientos para asientos: tela, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Más información =

Información general
Número de puertas: 1
Cabina: día
Matrícula: VF-874-Z

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 215/65R16,0
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 3 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm

Funcional
Altura piso de carga: 75 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 3

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 1144 kg, Poids net: 2156 kg, Poids nominal brut: 3300 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 3300 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 1, Aide au stationnement: l'arrière, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Couleur: Noir, Miroirs chauffants, Caméra de recul, Puissance du moteur: 93 Kw (125 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 5, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Automatique, Direction assistée, ABS, ASR, Modèle construction: rallongé, Galerie: Aucun, Portières latérales: 1, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 3, Revêtement de siège: en tissu, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 1
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: VF-874-Z

Configuration essieu
Dimension des pneus: 215/65R16,0
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 3 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 75 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 3

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nincs
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 1144 kg, Önsúly: 2156 kg, Peso bruto: 3300 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 3300 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 1, Parkolási támogatás: Első, Elektromos tükrök, Válaszfal, Szín: Fekete, Fűtött tükrök, Tolatókamera, Motorteljesítmény: 93 Kw (125 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 5, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: Automatikus, Szervokormány, ABS, ASR, Felépítmény fajtája: hosszabbított, Tetőcsomagtartó: Nincs, Oldalajtók: 1, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 3, Üléshuzat: Szövet, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 1144 kg, Pesa tara: 2156 kg, Peso lordo: 3300 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 3300 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 1, Assistenza al parcheggio: Anteriore, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Colore: Nero, Specchietti riscaldati, Telecamera di retromarcia, Potenza del motore: 93 kW (125 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 5, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Automatico, Servosterzo, ABS, ASR, Modello della sovrastruttura: allungato, Imperiale: Nessuno, Porte laterali: 1, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 3, Foderame dei sedili: telo, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 1144 kg, Eigen gewicht: 2156 kg, Totaalgewicht: 3300 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 3300 kg, Trekhaak, Vering type: bladvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 1, Parkeerhulp: Achterkant, Elektrische spiegels, Tussenschot, Kleur: Zwart, Verwarmde spiegels, Achteruitrij camera, Motorvermogen: 93 Kw (125 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 5, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Automaat, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Opbouw model: Middellang – Standaard dak, Imperiaal: Geen, Zijdeuren: 1, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 3, Stoelbekleding: stof, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 1
Cabine: dag
Kenteken: VF-874-Z

Asconfiguratie
Bandenmaat: 215/65R16,0
Vering: bladvering
As 1: Bandenprofiel links: 3 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm
As 2: Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm

Functioneel
Hoogte laadvloer: 75 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 3

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 1144 kg, Ciężar własny: 2156 kg, Masa całkowita: 3300 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 3300 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 1, Parkowania: Przód, Lusterka elektryczne, Przegroda, Kolor: Czarny, Podgrzewane lusterka, Kamera cofania, Moc silnika: 93 kw (125 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 5, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Automat, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Model zabudowy: przedłużony, Bagażnik dachowy: Żadne, Drzwi boczne: 1, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 3, Pokrycie siedzeń: tkanina, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 1
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: VF-874-Z

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 215/65R16,0
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś 1: Profil opon lewa: 3 mm; Profil opon prawa: 3 mm
Oś 2: Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 8 mm

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 75 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 3

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Nenhum

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 1144 kg, Tara: 2156 kg, Peso bruto: 3300 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 3300 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 1, Assistência de estacionamento: Frente, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Cor: Preto, Espelhos aquecidos, Câmera reversa, Potência do motor: 93 kW (125 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 5, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Automático, Direcção assistida, ABS, ASR, Modelo da superestrutura: prolongado, Imperial: Nenhum, Portas laterais: 1, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 3, Revestimento da cadeira: tecido, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 1
Cabina: dia
Número de registo: VF-874-Z

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 215/65R16,0
Suspensão: suspensão de molas
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 3 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm

Funcional
Altura do piso da bagageira: 75 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 3

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 1144 kg, Greutate proprie: 2156 kg, Greutate brută: 3300 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 3300 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 1, Asistenta la parcarea cu: Față, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Culoare: Negru, Oglinzi incalzite, Cameră de marșarier, Capacitate motor: 93 Kw (125 Hp), Carburant: motorină, Euro: 5, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: automatic, Servodirecţie, ABS, ASR, Model suprastructură: lungit, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşi laterale: 1, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 1144 кг, Собственный вес: 2156 кг, Maксимальный вес: 3300 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 1, Система помощи при парковке: Передняя, Электрические зеркала, Перегородка, цвет: черный, Зеркала с подогревом, Камера заднего вида, Мощность двигателя: 93 кв (125 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 5, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: автомат, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Модель кузова: удлинённый, Съёмный багажник: Нет, Боковая дверь: 1, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 3, Обивка сидений : ткань, AC AUTOMAAT TREKHAAK 3300 KG

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 1
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: VF-874-Z

Конфигурация осей
Размер шин: 215/65R16,0
Подвеска: рессорная подвеска
Ось 1: Профиль шин слева: 3 mm; Профиль шин справа: 3 mm
Ось 2: Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 8 mm

Функциональность
Высота грузового пола: 75 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 3

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.990 € ≈ 7.333 US$ ≈ 186.500.000 ₫
2013
121.772 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.301 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 6.767 US$ ≈ 172.100.000 ₫
2015
207.514 km
Nguồn điện 106 HP (78 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.341 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 398.900.000 ₫
2016
189.386 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 906 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.430 US$ ≈ 366.900.000 ₫
2016
172.205 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.092 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.310 US$ ≈ 465.600.000 ₫
2015
247.883 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 398.900.000 ₫
2017
134.877 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.281 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.270 US$ ≈ 719.100.000 ₫
2021
92.148 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 595 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 398.900.000 ₫
2017
173.823 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.093 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.380 US$ ≈ 340.200.000 ₫
2015
221.042 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 886 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.630 US$ ≈ 372.200.000 ₫
2017
250.439 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.093 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.300.000 ₫
2019
133.959 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 968 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.520 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2018
167.080 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 902 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.020 US$ ≈ 611.100.000 ₫
2021
112.397 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.169 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 30.370 US$ ≈ 772.500.000 ₫
2019
56.037 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 884 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.370 US$ ≈ 797.800.000 ₫
2022
85.298 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.171 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 398.900.000 ₫
2016
180.083 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 908 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.950 € ≈ 56.600 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
2024
34 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.179 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.650 € ≈ 9.075 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2017
197.812 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 738 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.389 US$ ≈ 238.800.000 ₫
2016
301.547 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.310 US$ ≈ 465.600.000 ₫
2021
27.919 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 988 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán