Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck*

PDF
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck* | Hình ảnh 37 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 22.620 US$
≈ 592.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck*
Năm sản xuất: 2017-02
Đăng ký đầu tiên: 2017-02-22
Tổng số dặm đã đi được: 1.242.317 km
Khả năng chịu tải: 7.945 kg
Khối lượng tịnh: 11.055 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Venlo6600 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 31090
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,7 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,31 m × 2,46 m × 2,97 m
Động cơ
Nguồn điện: 411 HP (302 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 355/50 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS/LDA)
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania R410 4x2 Closed Aluminium Box Euro 6 *NL-Truck*

Tiếng Anh
- Активен асистент за пътната лента
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Предупреждение за напускане на лентата за движение
- Прожектори
- Регулиране на температурата
- Смекчаване на сблъсъка чрез спиране
- Спална кабина
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Aktivní asistent jízdních pruhů
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Ovládání klimatizace
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Varování před opuštěním jízdního pruhu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Zmírnění následků kolize brzděním
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AEB
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Hartholzen Boden
- Klima Automatik
- Ladungssicherungsschiene
- Luftfederung
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Portal Türen
- Scheibebremse
- Schlafkabine
- Spurassistent
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

EURO 6, SCANIA R410 4X2 MIT ALUMINIUM KOFFER AUFBAU

CR19 TOPLINE KABINE, SPOILER UND FENDERN, AUTOMATIK GETRIEBE, MOTORBREMSE, KLIMA AUTOMATIK, STANDHEIZUNG, KUHLLADE, TEMPOMAT, SPURASSISTENT, NOTBREMSASSISTENT, RADIO CD/USB, 1X ALU DIESEL TANK, ERSATZRAD, STAUKISTE, HARTHOLZENBODEN, RINGFEDER ANHANGER KUPPLUNG 50MM, SONNEBLENDE MIT 2X FERNSCHEINWERFER, HOLLANDISCHE LKW MIT TUV BIS 12-2025

VIDEO: hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Gast Trucks Venlo B.V. | Bis zu 30 Bilder und ein Video auf hiện liên lạc Seit 1998 sind wir auf den Einkauf, Verkauf, Import und Export von gebrauchten Nutzfahrzeugen spezialisiert. Standort Venlo (NL)| 10 km von der Grenze | 70 km von Flughafen Düsseldorf | 55 km von Flughafen Eindhoven (NL) Transport und export Papieren / Kennzeichen gegen mehrpreis möglich zu Hafen im Niederlande, Belgien oder Deutschland. Reservieren ohne Anzahlung ist nicht moglich!

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 355/50 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: 54-BJG-1
Wenden Sie sich an Dave Dorssers, Mike Broere oder Laurens Reiniers, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Advarsel ved vognbaneskift
- Aktiv vognbaneassistent
- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Kobling
- Kollisionsdæmpning med bremsning
- Luftaffjedring
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 355/50 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 54-BJG-1
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Ενεργός βοηθός λωρίδας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Μετριασμός σύγκρουσης μέσω πέδησης
- Προβολείς
- Προειδοποίηση αλλαγής λωρίδας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AEB
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Back doors
- Climate control
- Coupling
- Disc Brakes
- Engine Brake
- Hardwood floor
- Lane departure warning
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

Gast Trucks Venlo B.V.
Our prices are netto export. To make a reservation without downpayment is not possible.

= More information =

Front axle: Tyre size: 355/50 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle: Tyre size: 295/60 R22.5; Max. axle load: 11500 kg
APK (MOT): tested until 12/2025
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Registration number: 54-BJG-1
Please contact Dave Dorssers, Mike Broere or Laurens Reiniers for more information
= Más opciones y accesorios =

- Asistente de carril activo
- Aviso de salida de carril
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno motor
- Frenos de disco
- horquilla
- Luces brillantes
- Mitigación de colisión por frenado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 355/50 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: 54-BJG-1
Póngase en contacto con Dave Dorssers para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Aktiivinen kaista-avustin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kaistavahti
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Moottorin jarru
- Törmäyksen lievennys jarruttamalla
= Plus d'options et d'accessoires =

- AEB
- aide au maintien de voie
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 355/50 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 54-BJG-1
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Ublažavanje sudara kočenjem
- Upozorenje na napuštanje prometne trake
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni ovjes
- Aktív sávtartó asszisztens
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légrugós felfüggesztés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Sávelhagyás-figyelmeztetés
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Ütközéscsillapító fékezés
- Assistente di corsia attivo
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore
- Lane Departure Warning
- Quadro di comando climatizzatore
- Raccordo
- Riduzione della collisione tramite frenata
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- AEB
- Aluminium brandstoftank
- Bindrails in zijwand
- Climate control
- Dakspoiler
- Deuren
- Hardhouten vloer
- Lane departure warning
- Luchtvering
- Motorrem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

EURO 6, SCANIA R410 4X2 MET GESLOTEN ALUMINIUM OPBOUW

CR19 TOPLINE CABINE, SPOILER EN FENDERS, AUTOMAAT, MOTORREM, CLIMATE CONTROL MET AIRCO, STANDKACHEL, KOELKAST, CRUISE CONTROL, LANE ASSIST, NOODREMASSISTENT, RADIO CD/USB, 1X ALUMINIUM DIESEL TANK, RESERVEWIEL, OPBERGKIST, HARDHOUTEN VLOER, RINGFERDER AANHANGER KOPPELING 50MM, ZONNEKLEP MET 2X VERSTRALERS, GEBRUIKT VOOR MEUBEL TRANSPORT, HOLLANDSE AUTO MET APK TOT 12-2025

= Bedrijfsinformatie =

Gast Trucks Venlo B.V. Sinds 1998 zijn wij gespecialiseerd in de in- en verkoop van gebruikte trucks en trailers. Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's en video's. Onze prijzen zijn netto export! Reserveren is alleen mogelijk met een aanbetaling.

PLEASE CHECK OUR WEBSITE hiện liên lạc FOR OUR STOCK. YOU WILL FIND ALL AVAILABLE PICTURES AND A VIDEO!

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 355/50 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Max. aslast: 11500 kg
APK: gekeurd tot dec. 2025
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: 54-BJG-1
Neem voor meer informatie contact op met Dave Dorssers, Mike Broere of Laurens Reiniers
- Aktiv filassistent
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kjørefeltvarsling
- Klimaanlegg
- Kobling
- Kollisjonsbegrensning gjennom bremsing
- Luftfjæring
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Skivebremser
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aktywny asystent pasa ruchu
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamowanie w celu ograniczenia ryzyka kolizji
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- HVAC
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ostrzeżenie o opuszczeniu pasa ruchu
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 355/50 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 54-BJG-1
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Assistente de faixa de rodagem ativo
- Aviso de saída de faixa
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Mitigação da colisão por travagem
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão de motor

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 355/50 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
APK (MOT): testado até dec. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: 54-BJG-1
- Aerotermă
- Asistent activ de bandă
- Atenuarea coliziunilor prin frânare
- Avertizare la părăsirea benzii
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Cuplă
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Активный ассистент движения по полосе
- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Предотвращение столкновения путем торможения
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Система предупреждения о покидании полосы движения
- Спойлер на крыше
- Сцепление
- Тормоз двигателя
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 355/50 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Задний мост: Размер шин: 295/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 54-BJG-1
- Aktívny asistent jazdných pruhov
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Motorová brzda
- Ovládanie klimatizácie
- Reflektory
- Spojka
- Strešný spojler
- Upozornenie na vybočenie z jazdného pruhu
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Zmiernenie následkov kolízie brzdením
= Extra tillval och tillbehör =

- Aktiv filkörningsassistent
- Avåkningsvarnare
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Klimatanläggning
- Kollisonsskydd genom bromsning
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 355/50 R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60 R22.5; Max. axellast: 11500 kg
MOT: besiktigat till dec. 2025
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 54-BJG-1
- Aktif şerit asistanı
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Disk frenler
- Frenleme ile çarpışma önleme
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Klima kontrolü
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Şerit takip uyarısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.950 € ≈ 21.990 US$ ≈ 575.700.000 ₫
2014
896.683 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.030 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.150 US$ ≈ 606.100.000 ₫
2016
574.109 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.140 US$ ≈ 501.300.000 ₫
2017
856.163 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.065 kg Thể tích 50,35 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 23.670 US$ ≈ 619.800.000 ₫
2015
466.702 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.610 US$ ≈ 513.400.000 ₫
2016
901.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.805 kg Thể tích 48.365 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.110 US$ ≈ 448.100.000 ₫
2017
585.399 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.885 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.830 US$ ≈ 545.300.000 ₫
2017
513.759 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.435 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.830 US$ ≈ 545.300.000 ₫
2017
430.300 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.125 kg Thể tích 185 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.770 US$ ≈ 543.800.000 ₫
2017
629.597 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.235 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.860 US$ ≈ 363.100.000 ₫
2013
808.692 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.295 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.090 US$ ≈ 604.600.000 ₫
2016
826.500 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.880 kg Thể tích 49.862 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.830 US$ ≈ 545.300.000 ₫
2017
342.872 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.234 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.190 US$ ≈ 528.600.000 ₫
2017
376.566 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.986 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.990 US$ ≈ 575.700.000 ₫
2017
541.685 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.860 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán