Xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm

PDF
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 2
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 3
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 4
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 5
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 6
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 7
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 8
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 9
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 10
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 11
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 12
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 13
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 14
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 15
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 16
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 17
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 18
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 19
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 20
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 21
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 22
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 23
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 24
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 25
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 26
xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
26.900 €
Giá ròng
≈ 28.360 US$
≈ 720.800.000 ₫
32.818 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe tải thùng kín
Năm sản xuất:  2015-10
Đăng ký đầu tiên:  2015-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  406.944 km
Khả năng chịu tải:  10.325 kg
Khối lượng tịnh:  10.675 kg
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
ID hàng hoá của người bán:  M716-5498
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10,3 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  7,62 m × 2,45 m × 2,7 m
Động cơ
Thương hiệu:  DTI 11
Nguồn điện:  387 HP (284 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.600 mm
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VF611J166FD000587

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault T 380 4x2 BOX L=7620 mm

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Регулируем волан

Допълнителна информация :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rückwärtsfahrkamera
- Verstellbares Lenkrad

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Weitere Informationen =

Getriebe: AT2621E, Automatik
Kabine: anderthalb
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Justerbart rat

= Bemærkninger =

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AT2621E, Automatisk
Førerhus: halvandenmandsseng
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Full side opening
- Rear view camera

= Remarks =

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= More information =

Transmission: AT2621E, Automatic
Cab: one and a half
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Más información =

Transmisión: AT2621E, Automático
Cabina: uno y medio
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Peruutuskamera
- Säädettävä ohjauspyörä

Lisäinformaatio :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Plus d'informations =

Transmission: AT2621E, Automatique
Cabine: un et demi
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Kamera za vožnju unatrag
- Podesiv upravljač

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
- Tolatókamera
- Állítható kormánykerék

További információ :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Meer informatie =

Transmissie: AT2621E, Automaat
Cabine: anderhalf
- Justerbart ratt
- Ryggekamera

Ytterligere informasjon :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Regulowana kierownica

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Więcej informacji =

Pędnia: AT2621E, Automat
Kabina: półtora
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: AT2621E, Automática
Cabina: um e meio
- Cameră de marșarier
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Дополнительная информация :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AT2621E, Автоматическая
Кабина: полутороспальная
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Cúvacia kamera
- Nastaviteľný volant

Ďalšie informácie :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
- Backkamera
- Justerbar ratt

Annan Information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Geri vites kamerası

Additional information :
Brand: RENAULT
Model: T 380
Structure: closed box ( box L=7620 mm / W=2456 mm / H=2703 mm )
Year: 10.2015
Mileage: 406944 km
VIN: ... D000587
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: DTI 11 285 Kw / 380 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( AT2621E )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10300 mm / 2550 mm / 4000 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10675 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 30.470 US$ ≈ 774.400.000 ₫
2015
206.747 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.720 US$ ≈ 602.900.000 ₫
2017
157.800 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.235 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 19.870 US$ ≈ 505.100.000 ₫
2015
576.079 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Kurna
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.250 US$ ≈ 667.200.000 ₫
2015
412.797 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.213 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 656.500.000 ₫
2016
417.126 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.340 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.440 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2014
226.200 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.875 kg Thể tích 36,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 33.470 US$ ≈ 850.800.000 ₫
2019
594.400 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 27.150 US$ ≈ 690.000.000 ₫
2015
311.200 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.140 US$ ≈ 613.600.000 ₫
2016
343.023 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.776 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.360 US$ ≈ 720.800.000 ₫
2015
435.583 km
Nguồn điện 283 HP (208 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.075 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.140 US$ ≈ 613.600.000 ₫
2016
228.076 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.391 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.060 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2017
560.100 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.660 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 32.150 US$ ≈ 817.300.000 ₫
2015
300.464 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.470 US$ ≈ 774.400.000 ₫
2016
490.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.200 US$ ≈ 640.400.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.009 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.990 US$ ≈ 736.900.000 ₫
2015
577.485 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.755 kg Thể tích 43,8 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Tây Ban Nha, Los Yébenes
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.520 US$ ≈ 801.200.000 ₫
2015
345.100 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.060 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2018
259.882 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
25.800 € ≈ 27.200 US$ ≈ 691.300.000 ₫
2015
268.937 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.047 kg Thể tích 44 m³ Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcasser (Valencia)
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.300 US$ ≈ 694.000.000 ₫
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán