Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
32.950 €
Giá ròng
≈ 1.002.000.000 ₫
≈ 38.130 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2009-01
Đăng ký đầu tiên: 2009-01
Tổng số dặm đã đi được: 421.094 km
Khả năng chịu tải: 13.290 kg
Khối lượng tịnh: 14.710 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / VO538703
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,78 m, chiều rộng - 2,54 m
Động cơ
Nguồn điện: 347 HP (255 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.365 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.980 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Trục thứ ba: phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM 9.340 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP3 + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 20%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 20%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 20%; Profil pneumatiky vpravo venku: 20%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Jeřáb: HIAB 211 EP-3 HIDUO, rok výroby 2008, za kabinou
MOT: zkontrolováno do jan. 2026
Registrační číslo: BV-SJ-12
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Rundumleuchte
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kran: HIAB 211 EP-3 HIDUO, Baujahr 2008, hinter der Kabine
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026
Kennzeichen: BV-SJ-12
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Kran: HIAB 211 EP-3 HIDUO, produktionsår 2008, bag førerhuset
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026
Registreringsnummer: BV-SJ-12
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Rotating beacon
- Sleeper cab
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Crane: HIAB 211 EP-3 HIDUO, year of manufacture 2008, behind the cab
APK (MOT): tested until 01/2026
Registration number: BV-SJ-12
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Grúa: HIAB 211 EP-3 HIDUO, año de fabricación 2008, detrás de la cabina
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026
Matrícula: BV-SJ-12
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Phare arrière
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Grue: HIAB 211 EP-3 HIDUO, année de construction 2008, derrière la cabine
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026
Numéro d'immatriculation: BV-SJ-12
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 20%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Daru: HIAB 211 EP-3 HIDUO, építési év 2008, a vezetőfülke mögött
MOT: vizsgálták, amíg jan. 2026
Rendszám: BV-SJ-12
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Carico massimo per asse: 9000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 20%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 20%; Profilo del pneumatico interno destro: 20%; Profilo del pneumatico esterno destro: 20%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 7500 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Gru: HIAB 211 EP-3 HIDUO, anno di costruzione 2008, dietro la cabina
MOT: ispezionato fino a gen 2026
Numero di immatricolazione: BV-SJ-12
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zwaailicht

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kraan: HIAB 211 EP-3 HIDUO, bouwjaar 2008, achter de cabine
APK: gekeurd tot jan. 2026
Kenteken: BV-SJ-12
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Żuraw: HIAB 211 EP-3 HIDUO, rok produkcji 2008, z tyłu kabiny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026
Numer rejestracyjny: BV-SJ-12
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Grua: HIAB 211 EP-3 HIDUO, ano de fabrico 2008, atrás da cabina
APK (MOT): testado até jan. 2026
Número de registo: BV-SJ-12
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Кран: HIAB 211 EP-3 HIDUO, год выпуска 2008, сзади кабины
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026
Регистрационный номер: BV-SJ-12
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 20%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 20%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 20%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 20%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Žeriav: HIAB 211 EP-3 HIDUO, rok výroby 2008, za kabínou
MOT: skontrolované do jan. 2026
Registračné číslo: BV-SJ-12
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon

= Ytterligare information =

Framaxel: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enkelreduktion
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Kran: HIAB 211 EP-3 HIDUO, byggnadsår 2008, bakom kabinen
MOT: besiktigat till jan. 2026
Registreringsnummer: BV-SJ-12
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı korna
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.950 € ≈ 1.063.000.000 ₫ ≈ 40.440 US$
Xe tải san phẳng
2012
450.167 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 819.500.000 ₫ ≈ 31.180 US$
Xe tải san phẳng
2010
842.914 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.710 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 819.500.000 ₫ ≈ 31.180 US$
Xe tải san phẳng
2010
842.914 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.710 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.186.000.000 ₫ ≈ 45.130 US$
Xe tải san phẳng
2008
443.900 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 12.250 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 605.100.000 ₫ ≈ 23.030 US$
Xe tải san phẳng
2009
543.890 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 1.505.000.000 ₫ ≈ 57.280 US$
Xe tải san phẳng
2009
644.419 km
Nguồn điện 659 HP (484 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 1.475.000.000 ₫ ≈ 56.120 US$
Xe tải san phẳng
2010
657.572 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 819.500.000 ₫ ≈ 31.180 US$
Xe tải san phẳng
2011
466.621 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.915 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 726.800.000 ₫ ≈ 27.650 US$
Xe tải san phẳng
2008
187.129 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
147.500 € ≈ 4.485.000.000 ₫ ≈ 170.700 US$
Xe tải san phẳng
2010
339.737 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.700 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
601.086 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.050 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Cornelissen Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
681.910 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.460 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.213.000.000 ₫ ≈ 46.170 US$
Xe tải san phẳng
2012
380.159 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.558 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 1.178.000.000 ₫ ≈ 44.840 US$
Xe tải san phẳng
2007
243.148 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 910.700.000 ₫ ≈ 34.660 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 910.700.000 ₫ ≈ 34.660 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.154.000.000 ₫ ≈ 43.910 US$
Xe tải san phẳng
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 973.100.000 ₫ ≈ 37.030 US$
Xe tải san phẳng
2009
183.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.729.000.000 ₫ ≈ 103.800 US$
Xe tải san phẳng
2009
784.422 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.855 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 361.900.000 ₫ ≈ 13.770 US$
Xe tải san phẳng
2011
808.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.161 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán