Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM

PDF
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
27.900 €
Giá ròng
≈ 854.700.000 ₫
≈ 32.450 US$
34.596 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2015-02
Đăng ký đầu tiên: 2015-02
Tổng số dặm đã đi được: 451.181 km
Khả năng chịu tải: 9.425 kg
Khối lượng tịnh: 11.100 kg
Tổng trọng lượng: 20.600 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9030
Đặt vào: 28 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10 m × 2,6 m × 4 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,5 m × 2,5 m × 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 340 HP (250 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Trục thứ nhất: 315/80R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 295/80R22,5, tình trạng lốp 80 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2X9J0A0FA772879
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Volvo FM 330 4x2 EURO6 + THERMO KING T-800 R SPECTRUM

Tiếng Anh
- Интеграция със смартфон
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/80R22,5; Řízení
Velikost zadní pneumatiky: 295/80R22,5
Zadní dveře: ZEPRO, Portálový výtah, 2000 kg
Značka karoserie: Thermo king T-800 R
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 315/80R22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 295/80R22,5
Ladebordwand: ZEPRO, Portalaufzug, 2000 kg
Marke des Aufbaus: Thermo king T-800 R
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring
- Smartphone-integration

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 295/80R22,5
Læssebagsmæk: ZEPRO, Portallift, 2000 kg
Karosserifabrikat: Thermo king T-800 R
Antal senge: 1
- Ενσωμάτωση smartphone
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 315/80R22,5; Steering
Rear tyre size: 295/80R22,5
Tail lift: ZEPRO, Portal lift, 2000 kg
Make of bodywork: Thermo king T-800 R
Number of beds: 1
Please contact Ben Klila, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Integración de smartphone
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 295/80R22,5
Trampilla elevadora: ZEPRO, Montacargas de pórtico, 2000 kg
Marca carrocería: Thermo king T-800 R
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Direction
Dimension des pneus arrière: 295/80R22,5
Trappe de chargement: ZEPRO, Ascenseur à portique, 2000 kg
Marque de construction: Thermo king T-800 R
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Integracija s pametnim telefonom
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80R22,5; Kormányzás
Hátsó gumiabroncs mérete: 295/80R22,5
Hátsó ajtó: ZEPRO, Portálfelvonó, 2000 kg
Karosszéria gyártmánya: Thermo king T-800 R
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Integrazione smartphone
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22,5; Sterzo
Dimensione del pneumatico posteriore: 295/80R22,5
Portellone posteriore: ZEPRO, Ascensore a portale, 2000 kg
Marca della carrozzeria: Thermo king T-800 R
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 315/80R22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 295/80R22,5
Laadklep: ZEPRO, Portaallift, 2000 kg
Merk opbouw: Thermo king T-800 R
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 295/80R22,5
Klapa załadunkowa: ZEPRO, Winda kolumnowa, 2000 kg
Marka konstrukcji: Thermo king T-800 R
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Integração com smartphone
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 295/80R22,5
Monta-cargas: ZEPRO, Elevador de portal, 2000 kg
Marca da carroçaria: Thermo king T-800 R
Número de camas: 1
- Climatizare
- Integrare smartphone
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 315/80R22,5; Рулевое управление
Размер задних шин: 295/80R22,5
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, Портальный подъемник, 2000 kg
Марка кузова: Thermo king T-800 R
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22,5; Riadenie
Veľkosť zadnej pneumatiky: 295/80R22,5
Zadné dvere: ZEPRO, Portálový výťah, 2000 kg
Značka karosérie: Thermo king T-800 R
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 315/80R22,5; Styrning
Storlek på bakdäck: 295/80R22,5
Baklucka: ZEPRO, Portalhiss, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: Thermo king T-800 R
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 793.500.000 ₫ ≈ 30.120 US$
Xe tải đông lạnh
2014
808.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 811.800.000 ₫ ≈ 30.820 US$
Xe tải đông lạnh
2013
448.900 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 946.600.000 ₫ ≈ 35.940 US$
Xe tải đông lạnh
2017
380.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 579.000.000 ₫ ≈ 21.980 US$
Xe tải đông lạnh
2015
260.980 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.790 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 1.088.000.000 ₫ ≈ 41.290 US$
Xe tải đông lạnh
2016
592.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.575 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.069.000.000 ₫ ≈ 40.590 US$
Xe tải đông lạnh
2016
545.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.505 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 972.700.000 ₫ ≈ 36.930 US$
Xe tải đông lạnh
2017
341.600 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 824.100.000 ₫ ≈ 31.280 US$
Xe tải đông lạnh
2016
803.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.300 kg Thể tích 58,96 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 854.700.000 ₫ ≈ 32.450 US$
Xe tải đông lạnh
2015
633.600 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.430 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.345.000.000 ₫ ≈ 51.060 US$
Xe tải đông lạnh
2017
457.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 903.700.000 ₫ ≈ 34.310 US$
Xe tải đông lạnh
2017
748.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60,16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.800.000 ₫ ≈ 16.170 US$
Xe tải đông lạnh
2013
166.000 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.955 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 701.600.000 ₫ ≈ 26.630 US$
Xe tải đông lạnh
2014
519.700 km
Euro Euro 6 Dung tải. 14.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.750 € ≈ 1.340.000.000 ₫ ≈ 50.880 US$
Xe tải đông lạnh
2018
650.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.065 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 977.300.000 ₫ ≈ 37.100 US$
Xe tải đông lạnh
2015
340.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 732.200.000 ₫ ≈ 27.800 US$
Xe tải đông lạnh
2013
644.665 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 1.284.000.000 ₫ ≈ 48.730 US$
Xe tải đông lạnh
2018
499.700 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 916.000.000 ₫ ≈ 34.770 US$
Xe tải đông lạnh
2016
526.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.985 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải đông lạnh
2016
754.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,68 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 916.000.000 ₫ ≈ 34.770 US$
Xe tải đông lạnh
2017
366.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.085 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán