Quảng cáo Xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe tải chassis Volvo FM Volvo FM 12.100 € Xe tải chassis 2010 622.701 km Thụy Điển
xe tải chassis Volvo FH16 700 Volvo FH16 700 11.180 € Xe tải chassis 2011 118.000 km Thụy Điển, Gothenburg
xe tải chassis Volvo FE Volvo FE 5.500 € Xe tải chassis 2011 308.500 km Thụy Điển
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378
Đã bán
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 2
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 3
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 4
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 5
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 6
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 7
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 8
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 9
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 10
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 11
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 12
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 13
xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378 hình ảnh 14
1/14
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FH 6*2 Serie 6378
Loại:  xe tải chassis
Tổng số dặm đã đi được:  974.794 km
Khả năng chịu tải:  17.340 kg
Khối lượng tịnh:  10.660 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Trelleborg6801 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  285538762
Động cơ
Nguồn điện:  550 HP (404 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.900 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Trục thứ ba:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Volvo FH 6*2 Serie 6378

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Спирачка на двигателя
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Motorbremse
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2018
Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Motorbremse
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2018
Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Year of manufacture: 2018
Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/65R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Año de fabricación: 2018
Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Moottorin jarru
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Année de construction: 2018
Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Motorfék
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Motorrem
- Schijfremmen
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2018
Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Motorbrems
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2018
Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão de motor
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2018
Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2018
Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Motorová brzda
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Motorbroms
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

Mer info kontaktat Nabil 0046700090001.
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon