Xe tải chở gỗ Scania
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
65.500 €
Giá ròng
≈ 69.220 US$
≈ 1.759.000.000 ₫
≈ 1.759.000.000 ₫
79.255 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Loại:
xe tải chở gỗ
Năm sản xuất:
2019
Tổng số dặm đã đi được:
589.772 km
Khối lượng tịnh:
15.730 kg
Tổng trọng lượng:
30.000 kg
Địa điểm:
Litva Šiauliai7102 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
2 thg 12, 2024
Autoline ID:
QB43038
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Thương hiệu:
Scania DC16
Loại:
hình chữ V
Nguồn điện:
520 HP (382 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
16.350 cm³
Số lượng xi-lanh:
8
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Thương hiệu:
SCANIA
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
xoắn
Chiều dài cơ sở:
4.750 mm
Kích thước lốp:
385/65R22.5
Tình trạng lốp:
50 %
Phanh:
tang trống
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
315/80R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Buồng lái
Không gian ngủ:
2
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
YS2R6X40002166974
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Žilvinas Abrasonis
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Litva, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh
+370 698 ...
Hiển thị
+370 698 25984
Địa chỉ
Litva, Šiauliai County, 76299, Šiauliai, Aušros al., 19
Thời gian địa phương của người bán:
03:24 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.800 €
≈ 69.540 US$
≈ 1.767.000.000 ₫
2019
639.618 km
Nguồn điện
650 HP (478 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 62.350 US$
≈ 1.584.000.000 ₫
2019
981.444 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
84.000 €
≈ 88.770 US$
≈ 2.255.000.000 ₫
2018
975.644 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 51.780 US$
≈ 1.316.000.000 ₫
2018
1.376.784 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 58.120 US$
≈ 1.477.000.000 ₫
2017
720.406 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 39.000 US$
≈ 990.800.000 ₫
2014
Nguồn điện
580 HP (426 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 73.870 US$
≈ 1.877.000.000 ₫
2015
635.000 km
Nguồn điện
490 HP (360 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 73.870 US$
≈ 1.877.000.000 ₫
2015
635.000 km
Nguồn điện
490 HP (360 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
58.000 €
≈ 61.290 US$
≈ 1.557.000.000 ₫
2016
678.999 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 73.870 US$
≈ 1.877.000.000 ₫
2015
635.000 km
Nguồn điện
490 HP (360 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
68.900 €
≈ 72.810 US$
≈ 1.850.000.000 ₫
2015
635.000 km
Nguồn điện
490 HP (360 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ba Lan, Starachowice
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 62.350 US$
≈ 1.584.000.000 ₫
2016
722.000 km
Cấu hình trục
8x4
Phần Lan, Somero
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.370 US$
≈ 669.900.000 ₫
2012
887.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
xoắn
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 49.670 US$
≈ 1.262.000.000 ₫
2017
454.016 km
Nguồn điện
560 HP (412 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
58.000 €
≈ 61.290 US$
≈ 1.557.000.000 ₫
2015
518.000 km
Dung tải.
26.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Romania, Sucevița
Liên hệ với người bán
162.000 €
≈ 171.200 US$
≈ 4.350.000.000 ₫
2021
398.650 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.300 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Estonia, Uhtna
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
843.999 km
Nguồn điện
650 HP (478 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.100 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Thụy Điển, Västernorrland
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.370 US$
≈ 669.900.000 ₫
2011
618.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
xoắn
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
30.800 €
≈ 32.550 US$
≈ 827.000.000 ₫
2013
Nguồn điện
560 HP (412 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
78.800 €
≈ 83.280 US$
≈ 2.116.000.000 ₫
2015
408.807 km
Nguồn điện
490 HP (360 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.750 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
SCANIA R520 6x4 year 2019 + Timberbunks ALUCAR XL3 x4 pc steel + KESLA 2009ST year 2019
Truck
SCANIA R530 6x4
engine 520 hp / 382 kW, 16 ltr, V8, Euro 6,
Manual gearbox,
Base 4750mm
Front suspension - parabolic springs
Rear suspension - parabolic springs
Drum brakes
589772 km
year 2019
VIN YS2R6X40002166974
Tires 385/65R22.5 50%
315/80R22.5 50%
Timberbunks ALUCAR XL3 x4 pcs / steel /
Crane
KESLA 2009 ST
89 kNm, 9.61 m
One hydr. Circuit
year 2019
Ser Nr 9201910535
SCANIA R520 6x4 2019 metai + Atramos ALUCAR XL3 x4 vnt plienas + KESLA 2009ST 2019 metai
Sunkvežimis
SCANIA R520 6x4
variklis 520 AG / 382 kW , 16 ltr, V8, Euro 6,
Mechaninė pavarų dėžė,
Bazė 4750mm
Priekinė pakaba - parabolinės spyruoklės
Galinė pakaba -parabolinės spyruoklės
Būgniniai stabdžiai
589772 km
2019 metai
VIN YS2R6X40002166974
Padangos 385/65R22.5 50%
315/80R22.5 50%
Atramos ALUCAR XL3 x4 vnt / plienas /
Kranas
KESLA 2009ST
89 kNm, 9,61 m
Vienas hidr. Kontūras
2019 metai
Ser. Nr. 9201910535