Xe tải chở gỗ Scania

PDF
Xe tải chở gỗ Scania - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải chở gỗ Scania | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
65.500 €
Giá ròng
≈ 75.180 US$
≈ 1.972.000.000 ₫
79.255 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 589.772 km
Khối lượng tịnh: 15.730 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Litva Šiauliai7102 km to "United States/Ashburn"
Đặt vào: 9 thg 6, 2025
Autoline ID: QB43038
Động cơ
Thương hiệu: Scania DC16
Loại: hình chữ V
Nguồn điện: 520 HP (382 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 16.350 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Thương hiệu: SCANIA
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: xoắn
Chiều dài cơ sở: 4.750 mm
Kích thước lốp: 385/65R22.5
Tình trạng lốp: 50 %
Phanh: tang trống
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 315/80R22.5, tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Buồng lái
Không gian ngủ: 2
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X40002166974
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Xe tải chở gỗ Scania

Tiếng Anh
For sale Timbertruck
SCANIA R520 6x4 year 2019 + Timberbunks ALUCAR XL3 x4 pc steel + KESLA 2009ST year 2019

Truck
SCANIA R530 6x4
engine 520 hp / 382 kW, 16 ltr, V8, Euro 6,
Manual gearbox,
Base 4750mm
Front suspension - parabolic springs
Rear suspension - parabolic springs
Drum brakes
589772 km
year 2019
VIN YS2R6X40002166974
Tires 385/65R22.5 50%
315/80R22.5 50%
Timberbunks ALUCAR XL3 x4 pcs / steel /

Crane
KESLA 2009 ST
89 kNm, 9.61 m
One hydr. Circuit
year 2019
Ser Nr 9201910535
Parduodamas miškovežis
SCANIA R520 6x4 2019 metai + Atramos ALUCAR XL3 x4 vnt plienas + KESLA 2009ST 2019 metai

Sunkvežimis
SCANIA R520 6x4
variklis 520 AG / 382 kW , 16 ltr, V8, Euro 6,
Mechaninė pavarų dėžė,
Bazė 4750mm
Priekinė pakaba - parabolinės spyruoklės
Galinė pakaba -parabolinės spyruoklės
Būgniniai stabdžiai
589772 km
2019 metai
VIN YS2R6X40002166974
Padangos 385/65R22.5 50%
315/80R22.5 50%
Atramos ALUCAR XL3 x4 vnt / plienas /

Kranas
KESLA 2009ST
89 kNm, 9,61 m
Vienas hidr. Kontūras
2019 metai
Ser. Nr. 9201910535
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ được xử lý để phản hồi yêu cầu của bạn.
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
67.400 € ≈ 77.360 US$ ≈ 2.029.000.000 ₫
2019
630.000 km
Nguồn điện 731 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.120 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 67.720 US$ ≈ 1.776.000.000 ₫
2019
981.444 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.130 US$ ≈ 1.472.000.000 ₫
2018
831.647 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.235 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 70.590 US$ ≈ 1.852.000.000 ₫
2018
705.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.470 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 80.230 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
2017
853.901 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 52.220 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2018
1.000.000 km
Nguồn điện 731 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.420 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
NordBid Sverige
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.870 US$ ≈ 1.623.000.000 ₫
2020
795.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.020 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 90.680 US$ ≈ 2.378.000.000 ₫
2018
975.644 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
88.840 € 380.000 PLN ≈ 102.000 US$
2019
780.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan
Liên hệ với người bán
75.800 € ≈ 87.000 US$ ≈ 2.282.000.000 ₫
2017
442.494 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.510 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
68.970 € 295.000 PLN ≈ 79.160 US$
2016
680.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Mszana Górna
Liên hệ với người bán
56.280 € 649.000 NOK ≈ 64.600 US$
2017
699.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 29.800 kg
Na Uy
Liên hệ với người bán
66.800 € ≈ 76.670 US$ ≈ 2.011.000.000 ₫
2017
585.000 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
100.000 € ≈ 114.800 US$ ≈ 3.011.000.000 ₫
2019
395.186 km
Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bielsko
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 587.100.000 ₫
2008
800.000 km
Cấu hình trục 6x4
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
60.589,92 € ≈ 69.550 US$ ≈ 1.824.000.000 ₫
2016
520.875 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Ludwigsfelde
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 85.970 US$ ≈ 2.255.000.000 ₫
2017
274.000 km
Nguồn điện 489 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
700.000 km
Cấu hình trục 6x4
Ba Lan, Biadki
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.170 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
2017
454.016 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2014
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán