Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
35.950 €
Giá ròng
≈ 41.020 US$
≈ 1.069.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2016-12
Đăng ký đầu tiên: 2016-12-15
Tổng số dặm đã đi được: 592.867 km
Khả năng chịu tải: 10.910 kg
Khối lượng tịnh: 9.590 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Bỉ Overpelt6515 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MJC11941
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 77,6 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 5,1 m
Động cơ
Thương hiệu: DAF
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Cửa sổ trời
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 460 4x2 19T MARREL ABROLLKIPPER HAKEN - 5.10M + 1.30M Auszieh

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2 Achsen
- 4x2
- A/C - AIR CONDITION
- BLATT Federung
- Dachspoiler
- DAS B
- Fortschrittliches Notbremssystem
- Luftfederung
- Navigation
- Navigationssystem
- Schiebedach
- Speiseröhre
- Sper

= Anmerkungen =

Struktur
Baujahr: 2016

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: CF, einfach, Tag
Kennzeichen: EH463NW

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reduzierung: einfach reduziert

Gewichte
Max. Zuglast: 44.000 kg

Funktionell
Marke des Aufbaus: MARREL
Kipper: Hinten

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Additional options and accessories =

- 2 axles
- 4x2
- A/C - AIR CONDITION
- Advanced Emengency Braking System
- Air suspension
- Gullet
- Navigation
- Navigation system
- Roof Spoiler
- Sper
- Steel spring suspension
- Sunroof
- THE B

= Remarks =

Structure
Construction year: 2016

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: CF, single, day
Registration number: EH463NW

Axle configuration
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Reduction: single reduction
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Reduction: single reduction

Weights
Max. towing weight: 44.000 kg

Functional
Make of bodywork: MARREL
Tipper: Back

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Plus d'options et d'accessoires =

- 2 essieux
- 4x2
- A/C - AIR CONDITION
- Becquet De Toit
- La navigation
- LE B
- Sper
- Suspension LAMES
- Suspension pneumatique
- Système de freinage d'urgence avancé
- Système de navigation
- Toit Ouvrant
- Œsophage

= Remarques =

Structure
Année de construction: 2016

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: CF, simple, jour
Numéro d'immatriculation: EH463NW

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Réduction: réduction simple
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Réduction: réduction simple

Poids
Poids de traction max.: 44.000 kg

Pratique
Marque de construction: MARREL
Kipper: Arrière

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 Assen
- 4x2
- A/C - AIR CONDITION
- Advanced Emengency Braking System
- Bladvering
- Dakspoiler
- DEB
- Lucht vering
- Navigatie
- Navigatiesysteem
- Schuifdak
- Sper
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

Opbouw
Bouwjaar: 2016

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: CF, enkel, dag
Kenteken: EH463NW

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Reductie: enkelvoudige reductie

Gewichten
Max. trekgewicht: 44.000 kg

Functioneel
Merk opbouw: MARREL
Kipper: Achter

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.950 € ≈ 41.020 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2016
592.867 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 67.210 US$ ≈ 1.751.000.000 ₫
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.240 US$ ≈ 1.335.000.000 ₫
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
27.450 € ≈ 31.320 US$ ≈ 815.900.000 ₫
2015
971.049 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
22.850 € ≈ 26.070 US$ ≈ 679.200.000 ₫
2014
835.163 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 85.470 US$ ≈ 2.226.000.000 ₫
2017
99.607 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.290 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 102.400 US$ ≈ 2.668.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.370 US$ ≈ 1.026.000.000 ₫
2016
730.061 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.831 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.070 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2008
605.421 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
117.500 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Antwerpen
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 47.760 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
758.680 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân Multilift
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.890 US$ ≈ 830.800.000 ₫
2016
608.376 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
706.530 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
330.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân VDL
Italia, Buia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
754.100 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
708.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.135 kg Cấu hình trục 8x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán