Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3

PDF
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 2
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 3
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 4
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 5
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 6
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 7
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 8
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 9
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 10
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 11
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 12
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 13
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 14
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 15
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 16
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 17
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 18
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 19
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 20
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 21
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 22
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 23
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 24
xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3 hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
27.000 €
Giá ròng
≈ 28.460 US$
≈ 723.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  xe bồn
Năm sản xuất:  2011-11
Đăng ký đầu tiên:  2011-11-25
Tổng số dặm đã đi được:  746.000 km
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  eS163823
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,65 m × 2,5 m × 3,4 m
Bồn
Sưởi: 
Động cơ
Nguồn điện:  320 HP (235 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Trục thứ ba:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Scania P320 6X2 RHD Argon gas tank 9.4 m3

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Staal
Materialcode: 1.4301
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 9440
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 9440
Gas: ✓
Prüfdruck: 24.7 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 18.0 bar
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 400 L
Radstand: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts außen: 65%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: Ferrox
Anzahl der Betten: 1
Kennzeichen: BJ61XYN
Seriennummer: ***VLUP6X20009163823
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Staal
Material code: 1.4301
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 9440
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 9440
Gas: ✓
Test pressure: 24.7 bar
Maximum working pressure: 18.0 bar
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 400 L
Wheelbase: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

NON DUTY FREE - REQUIRES CUSTOM CLEARANCE, RIGHT-HAND DRIVE // Ferox Steel argon gas tank, Capacity 9440 liters, 1 compartment, Material code 1.4301, Test pressure 24.7 bar. Max work pressure 18.0 bar, Pump, Counter // Truck 6x2, RIGHT-HAND-DRIVE, Euro 5, Automatic gearbox ( 3 pedals), Steel suspension front, Air suspension rear, 3rd axle lift and steering axle, Diff. lock, Tyres 315/80R22.5, Low roof cabin, RHD, Airconditioning, Night heater, 1 bed, Digital tachograph, Shipment dimensions: 865x250x340 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 65%; Suspension: air suspension
Axle 3: Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 65%; Suspension: air suspension
Make of bodywork: Ferrox
Number of beds: 1
Registration number: BJ61XYN
Serial number: ***VLUP6X20009163823
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Code matériau: 1.4301
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 9440
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 9440
Gaz: ✓
Pression d'essai: 24.7 bar
Charge de travail maximale: 18.0 bar
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 400 L
Empattement: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 65%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: Ferrox
Nombre de lits: 1
Numéro d'immatriculation: BJ61XYN
Numéro de série: ***VLUP6X20009163823
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Staal
Materiaalcode: 1.4301
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 9440
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 9440
Gas: ✓
Testdruk: 24.7 bar
Maximale werkdruk: 18.0 bar
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 400 L
Wielbasis: 415 cm (1-2) 140 cm (2-3)

NON DUTY FREE - REQUIRES CUSTOM CLEARANCE, RIGHT-HAND DRIVE // Ferox Steel argon gas tank, Capacity 9440 liters, 1 compartment, Material code 1.4301, Test pressure 24.7 bar. Max work pressure 18.0 bar, Pump, Counter // Truck 6x2, RIGHT-HAND-DRIVE, Euro 5, Automatic gearbox ( 3 pedals), Steel suspension front, Air suspension rear, 3rd axle lift and steering axle, Diff. lock, Tyres 315/80R22.5, Low roof cabin, RHD, Airconditioning, Night heater, 1 bed, Digital tachograph, Shipment dimensions: 865x250x340 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%; Vering: luchtvering
As 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: luchtvering
Merk opbouw: Ferrox
Aantal bedden: 1
Kenteken: BJ61XYN
Serienummer: ***VLUP6X20009163823
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.000 € ≈ 28.460 US$ ≈ 723.500.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 656.500.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.350 US$ ≈ 669.900.000 ₫
2010
465.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.155 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.730 US$ ≈ 857.500.000 ₫
2012
280.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 29.520 US$ ≈ 750.300.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.410 US$ ≈ 696.700.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.840 US$ ≈ 911.100.000 ₫
2012
353.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.285 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.870 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2012
355.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.720 US$ ≈ 602.900.000 ₫
2008
359.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 32.680 US$ ≈ 830.700.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.770 US$ ≈ 629.700.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.700.000 ₫
2009
467.668 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.650 US$ ≈ 321.600.000 ₫
2009
426.500 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 68.520 US$ ≈ 1.742.000.000 ₫
2010
8.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.700.000 ₫
2007
470.816 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.700.000 ₫
2009
241.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.700.000 ₫
2007
486.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.670 US$ ≈ 576.100.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.870 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2007
582.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 17.780 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 44.280 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán