Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp

PDF
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 2
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 3
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 4
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 5
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 6
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 7
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 8
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 9
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 10
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 11
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 12
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 13
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 14
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 15
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 16
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 17
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 18
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 19
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 20
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 21
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 22
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 23
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 24
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 25
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 26
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 27
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 28
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 29
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 30
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 31
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 32
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 33
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 34
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 35
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 36
xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp hình ảnh 37
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 26.350 US$
≈ 669.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe bồn
Năm sản xuất:  2010-02
Đăng ký đầu tiên:  2010-02-16
Tổng số dặm đã đi được:  465.000 km
Khả năng chịu tải:  11.155 kg
Khối lượng tịnh:  7.845 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  R005366
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  7,2 m × 2,5 m × 3,35 m
Động cơ
Nguồn điện:  270 HP (198 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  2
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Renault Premium 270 dxi 4x2 fuel tank 13.6 m3 / 4 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Aluminium
Materialcode: EN AW 5186
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000
Anzahl der Fächer: 4
Inhalt (Liter): Net: 13675 // Nominal: 13000
Prüfdruck: 0.32 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Wandstärke: 4.0 mm (shell and rear head); 6.33 mm (front head)
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Datum: 2023-10-19
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 400 L
Radstand: 395 cm

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts außen: 25%; Federung: Luftfederung
Motormarke: dxi
Marke des Aufbaus: Magyar
Kennzeichen: AL266TS
Seriennummer: ***VF629AHA000005366
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Tank
Material tank: Aluminium
Material code: EN AW 5186
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000
Number of compartments: 4
Capacity (liter): Net: 13675 // Nominal: 13000
Test pressure: 0.32 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Wall thickness: 4.0 mm (shell and rear head); 6.33 mm (front head)
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR date: 2023-10-19
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 400 L
Wheelbase: 395 cm

Magyar aluminium fuel tank, Capacity Net: 13675 // Nominal: 13000, 4 compartments (Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000), Material code EN AW 5186, Test pressure 0.32 bar, Max working pressure 0.1 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Optical overload sensor // Truck 4x2, Euro 5, AdBlue, Dxi engine, Manual gearbox with 6 gears, Diff. lock, Tyres 315/80R22.5, Steel suspension front, Air suspension rear, Day cabin, Digital tachograph, Airconditioning, Shipment dimensions 720x250x335 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 25%; Suspension: air suspension
Make of engine: dxi
Make of bodywork: Magyar
Registration number: AL266TS
Serial number: ***VF629AHA000005366
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Code matériau: EN AW 5186
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000
Nombre de compartiments: 4
Contenu (litre): Net: 13675 // Nominal: 13000
Pression d'essai: 0.32 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Épaisseur De Paroi: 4.0 mm (shell and rear head); 6.33 mm (front head)
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Date ADR: 2023-10-19
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 400 L
Empattement: 395 cm

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Suspension: suspension pneumatique
Marque moteur: dxi
Marque de construction: Magyar
Numéro d'immatriculation: AL266TS
Numéro de série: ***VF629AHA000005366
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Aluminium
Materiaalcode: EN AW 5186
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000
Aantal compartimenten: 4
Inhoud (liter): Net: 13675 // Nominal: 13000
Testdruk: 0.32 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Wanddikte: 4.0 mm (shell and rear head); 6.33 mm (front head)
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR datum: 2023-10-19
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 400 L
Wielbasis: 395 cm

Magyar aluminium fuel tank, Capacity Net: 13675 // Nominal: 13000, 4 compartments (Net: 4200; 2122; 3151; 4202 // Nominal: 4000; 2000; 3000; 4000), Material code EN AW 5186, Test pressure 0.32 bar, Max working pressure 0.1 bar, Hydraulic discharge pump, Digital counter, Hose reel, Vapour recovery, Optical overload sensor // Truck 4x2, Euro 5, AdBlue, Dxi engine, Manual gearbox with 6 gears, Diff. lock, Tyres 315/80R22.5, Steel suspension front, Air suspension rear, Day cabin, Digital tachograph, Airconditioning, Shipment dimensions 720x250x335 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%; Vering: luchtvering
Merk motor: dxi
Merk opbouw: Magyar
Kenteken: AL266TS
Serienummer: ***VF629AHA000005366
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 656.100.000 ₫
2010
314.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.005 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.880 US$ ≈ 682.900.000 ₫
2009
434.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 15.835 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.770 US$ ≈ 629.400.000 ₫
2009
318.500 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.350 US$ ≈ 669.500.000 ₫
2009
440.500 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 15.817 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.410 US$ ≈ 696.300.000 ₫
2009
370.960 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.370 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.250 US$ ≈ 616.000.000 ₫
2009
348.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 34.260 US$ ≈ 870.400.000 ₫
2011
317.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.355 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 29.520 US$ ≈ 749.900.000 ₫
2013
302.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 32.680 US$ ≈ 830.200.000 ₫
2012
212.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.165 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.670 US$ ≈ 575.800.000 ₫
2006
484.550 km
Dung tải. 9.100 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.460 US$ ≈ 723.100.000 ₫
2011
746.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.530 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2013
293.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.460 US$ ≈ 723.100.000 ₫
2011
663.500 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 13.710 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 50.600 US$ ≈ 1.285.000.000 ₫
2014
238.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.785 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 50.070 US$ ≈ 1.272.000.000 ₫
2014
243.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.295 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 44.280 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2014
223.200 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.315 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.770 US$ ≈ 629.400.000 ₫
2008
375.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.240 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.400.000 ₫
2009
467.668 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.410 US$ ≈ 696.300.000 ₫
2013
765.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.460 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.500 US$ ≈ 495.400.000 ₫
2009
241.900 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán