Xe bồn Renault Midlum 270.18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
25.950 €
Giá ròng
≈ 28.950 US$
≈ 711.200.000 ₫
≈ 711.200.000 ₫
31.399,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Mẫu:
Midlum 270.18
Loại:
xe bồn
Đăng ký đầu tiên:
2013-04-16
Tổng số dặm đã đi được:
294.639 km
Thể tích:
12.567 m³
Khả năng chịu tải:
11.760 kg
Khối lượng tịnh:
7.240 kg
Tổng trọng lượng:
19.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Waalwijk6522 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
13 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:
266249
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6,93 m × 2,42 m × 3,25 m
Động cơ
Nguồn điện:
271 HP (199 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
7.146 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
8
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
305/70, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
305/70, phanh - đĩa
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Robert Brok - Purchase
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
Th 7
08:00 - 12:00
+31 416 67...
Hiển thị
+31 416 671 933
+31 6 549...
Hiển thị
+31 6 54971905
+31 416 67...
Hiển thị
+31 416 671 900
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5145 NJ, Waalwijk, Havenweg 15
Thời gian địa phương của người bán:
06:24 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RG Waalwijk
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.3
30 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 416 67...
Hiển thị
+31 416 671 933
+31 6 549...
Hiển thị
+31 6 54971905
+31 416 67...
Hiển thị
+31 416 671 900
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 €
≈ 35.140 US$
≈ 863.300.000 ₫
2014
248.902 km
Nguồn điện
271 HP (199 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.170 kg
Thể tích
13,78 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 24.490 US$
≈ 601.600.000 ₫
2013
456.036 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 22.200 US$
≈ 545.400.000 ₫
2002
702.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1 kg
Thể tích
23.408 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.040 US$
≈ 271.300.000 ₫
2001
450.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.040 kg
Thể tích
14.991 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.390 US$
≈ 353.500.000 ₫
2004
474.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.202 kg
Thể tích
14.997 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 21.080 US$
≈ 518.000.000 ₫
2006
486.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.450 kg
Thể tích
17.013 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.390 US$
≈ 353.500.000 ₫
2001
335.000 km
Nguồn điện
210 HP (154 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.810 kg
Thể tích
14,99 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.970 US$
≈ 490.600.000 ₫
2005
571.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.170 kg
Thể tích
18.881 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.850 US$
≈ 463.200.000 ₫
2009
487.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.940 kg
Thể tích
15.985 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.850 US$
≈ 463.200.000 ₫
1999
609.000 km
Nguồn điện
210 HP (154 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.290 kg
Thể tích
19,01 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.970 US$
≈ 490.600.000 ₫
2006
534.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.300 kg
Thể tích
19.009 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.620 US$
≈ 408.400.000 ₫
2004
552.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.341 kg
Thể tích
17.103 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.620 US$
≈ 408.400.000 ₫
2001
553.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.470 kg
Thể tích
17.423 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.510 US$
≈ 380.900.000 ₫
2003
546.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.480 kg
Thể tích
17.304 m³
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.510 US$
≈ 380.900.000 ₫
2002
418.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.540 kg
Thể tích
14 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 20.020 US$
≈ 491.900.000 ₫
2011
438.250 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.340 kg
Thể tích
13 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 20.020 US$
≈ 491.900.000 ₫
2011
590.216 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.220 kg
Thể tích
13,5 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.270 US$
≈ 326.100.000 ₫
2006
727.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.690 kg
Thể tích
14.995 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.510 US$
≈ 380.900.000 ₫
2006
327.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.780 kg
Thể tích
14,42 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 33.410 US$
≈ 820.800.000 ₫
2012
326.184 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.340 kg
Thể tích
19,07 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
- гнездо 12 волта
- Kamera couvání
- 12-Volt-Steckdose
- Rückwärtsfahrkamera
- Rückwärtsfahrkamera
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Farbe: Unbekannt
Kabine: Tag
Kennzeichen: 691013
Achskonfiguration
Refenmaß: 305/70
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Funktionell
Zahl der Kammern: 4
Pumpe: Ja
Schläuche: Ja
Zählwerk: Ja
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025
- 12 V stik
- Bakkamera
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Farve: Ukendt
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 691013
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 305/70
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Funktionelle
Antal rum: 4
Pumpe: Ja
Slanger: Ja
Tæller: Ja
Interiør
Antal sæder: 2
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025
- Πρίζα 12 V
- 12 volt socket
- Reversing camera
- Reversing camera
= More information =
General information
Colour: Unknown
Cab: day
Registration number: 691013
Axle configuration
Tyre size: 305/70
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Functional
Number of compartments: 4
Pump: Yes
Hoses: Yes
Counter: Yes
Interior
Number of seats: 2
Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2025
- Cámara de marcha atrás
- Toma de corriente de 12 voltios
= Más información =
Información general
Color: Desconocido
Cabina: día
Matrícula: 691013
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 305/70
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sí
Mangueras: Sí
Contador: Sí
Interior
Número de plazas sentadas: 2
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025
- Peruutuskamera
- Caméra de recul
- Caméra de recul
- Prise 12 volts
= Plus d'informations =
Informations générales
Couleur: Inconnu
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 691013
Configuration essieu
Dimension des pneus: 305/70
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Pratique
Nombre de compartiments: 4
Pompe: Oui
Tuyaux: Oui
Volucompteur: Oui
Intérieur
Nombre de places assises: 2
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025
- Utičnica od 12 volta
- Tolatókamera
- Videocamera per retromarcia
Infotainment
- Achteruitrijcamera
Interieur
- 12Volt aansluiting
Veiligheid
- Achteruitrijcamera
= Bijzonderheden =
VF644AHH000006910
Bouwjaar 2013
APK 14-03-2025
ADR 14-03-2025
Km 294.639
Euro 5
270 PK
Handgeschakeld
Airco
Camera
Spiegelverwarming
Electrische ramen
Electrische spiegels
Centrale vergrendeling
RVS Kist
Luchtgeveerd
Trap + Valbeveiliging
Magyar tank:
4 compartimenten = 12.567 liter
Slangen
Printer
Teller
= Meer informatie =
Algemene informatie
Kleur: Onbekend
Cabine: dag
Kenteken: 691013
Asconfiguratie
Bandenmaat: 305/70
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Functioneel
Aantal compartimenten: 4
Pomp: Ja
Slangen: Ja
Telwerk: Ja
Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2025
- Ryggekamera
- Gniazdo 12 V
- Kamera do tyłu
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Kolor: Nieznany
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 691013
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 305/70
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Funkcjonalność
Liczba komór: 4
Pompa: Tak
Węże: Tak
Licznik: Tak
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025
- Camara de marcha-atràs
- Tomada de 12 V
= Mais informações =
Informações gerais
Cor: Desconhecido
Cabina: dia
Número de registo: 691013
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 305/70
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sim
Mangueiras: Sim
Contador: Sim
Interior
Número de bancos: 2
Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2025
- Priză de 12 volți
- Гнездо 12 В
- Камера заднего хода
= Дополнительная информация =
Общая информация
Цвет: Неизвестно
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 691013
Конфигурация осей
Размер шин: 305/70
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Функциональность
Количество отсеков: 4
Насос: Да
Шланги: Да
Счетчик: Да
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025
- Cúvacia kamera
- Backkamera
- Geri vites kamerası