Xe bồn Renault Midlum 270.18

PDF
xe bồn Renault Midlum 270.18
xe bồn Renault Midlum 270.18
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 2
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 3
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 4
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 5
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 6
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 7
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 8
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 9
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 10
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 11
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 12
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 13
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 14
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 15
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 16
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 17
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 18
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 19
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 20
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 21
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 22
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 23
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 24
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 25
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 26
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 27
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 28
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 29
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 30
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 31
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 32
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 33
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 34
xe bồn Renault Midlum 270.18 hình ảnh 35
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
25.950 €
Giá ròng
≈ 28.950 US$
≈ 711.200.000 ₫
31.399,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  Midlum 270.18
Loại:  xe bồn
Đăng ký đầu tiên:  2013-04-16
Tổng số dặm đã đi được:  294.639 km
Thể tích:  12.567 m³
Khả năng chịu tải:  11.760 kg
Khối lượng tịnh:  7.240 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Waalwijk6522 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  266249
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,93 m × 2,42 m × 3,25 m
Động cơ
Nguồn điện:  271 HP (199 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  7.146 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  305/70, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  305/70, phanh - đĩa
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Renault Midlum 270.18

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Kamera couvání
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Rückwärtsfahrkamera
- Rückwärtsfahrkamera

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Farbe: Unbekannt
Kabine: Tag
Kennzeichen: 691013

Achskonfiguration
Refenmaß: 305/70
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%

Funktionell
Zahl der Kammern: 4
Pumpe: Ja
Schläuche: Ja
Zählwerk: Ja

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Bakkamera

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Farve: Ukendt
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: 691013

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 305/70
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%

Funktionelle
Antal rum: 4
Pumpe: Ja
Slanger: Ja
Tæller: Ja

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Πρίζα 12 V
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Reversing camera
- Reversing camera

= More information =

General information
Colour: Unknown
Cab: day
Registration number: 691013

Axle configuration
Tyre size: 305/70
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%

Functional
Number of compartments: 4
Pump: Yes
Hoses: Yes
Counter: Yes

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2025
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Toma de corriente de 12 voltios

= Más información =

Información general
Color: Desconocido
Cabina: día
Matrícula: 691013

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 305/70
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%

Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sí
Mangueras: Sí
Contador: Sí

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025
- 12 voltin pistorasia
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Caméra de recul
- Prise 12 volts

= Plus d'informations =

Informations générales
Couleur: Inconnu
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 691013

Configuration essieu
Dimension des pneus: 305/70
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%

Pratique
Nombre de compartiments: 4
Pompe: Oui
Tuyaux: Oui
Volucompteur: Oui

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025
- Kamera za vožnju unatrag
- Utičnica od 12 volta
- 12 voltos aljzat
- Tolatókamera
- Presa da 12 V
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Achteruitrijcamera

Interieur
- 12Volt aansluiting

Veiligheid
- Achteruitrijcamera

= Bijzonderheden =

VF644AHH000006910
Bouwjaar 2013
APK 14-03-2025
ADR 14-03-2025
Km 294.639
Euro 5
270 PK
Handgeschakeld
Airco
Camera
Spiegelverwarming
Electrische ramen
Electrische spiegels
Centrale vergrendeling
RVS Kist
Luchtgeveerd
Trap + Valbeveiliging
Magyar tank:
4 compartimenten = 12.567 liter
Slangen
Printer
Teller

= Meer informatie =

Algemene informatie
Kleur: Onbekend
Cabine: dag
Kenteken: 691013

Asconfiguratie
Bandenmaat: 305/70
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%

Functioneel
Aantal compartimenten: 4
Pomp: Ja
Slangen: Ja
Telwerk: Ja

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2025
- 12-volts kontakt
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Gniazdo 12 V
- Kamera do tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kolor: Nieznany
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: 691013

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 305/70
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%

Funkcjonalność
Liczba komór: 4
Pompa: Tak
Węże: Tak
Licznik: Tak

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Tomada de 12 V

= Mais informações =

Informações gerais
Cor: Desconhecido
Cabina: dia
Número de registo: 691013

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 305/70
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%

Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sim
Mangueiras: Sim
Contador: Sim

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2025
- Cameră de marșarier
- Priză de 12 volți
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гнездо 12 В
- Камера заднего хода

= Дополнительная информация =

Общая информация
Цвет: Неизвестно
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: 691013

Конфигурация осей
Размер шин: 305/70
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%

Функциональность
Количество отсеков: 4
Насос: Да
Шланги: Да
Счетчик: Да

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025
- 12 V zásuvka
- Cúvacia kamera
- 12 V-uttag
- Backkamera
- 12 volt soket
- Geri vites kamerası
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 € ≈ 35.140 US$ ≈ 863.300.000 ₫
2014
248.902 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.170 kg Thể tích 13,78 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.490 US$ ≈ 601.600.000 ₫
2013
456.036 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.200 US$ ≈ 545.400.000 ₫
2002
702.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1 kg Thể tích 23.408 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.040 US$ ≈ 271.300.000 ₫
2001
450.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Thể tích 14.991 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.390 US$ ≈ 353.500.000 ₫
2004
474.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.202 kg Thể tích 14.997 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.080 US$ ≈ 518.000.000 ₫
2006
486.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.450 kg Thể tích 17.013 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.390 US$ ≈ 353.500.000 ₫
2001
335.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.810 kg Thể tích 14,99 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.970 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2005
571.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.170 kg Thể tích 18.881 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.850 US$ ≈ 463.200.000 ₫
2009
487.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.940 kg Thể tích 15.985 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.850 US$ ≈ 463.200.000 ₫
1999
609.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.290 kg Thể tích 19,01 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.970 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2006
534.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.300 kg Thể tích 19.009 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.620 US$ ≈ 408.400.000 ₫
2004
552.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.341 kg Thể tích 17.103 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.620 US$ ≈ 408.400.000 ₫
2001
553.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.470 kg Thể tích 17.423 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2003
546.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.480 kg Thể tích 17.304 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2002
418.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.540 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.020 US$ ≈ 491.900.000 ₫
2011
438.250 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.340 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.020 US$ ≈ 491.900.000 ₫
2011
590.216 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.220 kg Thể tích 13,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.270 US$ ≈ 326.100.000 ₫
2006
727.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.690 kg Thể tích 14.995 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2006
327.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.780 kg Thể tích 14,42 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.410 US$ ≈ 820.800.000 ₫
2012
326.184 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.340 kg Thể tích 19,07 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán