Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới

PDF
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
90.500 €
Giá ròng
≈ 2.752.000.000 ₫
≈ 104.700 US$
109.505 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Loại: xe ben
Tổng số dặm đã đi được: 300 km
Thể tích: 6,37 m³
Tổng trọng lượng: 15.000 kg
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 25102023-031
Đặt vào: 11 thg 11, 2025
Mô tả
Thép HARDOX
Loại truyền động: AWD
Khung
Kích thước phần thân: 4,5 m × 2,36 m × 0,6 m
Bồn
Máy nén
Động cơ
Nguồn điện: 280 HP (206 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.728 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
VIN: ZCFB81LM002742031
Màu sắc: xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Xe ben IVECO EuroCargo ML150E28WS EVI_E COMFORT mới

Bena: Dimensiuni interne: 4500 x 2360 x 600 mm
Capacitate portanta: 12.000 kg
Volum: cca 6,5 mcb
Greutate bena: cca 2400 kg
Grosimea podelei: 6 mm HARDOX 450
Grosimea peretilor: 2,5 HARDOX
5509 Sarcini axe: 5700-10000 kg
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
interior color: black
country-version: RO
culoare: schwarz
euro: 6d
BENA CU BASCULARE TRILATERALA PENTRU SASIU 2 AXE
Echipament standard
Sasiul auxiliar e construit individual pentru fiecare sasiu in parte conform recomandarii si instructiunilor producatorului autosasiului. Sasiul este construit din otel special QSTE 690 (8 mm)
Principalele lonjeroane ale sasiului auxiliar sunt in forma de U si intarite cu traverse
iar in partea din spate placa metalica
Lonjeroanele sunt unite cu doua traverse pentru prinderea lagarelor benei si doua traverse pentru prinderea cilindrului hidraulic
Oblonul ramforsat fata cu profile tip „Idblquote si fara aparatoare pentru cabina
Obloane laterale fara stalp central
cu deschidere manuala
Obloanele laterale ramforsate prin profilari la diferite unghiuri
Oblonul spate cu deblocare mecanica jos sustinut în balamale fixate pe stâlpi
oblon complet demontabil in vederea montarii de sararita
Cilindru hidraulic montat central
capacitate ridicare 12to
rezervor ulei hidraulic si ulei aferent
pompa hidraulica cu roti dintate endash presiune 180bar
Sistem de asigurare a benei de sasiul auxiliar pentru preluarea socurilor
Aparatori de protectie peste rotile spate
Intrerupator terminal pentru basculare trilaterala prevazut cu cablu de siguranta
Aparatoare tip grila pentru blocurile de lumini din spate
Aparatori laterale parabiciclisti din Aluminiu
Suprafata de asezare din cauciuc
Banda reflectorizanta de contur
Prelungire pentru finisor
CARACTERISTICI PRINCIPALE SASIU
PUTERE MOTOR
TECTOR 7
280 CP
1000 NM
M.M.A
11-15 TONE
TIP SUSPENSIE
SUSPENSIE MECANICA PUNTE SPATE
FORMULA ROTILOR
4X4
VERSIUNE
AUTOSASIU CABINA SIMPLA
TIP CABINA
CABINA DE ZI MLC MY2015
TIP REDUCTIE
REDUCTIE DUBLA IN BUTUC
AMPATAMENT
3690 MM
TIP FRANA
TAMBURI/TAMBURI
TIP CUTIE VITEZE
MANUALA 6 TREPTE
TIP UTILIZARE
OFF-ROAD AWD
ANVELOPE
20115
PNEURI 395/85R20-4 TUBELESS
OP?IONALE
1
CABINA
2916 Scaun sofer HIGHCOMFORT textil
2
LANT CINEMATIC
4572 Modul Expansiune
3
SISTEM ELECTRIC
7835 Vitezometru in km/h
4
ALTELE
5899 Cotiera scaun pneumatic sofer
STANDARD
1
CABINA
5407 Kit fumatori
4311 Tapiterie textila
693 Geamuri electrice fata
2704 Oglinzi retrovizoare 2600 mm
2644 Incalzire cabina standard
7700 Cric
6653 Filtru polen
2714 Oglinzi incalzite + reglabile
741 Perete posterior fara geam
7748 Rabatare cabina manuala
76091 Pregatire radio BT MY08
6617 Bancheta pasageri textil
5607 Personalizare 150E
6629 Tetiere scaune sofer + pasager
77882 Cabina AD acoperis jos
2688 Parbriz cu tenta verzuie
2211 Triunghi reflectorizant
3215 Trusa scule standard
7275 Parti plastic nevopsite (gri)
2
LANT CINEMATIC
6434 Pachet tari clima temperata
6314 Alternator 70 A (24V)
131 Blocaj diferential spate
6318 Compresor aer 225 cmc
1887 Cutie mecanica ZF 6S 1000 TO
75502 Filtru aer in spatele cabinei
89 Clapeta evacuare frana motor
2307 Jante otel
3325 Emisii Euro VI-E
2289 Prefiltru combustibil incalzit
3191 Priza admisie aer ridicata
2015 Raport transmisie 6.95
6570 Scut antifonic cf. 92/97/EC
3283 Preincalzire aer admisie motor
7958 Turatie maxima motor 2500 rpm
3
SASIU
90 Sistem ABS
5848 Sorturi noroi Iveco
2167 Bara antiimpanare rabatabila
160 Bara fata otel
219 2 cale de roti
14606 Furca tractare fata
6433 Echipare cabina standard
2096 Filtru desicator incalzit
8277 Rezervor AdBlue incalzit
6439 Marcare butelii aer standard
2094 Rezervoare aer din otel
6438 Volan pe partea stanga pentru circulatie pe partea dreapta
6837 Versiune solo
7812 Carlig remorcare generic
5267 Rezervor AdBlue 30 litri
75498 Rezervor combustibil 120 litri
2210 Roata de rezerva
191 Scut protectie radiator
2181 Evacuare centrala
2765 Traversa de inchidere
6441 M.M.A standard
8294 Culoare sasiu Gri IC444
4
SISTEM ELECTRIC
3441 Semnal acustic centura siguranta
568 Baterii 143 Ah
590 Centuri de siguranta
6531 Convertor 24 V/12 V
4176 Display HIGHLINE
541 Intrerupator general mecanic
6356 Limitare viteza 90 km/h
75056 Lumini de zi LED (2008/89/EC)
6891 Cheie cu Immobiliser
821 Tahograf SMART DTCO 4.1
5
ALTELE
77991 Bara pentru haine
75434 Sasiu Standard
1131 Blocaj diferential punte fata
4478 Faruri Standard
14987 Certificat de conformitat WVTA
5597 Standard cab suspension
7940 Raport cutie transfer 0.99
77004 Eticheta omologare STD
6427 Roti spate simple
8550 Suspensie fata cu arcuri lamelare parabolice
8553 Suspensie spate cu arcuri parabolice
76048 Acoperire standard
79467 Plafon cabina nevopsit (standard)
warranty
servicebook
electric adjustable seats
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
127.000 € ≈ 3.862.000.000 ₫ ≈ 147.000 US$
Xe ben
2024
108 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 21,25 m³ Cấu hình trục 8x4x4 Ngừng xoắn Thương hiệu phần thân Cantoni Cách dỡ hàng sau
Romania, Iași
SC AUTO PADOVA SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 2.065.000.000 ₫ ≈ 78.570 US$
Xe ben
2018
197.058 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Romania, Chiajna
CEFIN TRUCKS
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 304.100.000 ₫ ≈ 11.570 US$
Xe ben
1991
270.000 km
Romania, Bihor
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.064.000.000 ₫ ≈ 40.500 US$
Xe ben
2005
349.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.800 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 3 chiều
Romania, ilfov
Iulian Drulea
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe ben
2006
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20 m³ Thương hiệu phần thân Cantoni
Romania, Cluj-Napoca
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 927.400.000 ₫ ≈ 35.290 US$
Xe ben
2008
358.005 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Romania, Chiajna
CEFIN TRUCKS
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 638.600.000 ₫ ≈ 24.300 US$
Xe ben
1999
Nguồn điện 346 HP (254 kW) Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x4
Romania, Bihor
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 653.800.000 ₫ ≈ 24.880 US$
Xe ben
2001
Romania, Bihor
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe ben IVECO
1
35.000 € ≈ 1.064.000.000 ₫ ≈ 40.500 US$
Xe ben
2007
Romania, campia turzii
MAXI PREST RCE SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 1.032.000.000 ₫ ≈ 39.280 US$
Xe ben
2009
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 8x4 Cách dỡ hàng sau
Romania, Craiova
PROTRUCK QUALITY
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
123.100 € ≈ 3.743.000.000 ₫ ≈ 142.400 US$
Xe ben
2025
10 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 8x4x4 Ngừng lò xo cuộn Thương hiệu phần thân Wielton Cách dỡ hàng sau
Romania, Timişoara
AUTOGLOBUS 2000
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 836.200.000 ₫ ≈ 31.820 US$
Xe ben
2004
215.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 8.000 kg Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Romania, Zăbrani
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.800 € ≈ 176.400.000 ₫ ≈ 6.711 US$
Xe ben
2002
223.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 4x2
Romania
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 1.572.000.000 ₫ ≈ 59.820 US$
Xe ben
2016
130.068 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Romania, Chiajna
CEFIN TRUCKS
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 757.200.000 ₫ ≈ 28.810 US$
Xe ben
2004
470.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Cách dỡ hàng 3 chiều
Romania, LUGOJ
SERONI TRANS S.R.L.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 684.200.000 ₫ ≈ 26.030 US$
Xe ben
2000
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Cấu hình trục 8x4
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.890 € ≈ 2.612.000.000 ₫ ≈ 99.380 US$
Xe ben
500 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.890 € ≈ 2.612.000.000 ₫ ≈ 99.380 US$
Xe ben
500 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.585.000.000 ₫ ≈ 98.350 US$
Xe ben
2019
300.000 km
Thể tích 16 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Manjot Cách dỡ hàng sau
Romania
TAM RIGIPS SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.500 € ≈ 2.722.000.000 ₫ ≈ 103.600 US$
Xe ben
2022
34.300 km
Nguồn điện 442 HP (325 kW) Thể tích 20 m³ Cấu hình trục 8x4
Romania, Tarcea
LORGER SRL
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán