Xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury

PDF
xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury
xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury
xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury hình ảnh 2
xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury hình ảnh 3
xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
19.990 US$
≈ 17.920 €
≈ 491.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  JAC
Mẫu:  T8 PRO 2.0L Luxury
Loại:  xe bán tải
Khả năng chịu tải:  900 kg
Khối lượng tịnh:  1.855 kg
Địa điểm:  Peru Juliaca6310 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 8, 2024
Autoline ID:  ZL41999
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,325 m × 1,88 m × 1,83 m
Bồn nhiên liệu:  76 1
Động cơ
Nguồn điện:  134 HP (98 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.999 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Số lượng van:  16
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  3.090 mm
Kích thước lốp:  265/60/R18
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Điều khiển hành trình: 
Hệ thống báo động: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải JAC T8 PRO 2.0L Luxury

Tiếng Tây Ban Nha
Torque: 320/1600-2600 N·m/rpm
Alimentación: inyección directa turbo diesel intercooler
Suspensión delantera: independiente de doble horquilla con resortes helicoidales y barra estabilizadora
Suspensión trasera: resortes helicoidales
Altura de piso: 220 mm
Aire acondicionado: manual
Asientos delanteros: con ajuste en altura solo conductor, con ajuste manual
Asientos traseros: abatibles completos
Tapicería: símil cuero
Cierre de puertas: apertura y cierre por presencia (Keyless)
Vidrios (del. - tras.): eléctricos - eléctricos
Espejos exteriores: con luz de giro incorporadas, eléctricos y térmicos
Espejo interior: antideslumbrante manual
Faros delanteros: con luces de marcha diurna, con luces de Xenón, con regulación interna
Faros antiniebla: delanteros y traseros
Aros: aleación
Encendido del motor: con botón
Techo solar: no tiene
Timón: con ajuste en altura, multifunción revestido en símil cuero
Sensores de estacionamiento: traseros
Cámara de visión: trasera
Airbags: conductor y acompañante
Alarma e inmovilizador de motor: alarma e inmovilizador de motor
Cinturones de seguridad: delanteros y traseros inerciales
Parlantes: 6
Pantalla: táctil de 10,2"
tipo de tracción: delantero - delantera
Tercera luz de freno
Autobloqueo de puertas con velocidad
Control de tracción
Conexión USB
Apple Carplay / Android Auto
asistente para arranque en pendientes
indicador de presión de neumáticos
AM - FM
con comandos de audio al volante
Dirección asistida hidráulica
Ubicación
San Román
Puno
Origen
Hecho en China
Garantía
Garantía de 3 años ó 100.000 km
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2+3 Số cửa 4
Ukraine, m.Brovari
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Thể tích 1.999 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Ukraine, Kharkiv
Liên hệ với người bán
18.990 € ≈ 21.180 US$ ≈ 520.400.000 ₫
2019
196.524 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.850 US$ ≈ 463.200.000 ₫
1972
43.822 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
19.450 € 7.700.000 HUF ≈ 21.690 US$
2017
185.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Hungary, Solt
Liên hệ với người bán
19.160 € ≈ 21.370 US$ ≈ 525.100.000 ₫
2014
238.000 km
Nguồn điện 212 HP (156 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 930 kg Cấu hình trục 4x4
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
18.400 US$ ≈ 16.490 € ≈ 452.100.000 ₫
2018
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.820 US$ ≈ 19.560 € ≈ 536.100.000 ₫
2020
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.450 US$ ≈ 16.540 € ≈ 453.300.000 ₫
2017
164.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.610 US$ ≈ 18.480 € ≈ 506.400.000 ₫
2020
60.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.030 US$ ≈ 17.060 € ≈ 467.500.000 ₫
2014
85.600 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.310 US$ ≈ 19.100 € ≈ 523.600.000 ₫
2018
49.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.090 US$ ≈ 17.110 € ≈ 469.000.000 ₫
2016
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.020 US$ ≈ 19.740 € ≈ 541.000.000 ₫
2017
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.830 US$ ≈ 17.780 € ≈ 487.200.000 ₫
2017
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.180 US$ ≈ 17.190 € ≈ 471.200.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.070 US$ ≈ 17.100 € ≈ 468.500.000 ₫
2017
83.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.260 US$ ≈ 16.370 € ≈ 448.600.000 ₫
2017
17.895 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.040 US$ ≈ 18.860 € ≈ 516.900.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.160 US$ ≈ 18.970 € ≈ 519.900.000 ₫
2017
91.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán