Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 229.800.000 ₫
≈ 8.722 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2009-04
Đăng ký đầu tiên: 2009-04
Tổng số dặm đã đi được: 1.175.512 km
Khả năng chịu tải: 10.725 kg
Khối lượng tịnh: 8.275 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 043/002061+
Đặt vào: 6 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,6 m × 4 m × 2,5 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,3 m × 2,45 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 411 HP (302 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/60R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/60R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 410 DXi , Manual Gearbox , Retarder , Airco

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Плъзгащ се покрив
- Прозорец на покрива
- Спална кабина
- Съединение
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Posilovač řízení
- Posuvná střecha
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 315/60R22.5
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 7400 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 13000 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%
Zadní dveře: D'Hollandia, onderschuifklep, 2000 kg
Výška ložné plochy: 105 cm
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Schiebedach
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/60R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7400 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Ladebordwand: D'Hollandia, unterfahrbare Klappe, 2000 kg
Höhe der Ladefläche: 105 cm
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kobling
- Luftaffjedring
- Servostyring
- Skydetag
- Sleeper Cab
- Tagvindue

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/60R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7400 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Læssebagsmæk: D'Hollandia, skydelift, 2000 kg
Gulvhøjde i lastrum: 105 cm
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Παράθυρο οροφής
- Συρόμενη οροφή
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Coupling
- Power steering
- Sleeper cab
- Sunroof

= More information =

Tyre size: 315/60R22.5
Front axle: Max. axle load: 7400 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Tail lift: D'Hollandia, slider lift, 2000 kg
Height of cargo floor: 105 cm
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Dirección asistida
- horquilla
- Suspensión neumática
- Techo solar

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/60R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7400 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Trampilla elevadora: D'Hollandia, trampilla elevadora, 2000 kg
Altura piso de carga: 105 cm
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Kattoikkuna
- Liitäntä
- Liukukatto
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Direction assistée
- Suspension pneumatique
- Toit ouvrant

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/60R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7400 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Trappe de chargement: D'Hollandia, soupape inférieure, 2000 kg
Hauteur du plancher de chargement: 105 cm
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Klizni krov
- Krovni prozor
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Csatlakoztatás
- Csúszótető
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőablak

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 315/60R22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 7400 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 13000 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%
Hátsó ajtó: D'Hollandia, onderschuifklep, 2000 kg
A rakodópadló magassága: 105 cm
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Willem Zelissen vagy Willem Zelissen-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Raccordo
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Tetto scorrevole
- Tettuccio apribile

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 315/60R22.5
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 7400 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 13000 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%
Portellone posteriore: D'Hollandia, onderschuifklep, 2000 kg
Altezza del piano di carico: 105 cm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schuifdak
- Slaapcabine
- Stuurbekrachtiging
- Vangmuil

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/60R22.5
Vooras: Max. aslast: 7400 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Laadklep: D'Hollandia, onderschuifklep, 2000 kg
Hoogte laadvloer: 105 cm
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Luftfjæring
- Servostyring
- Tak som kan skyves
- Takvindu
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Rozsuwany dach
- Sprzęg
- Szyberdach
- Wspomaganie kierownicy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/60R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7400 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Klapa załadunkowa: D'Hollandia, Winda załadowcza, 2000 kg
Wysokość podłogi ładowni: 105 cm
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Cabina c/cama
- Direcção assistida
- Suspensão pneumática
- Teto de abrir
- Vidro do tejadilho

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/60R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7400 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Monta-cargas: D'Hollandia, elevação do deslizador, 2000 kg
Altura do piso da bagageira: 105 cm
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Geam de plafon
- Plafon glisant
- Servodirecţie
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Сдвижная крыша
- Стекло на крыше
- Сцепление
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/60R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7400 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Заднее подъемное устройство: D'Hollandia, заднее выдвижное подъемное устройство, 2000 kg
Высота грузового пола: 105 cm
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kabína na spanie
- Posilňovač riadenia
- Posuvná strecha
- Spojka
- Strešné okno
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 315/60R22.5
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 7400 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 13000 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%
Zadné dvere: D'Hollandia, onderschuifklep, 2000 kg
Výška nakladacej podlahy: 105 cm
= Extra tillval och tillbehör =

- Koppling
- Luftfjädring
- Servostyrning
- Skjutbart tak
- Sovhytt
- Takfönster

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/60R22.5
Framaxel: Max. axellast: 7400 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Baklucka: D'Hollandia, underschuifklep, 2000 kg
Höjd på lastgolv: 105 cm
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Kaplin
- Sleeper cab
- Sürgülü tavan
- Tavan camı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 260.400.000 ₫ ≈ 9.885 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2008
615.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 130.200.000 ₫ ≈ 4.943 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2007
837.079 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.038 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 243.600.000 ₫ ≈ 9.246 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2006
509.277 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.610 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 382.900.000 ₫ ≈ 14.540 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
672.050 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.270 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Heerenveen
De Bruin Trading BV
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.899 € ≈ 211.400.000 ₫ ≈ 8.024 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
488.335 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 251.200.000 ₫ ≈ 9.537 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
715.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Ooigem
Vetrucks
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 245.100.000 ₫ ≈ 9.304 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2007
1.200.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Lutte
F.M Trucks&Machienes B.V
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 304.800.000 ₫ ≈ 11.570 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
1.301.378 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 366.100.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2011
563.336 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.951 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 180.700.000 ₫ ≈ 6.862 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
1.017.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.295 kg
Bỉ, Mont (Houffalize)
Houffalize Trading SA
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 352.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2012
504.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 458.000.000 ₫ ≈ 17.390 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
903.864 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 199.100.000 ₫ ≈ 7.559 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2008
700.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.840 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
953.599 km
Nguồn điện 309 HP (227 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.355 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 335.500.000 ₫ ≈ 12.730 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
902.065 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.350 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
375.590 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Thể tích 36,35 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF FA85.360 thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF FA85.360
2
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
879.852 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 360.000.000 ₫ ≈ 13.670 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
1.078.639 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 214.400.000 ₫ ≈ 8.141 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2008
323.900 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Ardooie
Belgium Trucks & Trailers
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 177.700.000 ₫ ≈ 6.745 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2006
863.943 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán