Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
3.150 €
Giá ròng
≈ 3.514 US$
≈ 86.330.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  Mega
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  2007-03
Đăng ký đầu tiên:  2007-03-01
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT3378
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  455/45 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  455/45 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:  455/45 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull Mega

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 455/45 R22.5
Marke Achsen: Schmitz
Abmessungen des Laderaums: 1363 x 246 x 302 cm
Seriennummer: WSMS6980000755907
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 455/45 R22.5
Akselfabrikat: Schmitz
Mål for lastrum: 1363 x 246 x 302 cm
Serienummer: WSMS6980000755907
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 455/45 R22.5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 1363 x 246 x 302 cm
Serial number: WSMS6980000755907
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 455/45 R22.5
Marca de ejes: Schmitz
Dimensiones espacio de carga: 1363 x 246 x 302 cm
Número de serie: WSMS6980000755907
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 455/45 R22.5
Marque essieux: Schmitz
Dimensions espace de chargement: 1363 x 246 x 302 cm
Numéro de série: WSMS6980000755907
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 455/45 R22.5
Merk assen: Schmitz
Afmetingen laadruimte: 1363 x 246 x 302 cm
Serienummer: WSMS6980000755907
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 455/45 R22.5
Produkcja osi: Schmitz
Wymiary ładowni: 1363 x 246 x 302 cm
Numer serii: WSMS6980000755907
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 455/45 R22.5
Marca de eixos: Schmitz
Dimensões do espaço de carga: 1363 x 246 x 302 cm
Número de série: WSMS6980000755907
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 455/45 R22.5
Марка мостов: Schmitz
Размеры грузового отсека: 1363 x 246 x 302 cm
Серийный номер: WSMS6980000755907
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.625 US$ ≈ 89.070.000 ₫
2007
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.251 US$ ≈ 178.100.000 ₫
2006
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
1.850 € ≈ 2.064 US$ ≈ 50.700.000 ₫
2008
Dung tải. 30.720 kg Khối lượng tịnh 8.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
4.150 € ≈ 4.629 US$ ≈ 113.700.000 ₫
2007
Dung tải. 26.900 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.299 US$ ≈ 130.200.000 ₫
2009
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 30.920 kg Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.291 US$ ≈ 80.850.000 ₫
2007
Dung tải. 28.830 kg Khối lượng tịnh 10.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.135 US$ ≈ 150.700.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.856 US$ ≈ 143.900.000 ₫
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.625 US$ ≈ 89.070.000 ₫
2008
Dung tải. 29.260 kg Khối lượng tịnh 8.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.183 US$ ≈ 102.800.000 ₫
2007
Dung tải. 33.210 kg Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.291 US$ ≈ 80.850.000 ₫
2008
Dung tải. 24.090 kg Khối lượng tịnh 8.910 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.183 US$ ≈ 102.800.000 ₫
2007
Dung tải. 22.110 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.068 US$ ≈ 75.370.000 ₫
2008
Dung tải. 20.730 kg Khối lượng tịnh 9.270 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.856 US$ ≈ 143.900.000 ₫
2010
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 9.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.848 US$ ≈ 94.550.000 ₫
2004
Dung tải. 22.900 kg Khối lượng tịnh 9.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.183 US$ ≈ 102.800.000 ₫
2007
Dung tải. 33.210 kg Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.291 US$ ≈ 80.850.000 ₫
2008
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 8.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.291 US$ ≈ 80.850.000 ₫
2008
Dung tải. 30.410 kg Khối lượng tịnh 8.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán