Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.699 US$
≈ 189.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  N/A SCB*S3T
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2014-08
Đăng ký đầu tiên:  2014-08-11
Khả năng chịu tải:  31.140 kg
Khối lượng tịnh:  7.860 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O3983
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,89 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,48 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.010 mm
Trục thứ nhất:  385/65X22,5
Trục thứ cấp:  385/65X22,5
Trục thứ ba:  385/65X22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003202948

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Плъзгащ се покрив
- Posuvná střecha
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1360 x 248 x 248 cm
Marke des Aufbaus: SCHMITZ
Höhe der Ladefläche: 264 cm
Wandstärke: 35 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: ON-92-KB
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skydetag

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65X22,5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1360 x 248 x 248 cm
Karosserifabrikat: SCHMITZ
Gulvhøjde i lastrum: 264 cm
Vægtykkelse: 35 mm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Identifikation
Registreringsnummer: ON-92-KB
- Αερανάρτηση
- Συρόμενη οροφή
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Sliding roof

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%

Functional
Dimensions of cargo space: 1360 x 248 x 248 cm
Make of bodywork: SCHMITZ
Height of cargo floor: 264 cm
Wall thickness: 35 mm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: ON-92-KB
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática
- Techo corredizo

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1360 x 248 x 248 cm
Marca carrocería: SCHMITZ
Altura piso de carga: 264 cm
Grosor del tabique: 35 mm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: ON-92-KB
- Ilmajousitus
- Liukukatto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique
- Toit ouvrant

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1360 x 248 x 248 cm
Marque de construction: SCHMITZ
Hauteur du plancher de chargement: 264 cm
Épaisseur de paroi: 35 mm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: ON-92-KB
- Klizni krov
- Zračni ovjes
- Csúszótető
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schuifdak

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1360 x 248 x 248 cm
Merk opbouw: SCHMITZ
Hoogte laadvloer: 264 cm
Wanddikte: 35 mm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: ON-92-KB
- Luftfjæring
- Tak som kan skyves
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Rozsuwany dach
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1360 x 248 x 248 cm
Marka konstrukcji: SCHMITZ
Wysokość podłogi ładowni: 264 cm
Grubość ściany: 35 mm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: ON-92-KB
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Teto de abrir

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1360 x 248 x 248 cm
Marca da carroçaria: SCHMITZ
Altura do piso da bagageira: 264 cm
Espessura da parede: 35 mm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: ON-92-KB
- Plafon glisant
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65X22,5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1360 x 248 x 248 cm
Марка кузова: SCHMITZ
Высота грузового пола: 264 cm
Толщина стенки: 35 mm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: ON-92-KB
- Posuvná strecha
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skjutbart tak
- Havalı süspansiyon
- Sürgülü tavan
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.369 US$ ≈ 206.100.000 ₫
2014
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.926 US$ ≈ 219.900.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.811 US$ ≈ 192.400.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.523 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2012
Dung tải. 30.140 kg Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.532 US$ ≈ 185.500.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 6.785 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.931 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2016
Dung tải. 31.642 kg Thể tích 92.618 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.358 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.300 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2012
Dung tải. 30.140 kg Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.532 US$ ≈ 185.500.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 6.785 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán