Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
6.600 €
Giá ròng
≈ 7.364 US$
≈ 181.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  N/A SCB*S3T
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2014-08
Đăng ký đầu tiên:  2014-08-11
Khả năng chịu tải:  31.140 kg
Khối lượng tịnh:  7.860 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O3880
Khung
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.010 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003202976

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull N/A SCB*S3T

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Abmessungen des Laderaums: 1360 x 250 x 275 cm
Schäden: keines
Kennzeichen: ON-21-KD
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Mål for lastrum: 1360 x 250 x 275 cm
Registreringsnummer: ON-21-KD
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%

Functional
Dimensions of cargo space: 1360 x 250 x 275 cm

Condition
Damages: none

Identification
Registration number: ON-21-KD
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Dimensiones espacio de carga: 1360 x 250 x 275 cm
Daños: ninguno
Matrícula: ON-21-KD
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Dimensions espace de chargement: 1360 x 250 x 275 cm
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: ON-21-KD
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Afmetingen laadruimte: 1360 x 250 x 275 cm
Schade: schadevrij
Kenteken: ON-21-KD
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Wymiary ładowni: 1360 x 250 x 275 cm
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: ON-21-KD
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Dimensões do espaço de carga: 1360 x 250 x 275 cm
Danos: nenhum
Número de registo: ON-21-KD
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Размеры грузового отсека: 1360 x 250 x 275 cm
Регистрационный номер: ON-21-KD
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.699 US$ ≈ 189.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.364 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.369 US$ ≈ 206.100.000 ₫
2014
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.926 US$ ≈ 219.900.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.811 US$ ≈ 192.400.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.523 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2012
Dung tải. 30.140 kg Khối lượng tịnh 8.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán