TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 16.300 US$
≈ 413.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2019-11
Đăng ký đầu tiên:  2019-11-13
Khả năng chịu tải:  31.116 kg
Khối lượng tịnh:  6.884 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  25 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC78529
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle 2: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle 3: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Dommages: aucun
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 15.250 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2019
Dung tải. 31.116 kg Khối lượng tịnh 6.884 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 557.800.000 ₫
2021
Dung tải. 34.155 kg Khối lượng tịnh 6.845 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.600.000 ₫
2017
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2014
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.366 US$ ≈ 85.400.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2003
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2002
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2000
Dung tải. 31.960 kg Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 5.890 US$ ≈ 149.400.000 ₫
2015
Dung tải. 34.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 5.890 US$ ≈ 149.400.000 ₫
2015
Dung tải. 34.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.314 US$ ≈ 58.710.000 ₫
2000
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.996 US$ ≈ 126.800.000 ₫
2015
Dung tải. 36.130 kg Khối lượng tịnh 6.870 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
1998
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.996 US$ ≈ 126.800.000 ₫
2009
Dung tải. 30.520 kg Khối lượng tịnh 7.480 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2005
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán