TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
15.500 €
Giá ròng
≈ 16.300 US$
≈ 413.700.000 ₫
≈ 413.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:
2019-11
Đăng ký đầu tiên:
2019-11-13
Khả năng chịu tải:
31.116 kg
Khối lượng tịnh:
6.884 kg
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
25 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
TC78529
Trục
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Trục thứ ba:
385/65 R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau:
Thương hiệu:
Laadklep
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
13:35 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 15.250 US$
≈ 387.000.000 ₫
2019
Dung tải.
31.116 kg
Khối lượng tịnh
6.884 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 557.800.000 ₫
2021
Dung tải.
34.155 kg
Khối lượng tịnh
6.845 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.150 US$
≈ 333.600.000 ₫
2017
Dung tải.
31.660 kg
Khối lượng tịnh
7.340 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.154 US$
≈ 130.800.000 ₫
2014
Dung tải.
34.680 kg
Khối lượng tịnh
6.320 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 €
≈ 3.366 US$
≈ 85.400.000 ₫
2008
Dung tải.
27.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.681 US$
≈ 93.410.000 ₫
2003
Dung tải.
32.300 kg
Khối lượng tịnh
6.700 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.681 US$
≈ 93.410.000 ₫
2002
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.681 US$
≈ 93.410.000 ₫
2000
Dung tải.
31.960 kg
Khối lượng tịnh
7.040 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 €
≈ 5.890 US$
≈ 149.400.000 ₫
2015
Dung tải.
34.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 €
≈ 5.890 US$
≈ 149.400.000 ₫
2015
Dung tải.
34.420 kg
Khối lượng tịnh
6.580 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 €
≈ 2.314 US$
≈ 58.710.000 ₫
2000
Dung tải.
27.040 kg
Khối lượng tịnh
6.960 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.996 US$
≈ 126.800.000 ₫
2015
Dung tải.
36.130 kg
Khối lượng tịnh
6.870 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.681 US$
≈ 93.410.000 ₫
1998
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.996 US$
≈ 126.800.000 ₫
2009
Dung tải.
30.520 kg
Khối lượng tịnh
7.480 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.418 US$
≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải.
32.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.681 US$
≈ 93.410.000 ₫
2005
Dung tải.
32.280 kg
Khối lượng tịnh
6.720 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Schäden: keines
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle 2: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle 3: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Damages: none
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Daños: ninguno
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Dommages: aucun
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Danos: nenhum
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%