Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.684 US$
≈ 93.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Năm sản xuất:  2001-09
Đăng ký đầu tiên:  2001-09-11
Khả năng chịu tải:  31.390 kg
Khối lượng tịnh:  7.610 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schimmert6608 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SF679957+6
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,5 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Trục thứ ba:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 27 EL / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK / COIL / COILMULDE / F

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/70R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Höhe der Ladefläche: 125 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/70R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 315/70R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Altura piso de carga: 125 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ALCOA velgen
- BPW assen
- COILMULDE/FOSSE Á BOBINE
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 125 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Altura do piso da bagageira: 125 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/70R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Высота грузового пола: 125 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.300.000 ₫
2001
Dung tải. 31.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.300.000 ₫
2004
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.300.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.158 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.790 US$ ≈ 95.960.000 ₫
2001
Dung tải. 26.720 kg Thể tích 79.371 m³ Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.948 US$ ≈ 99.960.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2000
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.300.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.158 US$ ≈ 105.300.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.300.000 ₫
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.421 US$ ≈ 86.630.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.474 US$ ≈ 113.300.000 ₫
2013
Dung tải. 34.600 kg Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2001
Dung tải. 27.470 kg Khối lượng tịnh 11.530 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2001
Dung tải. 31.390 kg Khối lượng tịnh 7.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2000
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.421 US$ ≈ 86.630.000 ₫
1999
Dung tải. 27.070 kg Khối lượng tịnh 6.930 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.158 US$ ≈ 105.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.158 US$ ≈ 105.300.000 ₫
2005
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán