Sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.638 US$
≈ 92.730.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  ROC 12.27 NA
Năm sản xuất:  2001-09
Đăng ký đầu tiên:  2001-09-14
Khả năng chịu tải:  33.222 kg
Khối lượng tịnh:  5.778 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  22 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SF550673+1
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,8 m × 2,55 m × 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,5 m × 1,28 m
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Renders ROC 12.27 NA

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Höhe der Ladefläche: 128 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Gulvhøjde i lastrum: 128 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Height of cargo floor: 128 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Altura piso de carga: 128 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Hauteur du plancher de chargement: 128 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Mercedes assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 128 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Wysokość podłogi ładowni: 128 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Altura do piso da bagageira: 128 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Contacte Office para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Высота грузового пола: 128 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.730.000 ₫
2003
Dung tải. 33.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.457 US$ ≈ 139.100.000 ₫
1998
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.586 US$ ≈ 91.410.000 ₫
2008
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.430 US$ ≈ 87.430.000 ₫
2003
Dung tải. 30.605 kg Khối lượng tịnh 7.395 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.133 US$ ≈ 156.300.000 ₫
2001
Dung tải. 29.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.730.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.730.000 ₫
2007
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.480.000 ₫
2006
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.054 US$ ≈ 103.300.000 ₫
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 6.549 US$ ≈ 166.900.000 ₫
2002
Dung tải. 29.904 kg Khối lượng tịnh 4.096 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.730.000 ₫
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.950 US$ ≈ 100.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.002 US$ ≈ 102.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.002 US$ ≈ 102.000.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.119 US$ ≈ 79.480.000 ₫
1987
Dung tải. 28.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.950 US$ ≈ 100.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.950 US$ ≈ 100.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33.680 kg Khối lượng tịnh 5.320 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán