Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 14.630 US$
≈ 370.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  SANH F.ATL
Năm sản xuất:  1997-05
Đăng ký đầu tiên:  1997-05-06
Khả năng chịu tải:  30.340 kg
Khối lượng tịnh:  6.660 kg
Tổng trọng lượng:  37.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT2011
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10,55 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7.550 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  385/65 R20, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba:  385/65, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders SANH F.ATL

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 R20
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65
Kipper: Hinten
Kennzeichen: OS-94-GH
Seriennummer: WRA3SCK39VCBL0171
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 R20
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65
Tiplad: Tilbage
Registreringsnummer: OS-94-GH
Serienummer: WRA3SCK39VCBL0171
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen

= More information =

Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/65
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 R20
Rear axle 3: Tyre size: 385/65
Tipper: Back
Registration number: OS-94-GH
Serial number: WRA3SCK39VCBL0171
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 R20
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65
Volquete: Trasera
Matrícula: OS-94-GH
Número de serie: WRA3SCK39VCBL0171
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 R20
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65
Kipper: Arrière
Numéro d'immatriculation: OS-94-GH
Numéro de série: WRA3SCK39VCBL0171
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 R20
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65
Kipper: Achter
Kenteken: OS-94-GH
Serienummer: WRA3SCK39VCBL0171
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 R20
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65
Wywrotka: Tył
Numer rejestracyjny: OS-94-GH
Numer serii: WRA3SCK39VCBL0171
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 R20
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65
Camião basculante: Retroceder
Número de registo: OS-94-GH
Número de série: WRA3SCK39VCBL0171
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 385/65
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 R20
Задний мост 3: Размер шин: 385/65
Самосвал: Сзади
Регистрационный номер: OS-94-GH
Серийный номер: WRA3SCK39VCBL0171
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.900 € ≈ 3.042 US$ ≈ 77.070.000 ₫
1999
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.934 US$ ≈ 99.650.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.459 US$ ≈ 112.900.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 3.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.934 US$ ≈ 99.650.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.410 US$ ≈ 86.370.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.095 US$ ≈ 78.390.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.721 US$ ≈ 119.600.000 ₫
1995
Dung tải. 38.000 kg Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.410 US$ ≈ 86.370.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.623 US$ ≈ 66.440.000 ₫
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2011
Dung tải. 41.620 kg Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.360 US$ ≈ 59.790.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2018
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 32.690 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.934 US$ ≈ 99.650.000 ₫
1994
Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.095 US$ ≈ 78.390.000 ₫
2000
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.144 US$ ≈ 105.000.000 ₫
2003
Dung tải. 36.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.540 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2016
Dung tải. 33.250 kg Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.934 US$ ≈ 99.650.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.095 US$ ≈ 78.390.000 ₫
1997
Dung tải. 33.660 kg Khối lượng tịnh 5.840 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.390 US$ ≈ 263.100.000 ₫
2009
Dung tải. 36.560 kg Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán