Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3

PDF
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
12.500 US$
≈ 11.900 €
≈ 317.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Don-Bur
Mẫu:  SFT T35 50m3
Năm sản xuất:  1996
Thể tích:  50 m³
Khả năng chịu tải:  40.000 kg
Khối lượng tịnh:  6.200 kg
Tổng trọng lượng:  46.200 kg
Địa điểm:  Ukraine Ternopil7864 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 12, 2024
Autoline ID:  AK43536
Khung
Khung xe:  thép
Trục
Số trục:  3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Don-Bur SFT T35 50m3

Самоскид напівпричіп DON BUR SFT T35 50m3
Рік випуску 1996
Осі ROR
Тара 6200 кг
Добрий стан.
В Україні не працював.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.200 US$ ≈ 11.610 € ≈ 309.600.000 ₫
1994
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.950 € ≈ 291.800.000 ₫
2000
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 12.180 € ≈ 324.800.000 ₫
2001
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.517 € ≈ 253.700.000 ₫
1992
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.130 US$ ≈ 333.300.000 ₫
1996
Dung tải. 31.120 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Frankfurt am Main
Liên hệ với người bán
28.200 € ≈ 29.630 US$ ≈ 751.800.000 ₫
2012
280.000 km
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 58 m³ Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 44.080 US$ ≈ 1.118.000.000 ₫
2020
247.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ukraine, Strumivka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 33.000 kg Thể tích 39,54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
40.200 € ≈ 42.240 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
2018
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.900 € ≈ 60.840 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
mới
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.820 kg Số trục 3
Ukraine, Makarovskiy r-n c.Kopylov
Liên hệ với người bán
8.000 US$ ≈ 7.614 € ≈ 203.000.000 ₫
2002
50.000 km
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.710 kg Số trục 3
Ukraine, Sumi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
56.000 € ≈ 58.840 US$ ≈ 1.493.000.000 ₫
2024
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.920 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2022
90.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 54.320 US$ ≈ 1.378.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 55,44 m³ Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 3
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán