Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
46.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 53.810 US$
≈ 1.410.000.000 ₫
38.333,33 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Zavod Kobzarenka
Mẫu: АСП-23 напівпричеп щебневоз Hardox (сталь хардокс)
Năm sản xuất: 2025-02
Thể tích: 23 m³
Khả năng chịu tải: 31.700 kg
Khối lượng tịnh: 7.300 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Ukraine s.m.t. Lipova Dolina8014 km to "United States/Ashburn"
Đặt vào: 7 thg 7, 2025
Autoline ID: BK25691
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.250 mm
Mẫu: Half-Pipe сталь Hardox
Thép HARDOX
Cách dỡ hàng: sau
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,5 m × 3,1 m
Khung
Kích thước phần thân: 8 m × 2,4 m × 1,6 m
Khung xe: thép
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Zavod Kobzarenka ASP-23 napivprychep shchebnevoz Hardox (stal khardoks) mới

Tiếng Ukraina
Автомобильный самосвальный полуприцеп АСП-25 (АСП-23) предназначен для перевозки щебня, песка, камней и др. строительных грузов.

При производстве кузова используется сверхпрочная шведская сталь HARDOX / Domex.
Кузов полностью изготовлен из такой стали, имеет небольшой собственный вес, при этом сохраняется огромный запас прочности для перевозки различных грузов, от песка до скальной породы.
Агрегатируется с тягачами всех производителей с колесной формулой 4х2, 6х2, 6х4.

Конструкция прицепа позволяет изменять стальной кузов на алюминиевый (50 м3) и использовать прицеп для перевозки облегченных грузов (зерно, щепа и др.).

Производство ООО «Завод Кобзаренко» с использованием европейских комплектующих.

Гарантия 12 месяцев с момента получения щебневоза в эксплуатацию, согласно общим условиям гарантии техники производителя. Гарантия на оси SAF - 6 лет.



Рама

мелкозернистая конструкционная сталь S355.
толщина лонжерона 10 мм верх, 8 мм низ, 6 мм стенка и 16 мм элементы усиления
два фаркопы для буксировки назад
Шасси

трехосный, оси SAF INTRADISC (9т.) с дисковыми тормозами и усиленным подшипниковым узлом.
передняя ось с автоматическим и ручным (рукоятка) подъемом / опусканием
пневматическая подвеска SAF-HOLLAND с автоматическим выравниванием пола
усиленные двухскоростные опорные домкраты SAF, нагрузка - 25 т. Можно оставлять под нагрузкой
плита сцепки с 2-дюймовым шкворнем
алюминиевая боковая противоподкатная защита открывающаяся, согласно ECE
Тормозная система

KNORR BREMSE с системой EBS (электронная блокировочная система)
тормоза дисковые, с пневматическим приводом
двухконтурная пневматическая система KNORR-BREMSE согласно норм ЕС
Кузов

кузов конусный типа Half-Pipe (полукруглый поперечное сечение)
пол, передний и задний борта из стали Hardox - 6 мм
боковые борта из стали Hardox - 5 мм
фиксатор кузова с рамой HYVA-Hyfix
подъемный задний бампер для работы с асфальтоукладчиком согласно ЕСЕ
Гидравлика

гидроцилиндр телескопический Binotto с креплением спереди кузова
фронтальный цилиндр низкого давления 170 bar, NW 48 мм муфта со шлангом и резьбой
шланги Hansaflex
Колеса

шины 385/65 R22.5 (6 + 1 шт) - Aplus
диски, стальные штампованные 11.75х22,5
пластиковые подкрылки колес 6 шт, задние с резиновыми брызговиками
Электричество

электрооборудование 24V согласно норм ЕСЕ и ADR
освещения номерного знака, LED; передние, боковые, задние LED фонари
светоотражающие таблицы
2 подсоединительные розетки и розетки ABS / EBS на передней стене без соединительных кабелей - две 7-ми контактные и одна 15-ти контактная
Покраска

вcе стальные элементы подвергаются пескоструйной обработке и грунтовке
покраска акриловой краской Lankwitzer, толщина слоя 150-200 микрон
рама темно-серого цвета, кузов белый
Комплектация

смотровая площадка, лестница, емкость для воды (рукомойник), ящик для инструментов, манометр, 2 клина с креплением, корзина на 1 запасное колесо
Автомобільний самоскидний напівпричеп АСП-25 (АСП-23) призначений для перевезення щебеню, піску, каміння та ін. будівельних вантажів.

При виробництві кузова використовується надміцна шведська сталь HARDOX / Domex.

Кузов, повністю виготовлений з такої сталі, має малу власну вагу, при цьому зберігається величезний запас міцності для перевезення різних вантажів, від піску до скельної породи.

Агрегатується з тягачами усіх виробників з колісною формулою 4х2, 6х2, 6х4.

Конструкція причепа дає змогу змінювати сталевий кузов на алюмінієвий (50 м3) та використовувати причеп для перевезення полегшених вантажів (зерно, щепа та ін.).

Виробництво ТОВ «Завод Кобзаренка» з використанням європейських комплектуючих.

Гарантія 12 місяців з моменту отримання щебневоза в експлуатацію, згідно загальних умов гарантії техніки виробника. Гарантія на осі SAF - 6 років.



Рама

дрібнозерниста конструкційна сталь S355.
товщина лонжерону 10мм верх, 8мм низ, 6мм стінка та 16мм елементи підсилення
два фаркопи для буксирування назад
Шасі

тривісний, вісі SAF INTRADISC (9т.) з дисковим гальмом і посиленим підшипниковим вузлом. Опціонально – вісі ADR
передня вісь з автоматичним та ручним (рукоятка) підйомом/опусканням
пневматична підвіска SAF-HOLLAND з автоматичним вирівнюванням підлоги
посилені двошвидкісні опорні домкрати SAF, навантаження – 25 т. Можна залишати під навантаженням
плита зчіпки з 2-дюймовимшкворнем
алюмінієвий боковий противопідкатний захист відкривний, згідно ECE
Гальмівна система

KNORR BREMSE з системою EBS (електронна блокувальна система)
гальма дискові, з пневматичним приводом
двохконтурна пневматична система KNORR-BREMSE згiдно норм ЕС
Кузов

кузов конусний типу Half-Pipe (напівкруглий поперечний переріз)
підлога, передній та задній борти зі сталі Hardox – 6 мм
бокові борти зі сталі Hardox – 5 мм
фіксатор кузова з рамою HYVA-Hyfix
підйомний задній бампер для роботи з асфальтоукладачем згідно з ЕСЕ
Гідравліка

гідроциліндр телескопічний Binotto з кріпленням спереду кузова
фронтальний циліндр низького тиску 170 bar, NW 48 мм муфта зі шлангом і різьбою
шланги Hansaflex
Колеса

шини 385/65 R22.5 (6 + 1 шт) – Aplus
диски, сталеві штамповані 11.75х22,5
пластикові підкрилки коліс 6 шт, задні з гумовими бризговиками
Електрика

електричне обладнання 24Vзгiдно норм ЕСЕ i ADR
освітлення номерного знаку, LED; передні, бокові, задні LED фонарі
світловідбиваючі таблиці
2 під'єднувальні розетки і розетки ABS/EBS на передній стіні без з'єднувальних кабелів - дві 7-ми контактні і одна 15-ти контактна
Фарбування

Вci сталеві елементи пiддаються дробеструменевiй обробцi та грунтовці
фарбування акриловою фарбою Lankwitzer, товщина шару 150-200 мікрон
рама темно-сірого кольору, кузов білий
Комплектація

оглядовий майданчик, драбина, ємність для води (рукомийник), ящик для інструментів, манометр, 2 клина з кріпленням, корзина на 1 запасне колесо
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.500 € ≈ 45.040 US$ ≈ 1.180.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Vinnytsia
Berkut-trans
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 44.450 US$ ≈ 1.165.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Vinnytsia
Berkut-trans
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Vinnytsia
Berkut-trans
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 35,37 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Vinnytsia
Berkut-trans
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.700 € ≈ 39.420 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2025
Dung tải. 29.750 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm Thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Odesa
ChP "KOMVER"
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 42.110 US$ ≈ 1.104.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Vinnytsia
Berkut-trans
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
OOO «Verhnedneprovskiy avtoremontnyy zavod»
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3
1
Yêu cầu báo giá
2022
5.000 km
Thể tích 22 m³ Số trục 3 Thép HARDOX
Ukraine, Volochys'k
TAD
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
OOO «Verhnedneprovskiy avtoremontnyy zavod»
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
OOO «Verhnedneprovskiy avtoremontnyy zavod»
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích 30 m³ Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Menci
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích 60 m³ Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Menci
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Volochys'k
TAD
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Volochys'k
TAD
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 km
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán